Định nghĩa
Hàm Tiêu Dùng (Consumption Function) là một khái niệm kinh tế vĩ mô quan trọng, thể hiện mối quan hệ giữa chi tiêu tiêu dùng của một quốc gia hoặc một nhóm người với thu nhập khả dụng của họ. Hàm này giúp các nhà kinh tế dự đoán và phân tích tác động của những thay đổi trong thu nhập đối với mức tiêu dùng tổng thể.
Các thuật ngữ liên quan đến hàm tiêu dùng
-
Tiêu dùng (Consumption): Tổng chi tiêu của các hộ gia đình cho hàng hóa và dịch vụ cuối cùng, bao gồm cả hàng hóa lâu bền (như ô tô, đồ gia dụng) và hàng hóa không lâu bền (như thực phẩm, quần áo).
-
Xu hướng tiêu dùng cận biên (Marginal Propensity to Consume – MPC): Phần gia tăng trong tiêu dùng khi thu nhập khả dụng tăng thêm một đơn vị. Ví dụ, nếu MPC là 0.8, điều đó có nghĩa là khi thu nhập tăng thêm 1 đồng, tiêu dùng sẽ tăng thêm 0.8 đồng. MPC là yếu tố then chốt trong việc xác định độ dốc của đường hàm tiêu dùng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hàm tiêu dùng
(1) Thu nhập khả dụng hiện tại
Thu nhập khả dụng (disposable income) là yếu tố quyết định hàng đầu của tiêu dùng.
- Khi thu nhập tăng, người dân có xu hướng chi tiêu nhiều hơn. Mối quan hệ này thường ổn định và được phản ánh trực tiếp trong hàm tiêu dùng.
- Ngược lại, khi thu nhập giảm, tiêu dùng cũng giảm theo, mặc dù mức độ giảm có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố khác.
(2) Hiệu ứng tài sản (Wealth Effect)
Hiệu ứng tài sản đề cập đến sự thay đổi trong tiêu dùng do sự thay đổi trong giá trị tài sản của một cá nhân hoặc hộ gia đình.
- Khi giá trị tài sản (như cổ phiếu, bất động sản) tăng lên, người dân cảm thấy giàu có hơn và có xu hướng tiêu dùng nhiều hơn, ngay cả khi thu nhập của họ không đổi.
- Ngược lại, khi giá trị tài sản giảm, tiêu dùng có thể giảm xuống.
Ảnh: Biểu đồ mô tả hàm tiêu dùng, thể hiện mối tương quan dương giữa thu nhập khả dụng và mức chi tiêu tiêu dùng, một yếu tố quan trọng trong kinh tế vĩ mô.
(3) Kỳ vọng về thu nhập trong tương lai
Kỳ vọng về thu nhập tương lai đóng vai trò quan trọng trong quyết định tiêu dùng hiện tại.
- Giả thuyết thu nhập thường xuyên (Permanent Income Hypothesis): Do Milton Friedman đề xuất, giả thuyết này cho rằng người tiêu dùng dựa vào thu nhập thường xuyên (thu nhập trung bình dự kiến trong dài hạn) hơn là thu nhập tạm thời để quyết định mức tiêu dùng. Nếu thu nhập tăng đột ngột nhưng không được coi là bền vững, người tiêu dùng có thể tiết kiệm phần lớn khoản tăng thêm này.
- Giả thuyết thu nhập vòng đời (Life-Cycle Hypothesis): Do Franco Modigliani và Albert Ando đưa ra, giả thuyết này xem xét kế hoạch tiêu dùng trong toàn bộ cuộc đời của một cá nhân. Người tiêu dùng có xu hướng tiết kiệm trong thời gian làm việc để có thể tiêu dùng khi về hưu.
(4) Lãi suất
Lãi suất ảnh hưởng đến chi phí vay tiền và lợi nhuận từ tiết kiệm, do đó tác động đến quyết định tiêu dùng.
- Lãi suất cao hơn có thể khuyến khích tiết kiệm và làm giảm tiêu dùng, đặc biệt là đối với các hàng hóa và dịch vụ đắt tiền thường được mua bằng tín dụng.
