Huyết Thanh Và Huyết Tương là hai thành phần quan trọng của máu, đóng vai trò thiết yếu trong duy trì sự sống và phản ánh tình trạng sức khỏe của cơ thể. Bài viết này sẽ đi sâu vào sự khác biệt, chức năng và ứng dụng lâm sàng của huyết thanh và huyết tương, cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích cho bạn đọc.
1. Phân biệt Huyết Thanh và Huyết Tương
Mặc dù đều là thành phần của máu, huyết thanh và huyết tương có những điểm khác biệt quan trọng về thành phần và chức năng.
Huyết Tương:
- Đặc điểm: Là thành phần lỏng của máu, chiếm 55-65% tổng lượng máu, bao gồm cả các tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu).
- Màu sắc: Màu vàng nhạt và trong suốt ở người khỏe mạnh, có thể thay đổi theo tình trạng sinh lý.
- Thành phần: 90% nước, 10% chất tan (protein huyết tương, chất hữu cơ, muối vô cơ).
- Protein huyết tương:
- Albumin: Protein phổ biến nhất, duy trì áp suất thẩm thấu của máu và vận chuyển các chất.
- Globulin: Bao gồm alpha, beta, gamma globulin (kháng thể/immunoglobulin).
- Fibrinogen: Tham gia quá trình đông máu, được gan tổng hợp.
- Muối khoáng: Các muối điện ly như Na, K, Ca,…
Huyết Thanh:
- Đặc điểm: Tương đồng với huyết tương về thành phần, nhưng không chứa yếu tố đông máu Fibrinogen.
- Màu sắc: Tương tự huyết tương, nhưng màu sắc bất thường có thể chỉ ra các bệnh lý.
- Thành phần: Các nguyên tố vi lượng và đa lượng (Kali, Natri, Canxi, Clorua, Phosphor, Magie), enzyme, axit uric, glucose, bilirubin, creatinine,…
- Cách tạo ra: Cho máu đông lại, loại bỏ máu đông và ly tâm.
So sánh thành phần huyết thanh và huyết tương, nhấn mạnh sự khác biệt về fibrinogen và vai trò trong đông máu
2. Ứng dụng lâm sàng của Huyết Tương và Huyết Thanh
Cả huyết tương và huyết thanh đều có những ứng dụng quan trọng trong y học, từ chẩn đoán bệnh đến điều trị.
Huyết Tương:
- Vận chuyển: Vận chuyển glucose, sắt, oxy, hormone, protein.
- Truyền máu: Tách các thành phần để truyền cho bệnh nhân theo nguyên tắc “thiếu gì truyền nấy”. Các chế phẩm phổ biến là huyết tương giàu tiểu cầu và huyết tương tươi đông lạnh.
- Chỉ định truyền huyết tương:
- Giảm yếu tố đông máu bẩm sinh.
- Ban xuất huyết giảm tiểu cầu (TTP) cần thay huyết tương.
- Truyền máu khối lượng lớn có rối loạn đông máu.
- Thiếu antithrombine III.
- Chảy máu cấp kèm giảm toàn bộ yếu tố đông máu.
- Bệnh lý đông máu do tiêu thụ kèm giảm nặng các yếu tố đông máu.
- Ứng dụng khác: Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) được sử dụng trong làm đẹp và điều trị các bệnh lý cơ xương khớp.
Huyết Thanh:
- Chẩn đoán bệnh: Sử dụng để chẩn đoán nhiều bệnh nhiễm trùng và tự miễn dịch như Brucellosis, Amebiasis, sởi, Rubella, viêm gan B, HIV/AIDS, giang mai, nhiễm nấm, sùi mào gà, Herpes sinh dục,…
- Truyền huyết thanh: Bổ sung các chất thiếu hụt, tăng cường miễn dịch, phòng và chữa nhiễm trùng (ho gà, sởi, uốn ván, viêm gan B, quai bị,…).