Trong vật lý, Newton (N) và Kilogram lực (kgf) là hai đơn vị đo lực phổ biến. Vậy, 1 newton bằng bao nhiêu kg? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về mối liên hệ giữa hai đơn vị này, cách chuyển đổi qua lại, và những ứng dụng thực tế của chúng.
Newton (N) là Gì?
Newton (ký hiệu: N) là đơn vị đo lực dẫn xuất trong Hệ đo lường quốc tế (SI). Nó được định nghĩa là lực cần thiết để gia tốc một vật có khối lượng 1 kilogram với gia tốc 1 mét trên giây bình phương (1 kg⋅m/s²).
Newton được đặt theo tên của Isaac Newton, nhà khoa học vĩ đại người Anh, người đã có những đóng góp to lớn cho cơ học cổ điển, đặc biệt là định luật thứ hai về chuyển động: Lực tác dụng lên một vật bằng tốc độ thay đổi động lượng của vật đó, và sự thay đổi động lượng này xảy ra theo hướng của lực tác dụng.
Alt: Chân dung Isaac Newton, nhà vật lý học vĩ đại, người đặt nền móng cho định luật chuyển động và đơn vị Newton.
Ngày nay, Newton là đơn vị đo lực được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực vật lý. Trong đời sống hàng ngày, ở một số quốc gia như Hoa Kỳ, người ta đôi khi sử dụng các đơn vị khác như pound-force thay vì Newton.
Kilogram Lực (kgf) là Gì?
Kilogram lực (ký hiệu: kgf) là một đơn vị đo lực trong hệ mét hấp dẫn. Nó được định nghĩa là độ lớn của lực tác dụng lên một khối lượng 1 kilogram dưới điều kiện gia tốc trọng trường tiêu chuẩn (9.80665 m/s²). Do đó, 1 kgf tương đương với 9.80665 N.
Alt: Quả cân tiêu chuẩn 1kg trên cân, minh họa cho khái niệm kilogram lực (kgf) tác dụng do trọng lực.
Mặc dù kilogram lực đã được sử dụng trong một số phép đo lực không chính xác trong quá khứ, nhưng phải đến năm 1901, khi Hội nghị Cân đo Quốc tế thông qua gia tốc tiêu chuẩn do trọng lực là 9.80665 m/s², thì kilogram lực mới trở thành một đơn vị đo lực được xác định rõ ràng. Trước khi Hệ đo lường quốc tế (SI) được chấp nhận vào năm 1960, kilogram lực đã được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, kể cả trong các chương trình không gian của các quốc gia như Trung Quốc, Đức và Nga.
Ngày nay, kilogram lực phần lớn đã được thay thế bởi Newton, đơn vị đo lực dẫn xuất SI. Tuy nhiên, nó vẫn được sử dụng ở Trung Quốc và trong một số trường hợp, bởi Cơ quan Vũ trụ Châu Âu (ESA).
Bảng Chuyển Đổi Newton sang Kilogram Lực
Dưới đây là bảng chuyển đổi nhanh từ Newton sang Kilogram lực:
Newton (N) | Kilogram lực (kgf) |
---|---|
0.01 N | 0.0010197162 kgf |
0.1 N | 0.0101971621 kgf |
1 N | 0.1019716213 kgf |
2 N | 0.2039432426 kgf |
3 N | 0.3059148639 kgf |
5 N | 0.5098581065 kgf |
10 N | 1.019716213 kgf |
20 N | 2.039432426 kgf |
50 N | 5.0985810649 kgf |
100 N | 10.1971621298 kgf |
1000 N | 101.9716212978 kgf |
Công Thức Chuyển Đổi Newton sang Kilogram Lực
- 1 N = 0.1019716213 kgf
- 1 kgf = 9.80665 N
Ví dụ: Chuyển đổi 15 N sang kgf:
15 N = 15 × 0.1019716213 kgf = 1.5295743195 kgf
Ứng Dụng Thực Tế của Chuyển Đổi Newton và Kilogram Lực
Việc chuyển đổi giữa Newton và Kilogram lực rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật và khoa học, ví dụ như:
- Xây dựng: Tính toán tải trọng của các công trình.
- Cơ khí: Thiết kế các bộ phận máy móc chịu lực.
- Hàng không vũ trụ: Xác định lực đẩy của động cơ tên lửa.
- Vật lý: Giải các bài toán liên quan đến lực và chuyển động.
Alt: Hình ảnh cầu đang xây dựng, minh họa ứng dụng của việc tính toán lực (Newton, Kilogram lực) trong kỹ thuật xây dựng.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa Newton và Kilogram lực, cũng như cách chuyển đổi giữa hai đơn vị này. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán vật lý và ứng dụng chúng vào thực tế một cách hiệu quả hơn.