- Lãi suất thấp hơn có thể kích thích tiêu dùng bằng cách giảm chi phí vay và làm giảm lợi nhuận từ tiết kiệm.
(5) Các yếu tố tâm lý và xã hội
Ngoài các yếu tố kinh tế, các yếu tố tâm lý và xã hội cũng ảnh hưởng đến tiêu dùng.
- Sự tự tin của người tiêu dùng: Khi người tiêu dùng cảm thấy tự tin về tình hình kinh tế và triển vọng việc làm của mình, họ có xu hướng tiêu dùng nhiều hơn.
- Ảnh hưởng của xã hội: Tiêu dùng thường bị ảnh hưởng bởi các chuẩn mực xã hội, xu hướng thời trang, và áp lực từ bạn bè, gia đình.
Đồ thị hàm tiêu dùng và phương trình
Đồ thị hàm tiêu dùng thường được biểu diễn dưới dạng một đường thẳng hoặc đường cong, với trục hoành biểu thị thu nhập quốc dân (Y) và trục tung biểu thị tiêu dùng quốc dân (C).
Một dạng đơn giản của hàm tiêu dùng tuyến tính có thể được biểu diễn bằng phương trình sau:
C = C̅ + MPC * Y
Trong đó:
- C: Mức tiêu dùng tổng cộng
- C̅: Tiêu dùng tự định (autonomous consumption) – mức tiêu dùng tối thiểu ngay cả khi thu nhập bằng 0. Nó phản ánh các nhu cầu thiết yếu hoặc các khoản chi tiêu không phụ thuộc vào thu nhập.
- MPC: Xu hướng tiêu dùng cận biên
- Y: Thu nhập quốc dân
Ảnh: Minh họa đồ thị hàm tiêu dùng tuyến tính, chú thích rõ ràng về tiêu dùng tự định (C̅) và xu hướng tiêu dùng cận biên (MPC), hai thành phần chính của hàm.
Theo phương trình trên, MPC là hệ số góc của đường hàm tiêu dùng.
Khi Y = 0, C = C̅. Điều này cho thấy ngay cả khi không có thu nhập, vẫn có một mức tiêu dùng tối thiểu để duy trì cuộc sống. Mức tiêu dùng này được tài trợ bằng tiết kiệm trước đó, vay mượn, hoặc trợ cấp từ chính phủ.
Ảnh: Đồ thị minh họa điểm hòa vốn (break-even point) nơi tiêu dùng bằng thu nhập, giúp phân tích sự khác biệt giữa tiêu dùng vượt thu nhập và thu nhập vượt tiêu dùng. Nguồn: Giáo trình kinh tế vĩ mô, NXB Tài chính
Tiêu dùng bao nhiêu là đủ? Điểm hòa vốn
Để xác định “mức tiêu dùng vừa đủ” so với thu nhập, ta có thể vẽ thêm đường 45 độ trên đồ thị hàm tiêu dùng. Đường 45 độ biểu thị tất cả các điểm mà tại đó tiêu dùng bằng thu nhập (C = Y). Điểm mà đường hàm tiêu dùng cắt đường 45 độ được gọi là điểm hòa vốn (break-even point).
- Tại điểm hòa vốn, thu nhập vừa đủ để trang trải chi tiêu.
- Bên dưới điểm hòa vốn, tiêu dùng lớn hơn thu nhập (C > Y). Điều này có nghĩa là các hộ gia đình phải sử dụng tiết kiệm, vay mượn, hoặc nhận trợ cấp để bù đắp cho sự thiếu hụt thu nhập.
- Bên trên điểm hòa vốn, thu nhập lớn hơn tiêu dùng (Y > C). Phần thu nhập dôi ra này được tiết kiệm.
Hiểu rõ về hàm tiêu dùng là rất quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách, vì nó giúp họ dự đoán tác động của các chính sách tài khóa (như cắt giảm thuế hoặc tăng chi tiêu chính phủ) đối với tổng cầu và tăng trưởng kinh tế.