Biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng
Biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng

20+ Cách Diễn Đạt “Đồng Nghĩa Increase” Giúp Bạn Nâng Cấp Tiếng Anh

“Increase” là một từ quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng bạn có biết bao nhiêu từ và cụm từ đồng nghĩa với nó? Việc nắm vững các từ đồng Nghĩa Increase không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng phong phú hơn mà còn cải thiện đáng kể kỹ năng viết và nói. Bài viết này sẽ cung cấp một danh sách đầy đủ và chi tiết các từ, cụm từ đồng nghĩa với “increase,” cùng với ví dụ minh họa và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Increase Là Gì?

Trước khi đi sâu vào các từ đồng nghĩa, hãy cùng ôn lại nghĩa của “increase”.

  • Động từ: Tăng lên, gia tăng về số lượng, kích thước, mức độ.
  • Danh từ: Sự tăng lên, mức tăng.

Ví dụ:

  • The company’s profits increased by 10% this year. (Lợi nhuận của công ty đã tăng 10% trong năm nay.)
  • There has been a significant increase in the number of tourists visiting the city. (Đã có sự tăng đáng kể về số lượng khách du lịch đến thăm thành phố.)

Các Từ Đồng Nghĩa “Increase” Thông Dụng

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa increase mà bạn có thể sử dụng để thay đổi văn phong và tránh lặp từ:

  • Rise: Tăng lên (thường dùng cho giá cả, nhiệt độ, mực nước)
    • Ví dụ: The price of gasoline has risen sharply in recent weeks. (Giá xăng đã tăng mạnh trong những tuần gần đây.)
  • Grow: Phát triển, tăng trưởng (thường dùng cho kinh tế, dân số, cây cối)
    • Ví dụ: The economy is expected to grow by 3% next year. (Nền kinh tế dự kiến sẽ tăng trưởng 3% vào năm tới.)
  • Expand: Mở rộng (thường dùng cho quy mô, phạm vi, hoạt động)
    • Ví dụ: The company plans to expand its operations into new markets. (Công ty có kế hoạch mở rộng hoạt động sang các thị trường mới.)
  • Escalate: Leo thang, tăng nhanh (thường dùng cho tình huống căng thẳng, xung đột)
    • Ví dụ: The conflict between the two countries is escalating. (Xung đột giữa hai nước đang leo thang.)
  • Surge: Tăng vọt (thường dùng cho nhu cầu, số lượng, cảm xúc)
    • Ví dụ: There has been a surge in demand for electric vehicles. (Đã có sự tăng vọt về nhu cầu xe điện.)
  • Augment: Tăng cường, bổ sung (thường dùng để cải thiện, nâng cao)
    • Ví dụ: The company is augmenting its workforce to meet the growing demand. (Công ty đang tăng cường lực lượng lao động để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.)
  • Amplify: Khuếch đại, làm tăng thêm (thường dùng cho âm thanh, tín hiệu, tác động)
    • Ví dụ: The microphone amplified the speaker’s voice. (Microphone đã khuếch đại giọng nói của người nói.)

Các Cụm Từ Đồng Nghĩa “Increase”

Ngoài các từ đơn, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ sau để diễn đạt ý tương tự:

  • Go up: Tăng lên (thông dụng, dễ hiểu)
    • Ví dụ: The cost of living has gone up significantly in recent years. (Chi phí sinh hoạt đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.)
  • Build up: Tích lũy, gia tăng dần (thường dùng cho số lượng, áp lực)
    • Ví dụ: The company has been building up its cash reserves. (Công ty đã tích lũy dự trữ tiền mặt.)
  • Step up: Tăng cường (nỗ lực, biện pháp)
    • Ví dụ: The government is stepping up its efforts to combat climate change. (Chính phủ đang tăng cường nỗ lực chống biến đổi khí hậu.)
  • Scale up: Mở rộng quy mô (sản xuất, kinh doanh)
    • Ví dụ: The company is scaling up its production to meet the growing demand. (Công ty đang mở rộng quy mô sản xuất để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.)
  • Hike up: Tăng mạnh (giá cả, thuế)
    • Ví dụ: The government decided to hike up taxes on luxury goods. (Chính phủ quyết định tăng mạnh thuế đối với hàng hóa xa xỉ.)
  • Marked increase: Sự tăng rõ rệt
    • Ví dụ: There was a marked increase in sales during the holiday season. (Đã có sự tăng rõ rệt về doanh số bán hàng trong mùa lễ.)
  • Significant increase: Sự tăng đáng kể
    • Ví dụ: The company reported a significant increase in profits. (Công ty báo cáo sự tăng đáng kể về lợi nhuận.)

Phân Biệt Sắc Thái Nghĩa Của Các Từ Đồng Nghĩa “Increase”

Mỗi từ đồng nghĩa increase mang một sắc thái nghĩa riêng, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể. Để sử dụng chúng một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng:

  • Increase là từ tổng quát, có thể dùng trong nhiều trường hợp.
  • Rise thường dùng cho những thứ có tính chất tự nhiên hoặc biến động theo thời gian.
  • Grow thường dùng cho sự phát triển về mặt kích thước hoặc số lượng.
  • Expand nhấn mạnh sự mở rộng về phạm vi hoặc quy mô.
  • Escalate thường dùng trong những tình huống tiêu cực, mang tính chất leo thang.
  • Surge diễn tả sự tăng đột ngột và mạnh mẽ.
  • AugmentAmplify mang ý nghĩa tăng cường, bổ sung để cải thiện hoặc làm mạnh thêm.

Bài Tập Vận Dụng

Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:

  1. The company plans to __ its market share in Asia. (expand/rise)
  2. There has been a __ in the number of online shoppers. (surge/grow)
  3. The government is __ its efforts to promote renewable energy. (stepping up/building up)
  4. The price of oil is expected to __ in the coming months. (rise/escalate)
  5. The company reported a __ increase in profits this quarter. (significant/marked)

Đáp án:

  1. expand
  2. surge
  3. stepping up
  4. rise
  5. significant

Kết Luận

Việc làm giàu vốn từ vựng, đặc biệt là các từ đồng nghĩa increase, là một bước quan trọng để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Bằng cách hiểu rõ sắc thái nghĩa của từng từ và sử dụng chúng một cách linh hoạt, bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *