Một số hội chứng bệnh liên quan đến đột biến nhiễm sắc thể có thể gây ra những ảnh hưởng lớn đến sức khỏe con người. Thông thường, nhiễm sắc thể (NST) không gây ra vấn đề gì, nhưng khi có bất thường, cơ thể sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng. Vì vậy, việc trang bị kiến thức về các hội chứng này là vô cùng quan trọng, đặc biệt đối với các bậc cha mẹ.
Người bình thường có 23 cặp nhiễm sắc thể, bao gồm 1 cặp nhiễm sắc thể giới tính (XX hoặc XY) và 22 cặp nhiễm sắc thể thường. Đột biến nhiễm sắc thể xảy ra khi có sự thay đổi về số lượng hoặc cấu trúc của các cặp nhiễm sắc thể này. Nguyên nhân có thể do tác động từ bên trong hoặc bên ngoài cơ thể.
Các dạng đột biến phổ biến bao gồm mất đoạn, đảo đoạn, lặp đoạn hoặc chuyển đoạn nhiễm sắc thể. Những thay đổi này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như:
- Dị tật bẩm sinh.
- Bất thường về hình dạng cơ thể (kiểu hình).
- Chậm phát triển trí tuệ.
- Vô sinh.
- Tử vong sớm sau sinh.
Chính vì vậy, chẩn đoán trước sinh đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện các bất thường nhiễm sắc thể. Việc phát hiện sớm giúp bác sĩ can thiệp kịp thời, giảm thiểu nguy cơ sinh con dị tật. Chẩn đoán trước sinh thường được khuyến nghị cho các sản phụ có các yếu tố nguy cơ sau:
- Tiền sử mang thai có thai nhi bị dị tật.
- Tiền sử gia đình có người mắc bệnh di truyền.
- Sản phụ từ 35 tuổi trở lên.
- Kết quả xét nghiệm sàng lọc cho thấy thai nhi có nguy cơ cao mắc dị tật.
Dưới đây là một số hội chứng và bệnh liên quan đến đột biến nhiễm sắc thể:
Các hội chứng do đột biến nhiễm sắc thể
Hội chứng Down
Dấu hiệu:
Hội chứng Down, còn gọi là Trisomy 21 (47, XX (XY) + 21), là hội chứng phổ biến nhất do rối loạn nhiễm sắc thể gây ra. Trung bình, cứ 700 trẻ sơ sinh thì có 1 trẻ mắc hội chứng Down.
Người mắc hội chứng Down có khuôn mặt đặc trưng với các đặc điểm như cổ ngắn, mắt xếch, không có nếp gấp ở cổ, lưỡi to và dày, sống mũi tẹt.
Ngoài ra, trẻ mắc hội chứng Down thường chậm phát triển về thể chất và trí tuệ, kèm theo các bất thường về tim mạch, nhược cơ, suy giảm miễn dịch và rối loạn vận động.
Cơ chế di truyền:
Khoảng 95% trường hợp mắc hội chứng Down là do dư thừa một nhiễm sắc thể 21. Một số ít trường hợp (1-3%) là do thể khảm, với sự tồn tại của hai dòng tế bào: một dòng bình thường và một dòng thừa nhiễm sắc thể 21. Một số trường hợp hiếm gặp khác là do chuyển đoạn không cân bằng giữa nhiễm sắc thể 21 và nhiễm sắc thể 13, 14, 15 hoặc 22.
Chỉ định xét nghiệm:
Hội chứng Down có thể được phát hiện thông qua các xét nghiệm chẩn đoán trước sinh, bao gồm:
- Xét nghiệm sàng lọc khi thai nhi được 11-13 tuần tuổi.
- Siêu âm đo độ mờ da gáy của thai nhi.
- Xét nghiệm máu để đo nồng độ hCG và PAPP-A (Pregnancy Associated Plasma Protein A). PAPP-A là một glycoprotein do nhau thai tạo ra, sự giảm bất thường của chất này có thể là dấu hiệu của hội chứng Down.
Từ tuần thứ 15 đến tuần thứ 20, các xét nghiệm sàng lọc khác có thể được tiến hành, bao gồm:
- Xét nghiệm gen XNG-31 và XNG-01. Nếu nghi ngờ, bác sĩ có thể chỉ định chọc ối để lấy mẫu kiểm tra.
- Xét nghiệm bộ ba (triple test) để đo 3 marker hCG, uE3 và AFP.
- Xét nghiệm gen XNG-64 để chẩn đoán bất thường nhiễm sắc thể. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể lấy mẫu gai nhau để sinh thiết.
Sau khi sinh, chẩn đoán có thể được thực hiện dựa trên các triệu chứng lâm sàng kết hợp với xét nghiệm gen XNG-02 để hỗ trợ định hướng điều trị.
Hội chứng Patau
Dấu hiệu:
Hội chứng Patau, hay Trisomy 13 (47, XX (XY) + 13), là một hội chứng bệnh do bất thường nhiễm sắc thể gây ra.
Người mắc hội chứng Patau có thể có nhiều ngón, khuôn mặt bất thường, sứt môi, hở hàm ếch, dị tật tim, thận và dị tật thần kinh.
Do các dị tật nặng về thần kinh và tim, phần lớn trẻ mắc hội chứng Patau không sống được sau khi sinh. Khoảng 80% trẻ qua đời trong năm đầu tiên.
Tỉ lệ mắc hội chứng Patau khá thấp, khoảng 0,005 đến 0,01%. Tuy nhiên, con số này có thể không chính xác do nhiều thai nhi qua đời trước khi sinh.
