Văn học dân gian (VHDG) là kho tàng tri thức và văn hóa của cộng đồng, được hình thành từ quá trình sáng tạo tập thể của nhân dân lao động qua nhiều thế hệ. Đặc biệt, ca dao, tục ngữ – những viên ngọc quý trong VHDG – phản ánh đời sống, tâm tư, tình cảm của người Việt một cách chân thực và sinh động. VHDG được lưu truyền chủ yếu bằng phương thức truyền miệng, điều này tạo nên một đặc điểm vô cùng thú vị và quan trọng: tính dị bản.
Tính Dị Bản Của Văn Học Dân Gian thể hiện ở sự tồn tại nhiều phiên bản khác nhau của cùng một tác phẩm. Sự khác biệt này có thể xuất hiện ở ngôn từ, chi tiết, hoặc thậm chí cả ý nghĩa. Điều này không phải là sai sót hay lỗi lầm, mà là kết quả của quá trình sáng tạo không ngừng nghỉ của cộng đồng, sự thích nghi với hoàn cảnh sống và văn hóa địa phương. Mỗi dị bản mang một sắc thái riêng, góp phần làm phong phú và đa dạng thêm cho kho tàng VHDG.
Cũng do đặc tính sáng tác tập thể và không có bản quyền cá nhân, người dân thường xem VHDG như tài sản chung. Mỗi người có quyền thêm thắt, thay đổi để phù hợp với cách cảm, cách hiểu riêng, hoặc để phản ánh đặc trưng văn hóa của vùng miền mình. Chính sự tự do sáng tạo này đã tạo nên những dị bản độc đáo, mang đậm dấu ấn cá nhân và địa phương. Đây là một đặc trưng tiêu biểu mà văn học viết khó có thể đạt được.
Văn học dân gian thường lấy cảm hứng từ cuộc sống lao động và sinh hoạt hàng ngày, phản ánh chân thực đời sống của người dân Việt Nam.
Một ví dụ điển hình cho tính dị bản trong ca dao là bài “Tát nước đầu đình”. Bài ca dao này có nhiều phiên bản khác nhau, tùy theo vùng miền. Các dị bản thể hiện sự khác biệt về ngôn ngữ địa phương, lễ vật cưới hỏi, và cả những chi tiết sinh hoạt đời thường. Chẳng hạn, ở Phú Yên, người ta có thể hát:
Giúp cho một rổ lá gai
Một cân nghệ bột với hai tô mè
Giúp cho năm bảy lạng chè
Cái ấm sắc thuốc cái bồ đựng than
Giúp cho đứa nữa nuôi nàng
Mai ngày trọn tháng cho chàng tới lui…
Những chi tiết như “lá gai”, “nghệ bột”, “ấm sắc thuốc” thể hiện rõ nét đặc trưng văn hóa và sinh hoạt của vùng đất Phú Yên.
Một ví dụ khác về tính dị bản là các câu hát ru con. Cùng một bài hát, nhưng ở mỗi vùng miền, người ta lại có những biến thể khác nhau:
Gió đưa gió đẩy về rẫy ăn còng
Về sông ăn cá về đồng ăn cua
Hoặc:
Gió đưa gió đẩy về rẫy ăn còng
Về kinh ăn cá về đồng ăn cua
Hoặc:
Gió đưa gió đẩy về rẫy ăn còng
Về bưng ăn ốc về đồng ăn cua
Sự khác biệt này phản ánh đặc điểm địa lý và sinh thái của từng vùng. Nơi có sông thì hát về sông, nơi có kinh rạch thì hát về kinh, nơi có bưng biền thì hát về bưng. Mỗi dị bản đều mang một vẻ đẹp riêng, thể hiện sự sáng tạo và thích ứng của người dân với môi trường sống.
Tương tự, câu ca dao:
Bao phen quạ nói với diều
Cù lao ông Chưởng có nhiều cá tôm
cũng có những dị bản như:
Bao phen quạ nói với diều
Cù lao ông Hổ có nhiều cá tôm
Hay:
Bao phen quạ nói với diều
Đi về trại đáy ăn nhiều cá tôm…
Sự thay đổi địa danh “Cù lao ông Chưởng”, “Cù lao ông Hổ”, “trại đáy” cho thấy tính linh hoạt và khả năng thích ứng của VHDG với từng địa phương.
Ngay cả những câu tục ngữ tưởng chừng như bất biến cũng có thể có những dị bản mang sắc thái ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, câu “Vóc bồ thương kẻ ăn đong/Có chồng thương kẻ nằm không một mình” có dị bản là “Thóc bồ thương kẻ ăn đong/Có chồng thương kẻ nằm không một mình”. Chỉ một thay đổi nhỏ từ “vóc” sang “thóc” đã tạo ra một sắc thái ý nghĩa khác biệt, làm phong phú thêm cho nội dung của câu tục ngữ.
Trong cuộc sống, câu “Cái khó bó cái khôn” lại được biến tấu thành “Cái khó ló cái khôn” để thể hiện sự lạc quan và khả năng sáng tạo của con người trong hoàn cảnh khó khăn.
Tính dị bản không chỉ thể hiện ở sự thay đổi về ngôn từ, chi tiết, mà còn ở sự biến đổi về ý nghĩa, phù hợp với từng thời đại. Ví dụ, câu “Dạy con từ thuở còn thơ/Dạy vợ từ thuở bơ vơ mới về” có dị bản là “Dạy con từ thuở còn thơ/Dạy vợ từ thuở ban sơ mới về”. Sự thay đổi từ “bơ vơ” sang “ban sơ” thể hiện sự thay đổi trong quan niệm về vai trò của người phụ nữ trong gia đình.
Ngày nay, trong xã hội hiện đại, tính dị bản của VHDG vẫn tiếp tục được thể hiện qua những sáng tác “cải biên”, mang tính trào phúng, châm biếm. Ví dụ, câu “Có tiền mua tiên cũng được” được cải biên thành “Có tiền mua xe hơi cũng được”, “Có tiền mua Vila cũng được”. Hay câu “Đi một ngày đàng học một sàng khôn” được cải biên thành “Đi một ngày đàng học một sàng mánh khoé”.
Những sáng tác cải biên này phản ánh sự thay đổi của xã hội, những vấn đề thời sự và những trào lưu văn hóa mới.
Dòng chảy của VHDG là vô tận, và tính dị bản là một phần không thể thiếu, tạo nên sự sống động và hấp dẫn của kho tàng văn hóa này. Chúng ta không nên áp đặt một khuôn mẫu duy nhất cho VHDG, mà cần trân trọng và khám phá những vẻ đẹp riêng của từng dị bản. Việc đánh giá VHDG chỉ dựa trên một phiên bản duy nhất, bỏ qua sự đa dạng và phong phú của các dị bản khác là một sai lầm đáng tiếc. Tính dị bản của văn học dân gian là một kho tàng vô giá, cần được bảo tồn và phát huy, góp phần làm giàu thêm cho nền văn hóa Việt Nam.