Câu 1: Phát biểu nào dưới đây là sai khi nói về vai trò của thủy sản trong đời sống và kinh tế?
A. Cung cấp nguồn thực phẩm quan trọng cho con người.
B. Là nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho các loại vật nuôi khác.
C. Đóng góp vào nguồn hàng hóa xuất khẩu, mang lại ngoại tệ cho quốc gia.
D. Chỉ có vai trò là vật nuôi để trang trí, làm cảnh.
Đáp án: D. Chỉ có vai trò là vật nuôi để trang trí, làm cảnh.
Giải thích: Thủy sản có nhiều vai trò quan trọng, không chỉ giới hạn ở việc làm cảnh. Việc khẳng định thủy sản “chỉ” có vai trò làm cảnh là một phát biểu sai lệch.
Câu 2: Nuôi trồng thủy sản mang lại bao nhiêu vai trò chính đối với đời sống và kinh tế xã hội?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Đáp án: C. 4
Giải thích: Có 4 vai trò chính của nuôi trồng thủy sản, bao gồm: cung cấp thực phẩm, làm thức ăn chăn nuôi, tạo nguồn hàng xuất khẩu và góp phần làm sạch môi trường nước.
Câu 3: Có bao nhiêu nhiệm vụ chính của ngành nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam hiện nay?
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
Đáp án: A. 3
Giải thích: Ba nhiệm vụ chính của ngành nuôi trồng thủy sản ở nước ta là: Khai thác tối đa tiềm năng mặt nước và giống; Cung cấp nguồn thực phẩm tươi, sạch, an toàn; Ứng dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến vào quy trình nuôi.
Câu 4: Nhận định nào sau đây không phải là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của việc phát triển ngành thủy sản tại Việt Nam?
A. Tận dụng tối đa diện tích mặt nước và các loại giống thủy sản hiện có.
B. Tập trung mở rộng thị trường xuất khẩu thủy sản sang các nước.
C. Đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm thủy sản tươi ngon và an toàn cho người tiêu dùng.
D. Áp dụng các thành tựu khoa học và công nghệ mới vào quy trình nuôi trồng thủy sản.
Đáp án: B. Tập trung mở rộng thị trường xuất khẩu thủy sản sang các nước.
Giải thích: Mặc dù xuất khẩu là quan trọng, nhưng đây không phải là nhiệm vụ chính được nêu trong các văn bản định hướng phát triển ngành thủy sản. Các nhiệm vụ chính tập trung vào khai thác tiềm năng, đảm bảo nguồn cung và ứng dụng khoa học công nghệ.
Khai thác tối đa tiềm năng nuôi trồng thủy sản giúp tăng sản lượng và đa dạng hóa sản phẩm.
Câu 5: Tổng diện tích mặt nước có khả năng sử dụng cho nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam ước tính là bao nhiêu?
A. 1.700.000 ha
B. 1.500.000 ha
C. 1.750.000 ha
D. 1.650.000 ha
Đáp án: A. 1.700.000 ha
Giải thích: Theo số liệu thống kê, diện tích mặt nước tiềm năng cho nuôi trồng thủy sản của nước ta vào khoảng 1.7 triệu ha.
Câu 6: Mục tiêu phấn đấu trong tương lai của ngành thủy sản Việt Nam là nâng tỷ lệ sử dụng mặt nước ngọt cho nuôi trồng lên mức bao nhiêu?
A. 40%
B. 50%
C. 60%
D. 70%
Đáp án: C. 60%
Giải thích: Để khai thác hiệu quả tiềm năng, ngành thủy sản đặt mục tiêu sử dụng 60% diện tích mặt nước ngọt vào hoạt động nuôi trồng.
Câu 7: Theo thống kê, nhu cầu tiêu thụ thủy sản bình quân của mỗi người dân Việt Nam mỗi năm là bao nhiêu?
A. 12 – 25 kg/năm
B. 12 – 20 kg/năm
C. 10 – 25 kg/năm
D. 20 – 35 kg/năm
Đáp án: B. 12 – 20 kg/năm
Giải thích: Mức tiêu thụ thủy sản bình quân đầu người ở Việt Nam dao động trong khoảng 12-20 kg mỗi năm.
Câu 8: Hiện nay, nguồn cung cấp thực phẩm từ nuôi trồng thủy sản đáp ứng khoảng bao nhiêu phần trăm (%) nhu cầu tiêu dùng thực phẩm của người dân?
A. 40 – 50%
B. 60%
C. 20 – 30%
D. 30%
Đáp án: A. 40 – 50%
Giải thích: Thủy sản đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu bữa ăn của người Việt, cung cấp tới 40-50% tổng nhu cầu thực phẩm.
Sản lượng thủy sản ổn định góp phần đảm bảo an ninh lương thực cho người dân.
Câu 9: Các nhà khoa học đã thu thập và phân loại được bao nhiêu loài cá nước ngọt khác nhau tại Việt Nam?
A. 300 loài
B. 124 loài
C. 245 loài
D. 544 loài
Đáp án: D. 544 loài
Giải thích: Sự đa dạng sinh học thể hiện ở việc đã có tới 544 loài cá nước ngọt được ghi nhận tại Việt Nam.
Câu 10: Trong số các loài cá được liệt kê dưới đây, loài nào không thuộc danh mục các loài quý hiếm cần được ưu tiên bảo tồn?
A. Cá Chẽm
B. Cá Rô Phi
C. Cá Lăng
D. Cá Chình
Đáp án: B. Cá Rô Phi
Giải thích: Cá Rô Phi là loài phổ biến, được nuôi rộng rãi và không nằm trong danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng cần bảo vệ. Các loài cá Chẽm, cá Lăng, cá Chình thường có giá trị kinh tế cao và số lượng giảm sút do khai thác quá mức hoặc môi trường sống bị thu hẹp.