Cơ chế di truyền:
Hội chứng Patau xảy ra do dư thừa một nhiễm sắc thể 13 (47, XX (XY) + 13). Phần lớn các trường hợp không phải do di truyền từ cha mẹ mà do lỗi di truyền trong quá trình thụ thai.
Chỉ định xét nghiệm:
Việc phát hiện hội chứng Patau bằng các xét nghiệm sàng lọc thông thường có thể khó khăn, đặc biệt khi thai chậm phát triển hoặc sảy thai.
Bác sĩ có thể tiến hành xét nghiệm từ tế bào dịch ối trong quá trình chẩn đoán trước sinh hoặc sinh thiết gai nhau để xác định tình trạng. Từ đó, xác định liệu thai nhi có mắc hội chứng Patau hay không và tìm hiểu cơ chế di truyền.
Đối với chẩn đoán sau sinh, trẻ mắc hội chứng Patau thường dễ dàng được nhận biết ngay sau khi chào đời. Chụp CT hoặc MRI có thể được sử dụng để đánh giá ảnh hưởng đến não, thận và tim của trẻ.
Hội chứng Patau có thể bị nhầm lẫn với hội chứng Edward. Do đó, cần thực hiện thêm xét nghiệm di truyền để xác định chính xác tình trạng. Xét nghiệm gen XNG-02 cũng có thể được chỉ định dựa trên các triệu chứng lâm sàng để hỗ trợ định hướng điều trị.
Hội chứng Edward
Dấu hiệu:
Hội chứng Edward, hay Trisomy 18, là một hội chứng do bất thường nhiễm sắc thể phổ biến thứ hai, sau hội chứng Down. Tỉ lệ mắc hội chứng Edward là khoảng 1/3.000 đến 1/8.000 trẻ sơ sinh.
Thai nhi mắc hội chứng Edward thường chết sớm hoặc tử vong sớm sau khi sinh. Khoảng 80% trẻ qua đời trong tuần đầu tiên sau sinh. Một số ít có thể sống hơn một tháng, và khoảng 5-10% có thể sống hơn một tuổi.
Người mắc hội chứng Edward thường có các đặc điểm như trán bé, tai nhọn, ngón tay cái quặp vào lòng bàn tay, bàn tay nắm chặt lại, ngón trỏ chồng lên ngón giữa, ngón út chồng lên ngón áp út, bàn chân vẹo, gót chân lồi, dị dạng ở bộ phận sinh dục và dị dạng tim.
Cơ chế di truyền:
Người mắc hội chứng Edward thường có 47 nhiễm sắc thể do thừa một nhiễm sắc thể 18. Tương tự như hội chứng Down, một số trường hợp là thể khảm, với hai dòng tế bào: một dòng bình thường (46 nhiễm sắc thể) và một dòng bất thường (47 nhiễm sắc thể, thừa một nhiễm sắc thể 18).
Trong một số trường hợp, người mắc hội chứng Edward có thể chỉ có 46 nhiễm sắc thể do một nhiễm sắc thể 18 bị chuyển đoạn và gắn lên một nhiễm sắc thể khác. Về bản chất, đây vẫn là tình trạng thừa một nhiễm sắc thể 18.
Chỉ định xét nghiệm:
Đối với chẩn đoán trước sinh, các phương pháp chẩn đoán bao gồm chọc ối hoặc sinh thiết gai nhau để xác định cơ chế di truyền. Các xét nghiệm gen XNG-01 và XNG-64 cũng có thể được chỉ định.
Về chẩn đoán sau sinh, xét nghiệm gen XNG-02 có thể được tiến hành dựa trên các triệu chứng lâm sàng để hỗ trợ định hướng điều trị.
Hội chứng bạch tạng
Dấu hiệu và nguyên nhân:
Bạch tạng là một tình trạng di truyền lặn do đột biến gen ảnh hưởng đến quá trình sản xuất melanin, sắc tố quyết định màu da, tóc và mắt. Bạch tạng không phải là do đột biến nhiễm sắc thể mà do đột biến gen đơn lẻ. Người mắc bệnh bạch tạng có thể có da, tóc và mắt rất nhạt màu, hoặc chỉ có một vài vùng da bị ảnh hưởng. Ngoài ra, những người này thường gặp các vấn đề về thị lực.
Các hội chứng khác liên quan đến đột biến nhiễm sắc thể
- Hội chứng siêu nữ (XXX): Xảy ra do thừa một nhiễm sắc thể X ở nữ giới, gây vô sinh, rối loạn kinh nguyệt, kém phát triển dạ con và buồng trứng, thiểu năng trí tuệ.
- Hội chứng Turner (XO): Chỉ xảy ra ở nữ giới, gây âm đạo hẹp, vô kinh, vô sinh, giảm trí nhớ, cổ rụt và ngắn.
- Hội chứng Klinefelter (XXY): Chỉ xảy ra ở nam giới, gây mù màu, phát triển tuyến vú, tinh hoàn nhỏ, có biểu hiện nữ giới, giảm trí nhớ ngắn hạn, rối loạn hành vi và tâm lý.
Bệnh máu khó đông di truyền (Hemophilia)
Bệnh máu khó đông di truyền là một hội chứng liên quan đến nhiễm sắc thể giới tính X. Quá trình đông máu được hình thành trên nhiễm sắc thể này. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, có thể gây ra các dị tật và biến dạng.
Người bệnh có nguy cơ cao mắc xuất huyết tiêu hoá, bàng quang và lợi. Khi bị thương, rất khó để cầm máu, ngay cả với những vết thương nhỏ.