Familiar là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ Familiar To Là Gì? Khi nào dùng “familiar to” và khi nào dùng “familiar with”? Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về cách sử dụng “familiar to”, so sánh nó với “familiar with”, và đưa ra các ví dụ cụ thể để bạn nắm vững kiến thức này.
Familiar Là Gì?
Alt: Người đọc sách quen thuộc kiến thức, minh họa nghĩa của familiar.
Theo từ điển Cambridge, “familiar” (phát âm: /fəˈmɪl.i.ər/) có một số nghĩa chính:
- Quen thuộc, thân thuộc: Dễ nhận biết do đã từng thấy, nghe hoặc trải nghiệm trước đây.
- Ví dụ: The melody was familiar to her, though she couldn’t place where she’d heard it before. (Giai điệu quen thuộc với cô ấy, mặc dù cô ấy không thể nhớ đã nghe ở đâu trước đây.)
- Hiểu biết, quen thuộc (với một lĩnh vực, chủ đề): Có kiến thức hoặc kinh nghiệm về một cái gì đó.
- Ví dụ: She is familiar with the latest research in the field. (Cô ấy quen thuộc với những nghiên cứu mới nhất trong lĩnh vực này.)
- Suồng sã, thân mật (quá mức): Thể hiện sự thân mật một cách không phù hợp.
- Ví dụ: He was being overly familiar with the new employee. (Anh ta đang quá suồng sã với nhân viên mới.)
Trong tiếng Anh cổ, “familiar” còn có nghĩa là người thân, bạn thân (danh từ).
Familiar Đi Với Giới Từ Gì?
“Familiar” đi được với cả hai giới từ “to” và “with”, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng sẽ khác nhau.
Familiar To Là Gì?
Alt: Du khách tham quan địa danh quen thuộc, minh họa “familiar to” chỉ sự phổ biến.
“Familiar to” có nghĩa là một cái gì đó hoặc ai đó được biết đến hoặc quen thuộc với một người hoặc một nhóm người cụ thể. Cấu trúc câu thường gặp:
S (something/somebody) + be + (not) + familiar to somebody.
Ví dụ:
- Classical music is familiar to many people around the world. (Nhạc cổ điển quen thuộc với nhiều người trên khắp thế giới.)
- The taste of pho is familiar to anyone who has visited Vietnam. (Hương vị phở quen thuộc với bất kỳ ai đã từng đến Việt Nam.)
- His face was familiar to the police. (Khuôn mặt của anh ta quen thuộc với cảnh sát.)
Trong các ví dụ trên, “familiar to” nhấn mạnh rằng một đối tượng (nhạc cổ điển, phở, khuôn mặt) được nhiều người biết đến hoặc quen thuộc.
Be Familiar With Là Gì?
Alt: Người làm việc máy tính quen thuộc công nghệ, minh họa “familiar with” chỉ sự am hiểu.
“Be familiar with” có nghĩa là có kiến thức, hiểu biết hoặc kinh nghiệm về một cái gì đó. Nó diễn tả mức độ quen thuộc của một người với một chủ đề, lĩnh vực hoặc người khác. Cấu trúc câu thường gặp:
S + be (not) familiar with + somebody/something.
Ví dụ:
- She is familiar with the software used by the company. (Cô ấy quen thuộc với phần mềm mà công ty sử dụng.)
- He is familiar with the works of Shakespeare. (Anh ấy quen thuộc với các tác phẩm của Shakespeare.)
- I am not familiar with this part of town. (Tôi không quen thuộc với khu vực này của thành phố.)
Trong các ví dụ trên, “familiar with” tập trung vào kiến thức và kinh nghiệm của một người về một chủ đề hoặc địa điểm cụ thể.
Phân Biệt Familiar To Hay With
Alt: So sánh cách dùng familiar to và familiar with, nhấn mạnh đối tượng và chủ thể.
Điểm khác biệt chính giữa “familiar to” và “familiar with” nằm ở đối tượng mà nó hướng đến:
- Familiar to + người: Cái gì đó quen thuộc với ai đó (người tiếp nhận sự quen thuộc).
- Familiar with + vật/người: Ai đó quen thuộc với cái gì đó hoặc ai đó (người có kiến thức hoặc kinh nghiệm).
Ngoài ra, chủ ngữ trong câu sử dụng “familiar to” thường là đối tượng được biết đến, trong khi chủ ngữ trong câu sử dụng “familiar with” là người có kiến thức hoặc kinh nghiệm.
Ví dụ:
- The rules are familiar to the players. (Các quy tắc quen thuộc với người chơi.)
- The players are familiar with the rules. (Người chơi quen thuộc với các quy tắc.)
Trong câu đầu tiên, quy tắc là đối tượng được biết đến, còn trong câu thứ hai, người chơi là người có kiến thức về quy tắc.
Các Từ Đồng Nghĩa Với Familiar
Alt: Các từ đồng nghĩa với familiar, mở rộng vốn từ vựng liên quan.
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với “familiar” tùy theo ngữ cảnh:
Từ đồng nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Acquainted | Quen biết | I am acquainted with the manager. (Tôi quen biết người quản lý.) |
Conversant | Thông thạo | She is conversant with several languages. (Cô ấy thông thạo nhiều ngôn ngữ.) |
Recognizable | Dễ nhận biết | His voice is easily recognizable. (Giọng của anh ấy rất dễ nhận biết.) |
Accustomed | Quen với | I am accustomed to waking up early. (Tôi quen với việc thức dậy sớm.) |
Habitual | Thường xuyên, quen thuộc | He has a habitual way of speaking. (Anh ấy có một cách nói chuyện quen thuộc.) |
Bài Tập Vận Dụng
Alt: Bài tập điền từ, giúp củng cố kiến thức về familiar to và familiar with.
Bài 1: Điền “to” hoặc “with” vào chỗ trống:
- The area is familiar __ me.
- She is familiar __ the new regulations.
- His name is familiar __ me, but I can’t remember where I heard it.
- Are you familiar __ this type of software?
- The concept of democracy is familiar __ many people around the world.
Bài 2: Chọn đáp án đúng:
- He is ___ the local customs.
- A. familiar to
- B. familiar with
- The song was ___ me.
- A. familiar to
- B. familiar with
Đáp án:
Bài 1:
- to
- with
- to
- with
- to
Bài 2:
- B
- A
Kết Luận
Hiểu rõ familiar to là gì và cách phân biệt nó với “familiar with” là rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để nắm vững chủ điểm ngữ pháp này. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng “familiar to” và “familiar with” một cách thành thạo trong giao tiếp và viết lách.