Minh họa danh sách 10 từ đồng nghĩa với important được trình bày đẹp mắt, dễ nhìn.
Minh họa danh sách 10 từ đồng nghĩa với important được trình bày đẹp mắt, dễ nhìn.

10 Từ Đồng Nghĩa Important Cần Biết Để Nâng Cấp Vốn Tiếng Anh

Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, việc nắm vững các từ đồng Nghĩa Important là vô cùng quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác hơn mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của bạn. Bài viết này sẽ giới thiệu 10 tính từ tiếng Anh đồng nghĩa với “important”, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ này.

Minh họa danh sách 10 từ đồng nghĩa với important được trình bày đẹp mắt, dễ nhìn.Minh họa danh sách 10 từ đồng nghĩa với important được trình bày đẹp mắt, dễ nhìn.

  1. Significant (/sɪɡˈnɪf.ə.kənt/): Có ý nghĩa, đáng kể, quan trọng. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng lớn của một sự vật, sự việc.

    Ví dụ: “The discovery of penicillin was a significant breakthrough in medicine.” (Việc phát hiện ra penicillin là một bước đột phá quan trọng trong y học.)

  2. Consequential (/ˌkɑːn.səˈkwen.ʃəl/): Quan trọng, có hệ quả lớn. Từ này thường được dùng để chỉ những việc có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng hoặc thay đổi lớn.

    Ví dụ: “His decision was consequential, affecting the lives of many people.” (Quyết định của anh ấy là quan trọng, ảnh hưởng đến cuộc sống của nhiều người.)

  3. Monumental (/ˌmɑːn.jəˈmen.t̬əl/): Vĩ đại, to lớn, có ý nghĩa lịch sử quan trọng. Thường dùng để mô tả những công trình, sự kiện hoặc thành tựu có tầm vóc lớn.

    Ví dụ: “Building the Great Wall of China was a monumental undertaking.” (Xây dựng Vạn Lý Trường Thành là một công trình vĩ đại.)

  4. Momentous (/məˈmen.t̬əs/): Trọng đại, quan trọng, đánh dấu một bước ngoặt lớn. Thường dùng để chỉ những khoảnh khắc, sự kiện có ý nghĩa lịch sử hoặc cá nhân đặc biệt.

    Ví dụ: “Graduating from university was a momentous occasion for her.” (Tốt nghiệp đại học là một dịp trọng đại đối với cô ấy.)

  5. Substantial (/səbˈstæn.ʃəl/): Đáng kể, lớn lao, quan trọng. Thường dùng để chỉ số lượng, kích thước hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.

    Ví dụ: “They made a substantial investment in renewable energy.” (Họ đã đầu tư đáng kể vào năng lượng tái tạo.)

  6. Eventful (/ɪˈvent.fəl/): Nhiều sự kiện quan trọng, đáng nhớ. Thường dùng để mô tả một khoảng thời gian hoặc một sự kiện có nhiều điều thú vị, quan trọng xảy ra.

    Ví dụ: “Our trip to Europe was very eventful.” (Chuyến đi châu Âu của chúng tôi rất nhiều sự kiện.)

  7. Crucial (/ˈkruː.ʃəl/): Cốt yếu, then chốt, có tính chất quyết định. Thường dùng để chỉ những yếu tố, thời điểm quan trọng nhất, có ảnh hưởng lớn đến kết quả cuối cùng.

    Ví dụ: “Teamwork is crucial for the success of this project.” (Làm việc nhóm là cốt yếu cho sự thành công của dự án này.)

  8. Essential (/ɪˈsen.ʃəl/): Thiết yếu, cần thiết, quan trọng. Thường dùng để chỉ những thứ không thể thiếu, quan trọng cho sự tồn tại hoặc hoạt động của một cái gì đó.

    Ví dụ: “Water is essential for human survival.” (Nước là thiết yếu cho sự sống còn của con người.)

  9. Impactful (/ɪmˈpækt.fəl/): Có tác động mạnh mẽ, có ảnh hưởng lớn. Thường dùng để chỉ những điều có thể gây ra sự thay đổi đáng kể hoặc ảnh hưởng sâu sắc.

    Ví dụ: “Her speech was very impactful, inspiring many people to take action.” (Bài phát biểu của cô ấy rất có tác động mạnh mẽ, truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.)

  10. Meaningful (/ˈmiː.nɪŋ.fəl/): Ý nghĩa, quan trọng, có giá trị. Thường dùng để chỉ những điều có ý nghĩa sâu sắc, mang lại niềm vui hoặc sự thỏa mãn.

    Ví dụ: “Volunteering is a meaningful way to give back to the community.” (Tình nguyện là một cách ý nghĩa để đóng góp cho cộng đồng.)

Việc sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa important sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và thu hút hơn. Hãy luyện tập sử dụng chúng thường xuyên trong cả văn nói và văn viết để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *