Làm đẹp không chỉ là trang điểm, mà còn là chăm sóc da đúng cách. Để hiểu rõ hơn về các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là nước tẩy trang, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh liên quan là vô cùng quan trọng. Vậy “Nước Tẩy Trang Tiếng Anh Là Gì”? Hãy cùng khám phá và tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này.
Nước tẩy trang là một bước quan trọng trong quy trình chăm sóc da hàng ngày.
Nước Tẩy Trang Tiếng Anh Là Gì?
Câu trả lời chính xác cho câu hỏi “nước tẩy trang tiếng anh là gì?” là Makeup Remover. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ khác mang ý nghĩa tương tự như:
- Cleansing Water: (Nước làm sạch)
- Micellar Water: (Nước Micellar) – Loại nước tẩy trang chứa các hạt micelle giúp loại bỏ bụi bẩn và lớp trang điểm.
- Eye Makeup Remover: (Nước tẩy trang mắt) – Sản phẩm chuyên dụng để tẩy trang vùng mắt.
Hình ảnh minh họa chai nước tẩy trang Micellar Water, giúp người đọc dễ hình dung về sản phẩm và thuật ngữ tương ứng.
Các Loại Nước Tẩy Trang Phổ Biến và Tên Gọi Tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về các sản phẩm tẩy trang, bạn nên biết tên tiếng Anh của chúng:
- Cleansing Oil: Dầu tẩy trang
- Cleansing Balm: Sáp tẩy trang
- Foam Cleanser: Sữa rửa mặt tạo bọt (có khả năng tẩy trang nhẹ)
- Makeup Wipes: Khăn tẩy trang
Hình ảnh minh họa khăn tẩy trang (Makeup Wipes), một lựa chọn tiện lợi cho việc làm sạch da nhanh chóng.
Thuật Ngữ Tiếng Anh Liên Quan Đến Thành Phần và Tính Năng Nước Tẩy Trang
Khi lựa chọn nước tẩy trang, việc hiểu rõ các thành phần và tính năng là rất quan trọng. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh thường gặp:
- Oil-free: Không chứa dầu
- Alcohol-free: Không chứa cồn
- Fragrance-free: Không chứa hương liệu
- Hypoallergenic: Ít gây dị ứng
- Non-comedogenic: Không gây bít tắc lỗ chân lông
- For sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm
- Dermatologically tested: Đã được kiểm nghiệm da liễu
Hình ảnh minh họa cận cảnh bao bì sản phẩm với dòng chữ “Dermatologically tested” (Đã được kiểm nghiệm da liễu), giúp người đọc nhận biết thông tin này trên sản phẩm.
Các Cụm Từ Tiếng Anh Thường Dùng Khi Nói Về Tẩy Trang
- Remove makeup: Tẩy trang
- Daily skincare routine: Quy trình chăm sóc da hàng ngày
- Use makeup remover to cleanse your face: Sử dụng nước tẩy trang để làm sạch mặt
- Gently wipe your face with a cotton pad soaked in makeup remover: Nhẹ nhàng lau mặt bằng bông tẩy trang đã thấm nước tẩy trang.
Hình ảnh minh họa thao tác sử dụng bông tẩy trang (cotton pad) để loại bỏ lớp trang điểm, giúp người đọc hình dung rõ hơn về cách sử dụng sản phẩm.
Hiểu rõ “nước tẩy trang tiếng anh là gì” và các thuật ngữ liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn khi lựa chọn và sử dụng sản phẩm phù hợp với làn da của mình. Chúc bạn luôn có một làn da khỏe đẹp!