Một người đang giữ chặt tay lái xe, thể hiện hành động nắm giữ và kiểm soát
Một người đang giữ chặt tay lái xe, thể hiện hành động nắm giữ và kiểm soát

Quá Khứ Phân Từ của Hold: Giải Thích Chi Tiết và Cách Sử Dụng

Trong tiếng Anh, động từ “hold” mang nhiều ý nghĩa, từ “giữ” đến “tổ chức”. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn còn bối rối về dạng quá khứ phân từ của động từ này. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và dễ hiểu về quá khứ phân từ của “hold”, giúp bạn sử dụng chính xác và hiệu quả trong giao tiếp và viết lách.

Hold là gì? Ý nghĩa và cách dùng cơ bản

Trước khi đi sâu vào quá khứ phân từ, hãy cùng ôn lại nghĩa và cách dùng cơ bản của “hold”. “Hold” (/həʊld/) là một động từ bất quy tắc với nhiều nghĩa, bao gồm:

  • Giữ, nắm: Hold my hand. (Giữ tay tôi.)
  • Tổ chức: We will hold a meeting next week. (Chúng ta sẽ tổ chức một cuộc họp vào tuần tới.)
  • Chứa đựng: This bottle holds 2 liters of water. (Chai này chứa 2 lít nước.)
  • Duy trì: Hold your breath. (Nín thở.)

Alt: Người lái xe ô tô nắm vô lăng chắc chắn, minh họa ý nghĩa “giữ” và “kiểm soát” của động từ hold.

Quá khứ phân từ của “hold” là gì?

Dạng quá khứ phân từ (V3) của “hold” là held. Đây là một trong ba dạng chính của động từ bất quy tắc “hold”:

Dạng động từ Ví dụ
Nguyên thể (V1) to hold
Quá khứ đơn (V2) held
Quá khứ phân từ (V3) held

Ví dụ:

  • I held the baby in my arms. (Tôi đã ôm đứa bé trong vòng tay.) – Quá khứ đơn
  • The meeting has been held. (Cuộc họp đã được tổ chức.) – Quá khứ phân từ

Alt: Bảng chia động từ hold, thể hiện rõ dạng nguyên thể “hold”, quá khứ đơn “held” và quá khứ phân từ “held” để dễ dàng so sánh.

Cách sử dụng “held” (quá khứ phân từ)

“Held” được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp quan trọng:

1. Trong các thì hoàn thành

  • Hiện tại hoàn thành: S + have/has + held + …
    • She has held the record for 10 years. (Cô ấy đã giữ kỷ lục này trong 10 năm.)
  • Quá khứ hoàn thành: S + had + held + …
    • By the time I arrived, the ceremony had already been held. (Khi tôi đến, buổi lễ đã được tổ chức xong.)
  • Tương lai hoàn thành: S + will have + held + …
    • By next week, they will have held three meetings. (Đến tuần tới, họ sẽ tổ chức được ba cuộc họp.)

2. Trong câu bị động

  • S + be + held + (by someone/something)
    • The prisoner was held captive for years. (Tù nhân bị giam cầm trong nhiều năm.)
    • The conference will be held in Hanoi. (Hội nghị sẽ được tổ chức tại Hà Nội.)

3. Như một tính từ

“Held” có thể đóng vai trò như một tính từ, thường mang nghĩa “bị kìm nén”, “được giữ lại”.

  • Held beliefs (Những niềm tin cố hữu)
  • Held breath (Hơi thở nén lại)

4. Trong mệnh đề quan hệ rút gọn

Khi rút gọn mệnh đề quan hệ, ta có thể sử dụng “held” khi nó mang nghĩa bị động.

  • The meeting which was held yesterday was very productive. -> The meeting held yesterday was very productive. (Cuộc họp được tổ chức hôm qua rất hiệu quả.)

Alt: Sơ đồ tư duy minh họa các cách dùng khác nhau của “held” (quá khứ phân từ của hold) trong tiếng Anh.

Cách chia động từ “hold” trong các thì

Để nắm vững cách sử dụng “hold”, bạn cần biết cách chia động từ này trong các thì khác nhau. Dưới đây là bảng tóm tắt:

Thì Chia động từ “hold”
Hiện tại đơn hold / holds
Quá khứ đơn held
Tương lai đơn will hold
Hiện tại tiếp diễn is/am/are holding
Quá khứ tiếp diễn was/were holding
Tương lai tiếp diễn will be holding
Hiện tại hoàn thành have/has held
Quá khứ hoàn thành had held
Tương lai hoàn thành will have held

Thành ngữ với “hold”

“Hold” xuất hiện trong nhiều thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh. Dưới đây là một vài ví dụ:

  • Hold your horses!: Chậm đã! Đừng vội!
  • Hold on!: Chờ một chút!
  • Hold your tongue!: Im miệng đi!
  • Hold someone accountable: Bắt ai chịu trách nhiệm

Kết luận

Hiểu rõ quá khứ phân từ của “hold” và cách sử dụng nó trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau là rất quan trọng để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng động từ này. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *