Một chiếc nồi cơm điện hiện đại giúp nấu cơm dễ dàng và nhanh chóng
Một chiếc nồi cơm điện hiện đại giúp nấu cơm dễ dàng và nhanh chóng

Nấu Cơm Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Về Nồi Cơm Điện & Ẩm Thực

Bạn muốn biết “nấu cơm” và “nồi cơm điện” tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời chi tiết, cùng với một kho tàng từ vựng hữu ích liên quan đến nấu nướng và ẩm thực, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này.

“Nấu cơm” trong tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

  • Cook rice: Đây là cách nói chung và phổ biến nhất.
  • Prepare rice: Diễn tả hành động chuẩn bị gạo để nấu.
  • Make rice: Tương tự như “cook rice”, nhấn mạnh vào việc tạo ra món cơm.

Còn “nồi cơm điện” tiếng Anh là “Rice cooker” (/raɪs ˈkʊkər/).

Alt: Nồi cơm điện hiện đại Hawonkoo giúp nấu cơm nhanh chóng, hình ảnh minh họa khái niệm “rice cooker”

Ví dụ:

  • “My rice cooker makes perfectly fluffy rice every time.” (Nồi cơm điện của tôi luôn nấu cơm chín mềm hoàn hảo.)
  • “I’m going to cook rice for dinner tonight.” (Tôi sẽ nấu cơm cho bữa tối nay.)

Các Loại Nồi Cơm Điện Phổ Biến

Thế giới nồi cơm điện rất đa dạng, và dưới đây là một số loại phổ biến cùng tên gọi tiếng Anh của chúng:

  • Conventional rice cooker: Nồi cơm điện cơ (truyền thống)
  • Multi-cooker: Nồi cơm điện đa năng
  • Induction heating (IH) rice cooker: Nồi cơm điện cao tần
  • Smart rice cooker: Nồi cơm điện thông minh

Lịch Sử Phát Triển Của Nồi Cơm Điện

Ít ai biết rằng, trước khi có nồi cơm điện, việc nấu cơm là một công việc tốn nhiều công sức và thời gian. Người Nhật Bản, với sự sáng tạo không ngừng, đã phát minh ra chiếc nồi cơm điện đầu tiên, đánh dấu một bước tiến lớn trong công nghệ nấu nướng.

  • 1923: Mitsubishi Electric giới thiệu chiếc nồi cơm điện sơ khai, giống ấm đun nước trên lò sưởi, nhưng không thành công.
  • 1930: Mitsubishi tiếp tục cải tiến, tạo ra nồi cơm điện tự động ngắt khi đạt nhiệt độ cần thiết.
  • 1955: Cặp vợ chồng Yoshitada Minami và Fumiko phát minh ra nồi cơm “ba lớp” giữ nhiệt, tiền thân của nồi cơm điện Toshiba.
  • 1956: Tokyo Shibaura Electric (Toshiba) ra mắt nồi cơm điện hai lớp, sử dụng phương pháp nấu gián tiếp.
  • 1965: Kỹ sư Zojirushi Mahobin phát minh nồi cơm điện tử có chức năng giữ nhiệt.
  • Những năm 70: Matsushita (Panasonic) cải tiến nồi cơm điện có thể nấu gạo với nước, tiết kiệm thời gian và điện năng.
  • Những năm 90: Nồi cơm điện được hoàn thiện với nhiều chức năng, tích hợp điều khiển vi tính, hẹn giờ, nấu đa dạng món.

Alt: Sự tiến hóa của nồi cơm điện qua các thời kỳ, từ nồi cơ đến nồi cao tần thông minh

Mở Rộng Vốn Từ Vựng Tiếng Anh Về Nấu Nướng

Để trở thành một “master chef” trong giao tiếp tiếng Anh về ẩm thực, hãy cùng khám phá thêm những từ vựng sau:

1. Từ Vựng Về Thiết Bị, Dụng Cụ Nhà Bếp

  • Oven: Lò nướng
  • Microwave: Lò vi sóng
  • Pot: Nồi
  • Lid: Nắp nồi
  • Pan: Chảo
  • Fridge/Refrigerator: Tủ lạnh
  • Sink: Bồn rửa
  • Water tap: Vòi nước
  • Trash bin: Thùng rác
  • Toaster: Máy nướng bánh mì
  • Dishwasher: Máy rửa bát
  • Kettle: Ấm đun nước
  • Coffee machine: Máy pha cà phê
  • Blender: Máy xay sinh tố
  • Mortar & pestle: Cối và chày
  • Spatula: Xẻng (lật thức ăn)
  • Cutting board: Thớt

2. Từ Vựng Về Dụng Cụ Ăn Uống

  • Eating utensils: Dụng cụ ăn uống
  • Spoon: Thìa, muỗng
  • Chopsticks: Đũa
  • Fork: Nĩa
  • Knife: Dao
  • Bowl: Bát, chén
  • Plate: Đĩa
  • Teaspoon: Thìa cà phê
  • Napkin: Khăn ăn
  • Cup: Cốc, tách
  • Mug: Ca (cốc lớn)
  • Scissors: Kéo
  • Whisk: Phới lồng

3. Từ Vựng Về Hoạt Động Nấu Ăn

  • Boil: Luộc
  • Steam: Hấp
  • Stew: Hầm
  • Grill: Nướng vỉ
  • Roast: Quay, nướng lò
  • Fry: Chiên, rán
  • Stir-fry: Xào
  • Wash: Rửa
  • Mince: Băm, xay (thịt)
  • Stuff: Nhồi
  • Peel: Gọt vỏ
  • Chop: Chặt, thái
  • Cut: Cắt
  • Soak: Ngâm
  • Slice: Thái lát
  • Marinate: Ướp
  • Season: Nêm gia vị
  • Pour: Rót
  • Bake: Nướng (bánh)
  • Bone: Lọc xương
  • Crush: Nghiền nát
  • Drain: Để ráo nước
  • Grate: Nạo
  • Knead: Nhào bột
  • Mix/Blend: Trộn
  • Spread: Phết

4. Từ Vựng Về Trạng Thái Của Đồ Ăn

  • Raw: Sống
  • Undercooked: Chưa chín
  • Overcooked: Chín quá
  • Well-done: Chín kỹ
  • Salty: Mặn
  • Sweet: Ngọt
  • Spicy: Cay
  • Sour: Chua
  • Insipid: Nhạt nhẽo
  • Cheesy: Béo ngậy (vị phô mai)
  • Fresh: Tươi
  • Mouldy: Bị mốc
  • Tender: Mềm
  • Tough: Dai
  • Stale: Cũ, không còn tươi
  • Rotten: Thối

5. Từ Vựng Về Mùi Vị Món Ăn

  • Bland: Nhạt nhẽo
  • Delicious: Ngon
  • Disgusting: Kinh tởm
  • Horrible: Khủng khiếp
  • Pungent: Hăng, nồng
  • Mild: Dịu nhẹ
  • Salty: Mặn
  • Sweet: Ngọt
  • Sickly: Ngấy
  • Sour: Chua
  • Spicy: Cay
  • Tasty: Ngon miệng
  • Tender: Mềm
  • Tough: Dai

6. Từ Vựng Về Gia Vị

  • Pepper: Tiêu
  • Chili: Ớt
  • Sugar: Đường
  • Salt: Muối
  • Mustard: Mù tạt
  • Onion: Hành tây
  • Garlic: Tỏi
  • Fish sauce: Nước mắm
  • Broth mix: Hạt nêm
  • Chili sauce: Tương ớt
  • Cooking oil: Dầu ăn
  • Five-spice powder: Ngũ vị hương
  • Ketchup: Tương cà
  • Ginger: Gừng
  • Monosodium glutamate (MSG): Bột ngọt (mì chính)
  • Lemongrass: Sả
  • Soy sauce: Nước tương
  • Vinegar: Giấm

Alt: Bữa cơm gia đình Việt Nam với món ăn ngon, thể hiện văn hóa ẩm thực đặc sắc, kết nối tình thân

Hy vọng với những kiến thức và từ vựng phong phú trên, bạn đã tự tin hơn khi nói về “nấu cơm” và các chủ đề liên quan đến ẩm thực bằng tiếng Anh. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục ngôn ngữ!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *