Việc sử dụng thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành để diễn tả hành động lặp lại, đặc biệt với cụm từ “This Is The Second Time” (đây là lần thứ hai), là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Chúng ta hãy đi sâu vào phân tích để hiểu rõ hơn cách sử dụng và tối ưu hóa nó trong văn viết.
Khi ai đó nói “I lose my passport” (thì hiện tại đơn), họ không diễn tả một hành động cụ thể đang xảy ra. Thay vào đó, họ đang nói về một thói quen hoặc một sự việc diễn ra thường xuyên. Ví dụ: “I lose my passport whenever I travel” (Tôi mất hộ chiếu mỗi khi đi du lịch).
Để diễn tả một hành động đã hoàn thành và có liên quan đến thời điểm hiện tại, chúng ta cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Ví dụ: “I have lost my passport” (Tôi đã mất hộ chiếu của mình). Câu này cho thấy việc mất hộ chiếu đã xảy ra và có ảnh hưởng đến tình hình hiện tại.
Khi muốn nhấn mạnh số lần một hành động đã xảy ra, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc: “This is the [số thứ tự] time…” (Đây là lần thứ [số thứ tự]…). Cấu trúc này thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành. Ví dụ: “This is the second time she has lost her passport” (Đây là lần thứ hai cô ấy mất hộ chiếu của mình).
Nếu hành động lặp lại xảy ra trong quá khứ và chúng ta muốn nói về nó từ một thời điểm quá khứ khác, chúng ta sử dụng thì quá khứ hoàn thành. Ví dụ: “That was the second time she had lost her passport” (Đó là lần thứ hai cô ấy đã mất hộ chiếu của mình).
Ví dụ cụ thể:
- Hiện tại: “Why can’t she come to France with us this weekend? — Because she has lost her passport.” (Tại sao cô ấy không thể đi Pháp với chúng ta cuối tuần này? – Bởi vì cô ấy đã mất hộ chiếu).
- Quá khứ: “Why couldn’t she come to France with us that weekend? — Because she had lost her passport.” (Tại sao cô ấy không thể đi Pháp với chúng ta cuối tuần đó? – Bởi vì cô ấy đã mất hộ chiếu).
Việc nắm vững cách sử dụng “this is the second time” với các thì hoàn thành giúp bạn diễn đạt ý chính xác và tự nhiên hơn trong cả văn nói và văn viết. Đồng thời, hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng các thì này cũng giúp bạn tránh những lỗi sai ngữ pháp phổ biến.