Ruộng Đất Công Làng Xã Thời Lê Được Phân Chia Theo Chế Độ Nào?

Ruộng đất luôn là vấn đề cốt lõi trong xã hội Việt Nam từ xưa đến nay. Trước thời Pháp thuộc, tổ tiên ta đã có nhiều hình thức sở hữu đất đai đa dạng. Trong đó, chế độ phân chia ruộng đất công làng xã thời Lê là một điểm sáng, thể hiện sự quan tâm đến công bằng xã hội và ổn định nông thôn.

Đất đai thời phong kiến được chia làm hai loại chính: đất thổ cư và đất ruộng (ruộng đất). Đất thổ cư thuộc sở hữu tư nhân, có thể mua bán, chuyển nhượng. Riêng đất ruộng, bên cạnh sở hữu tư nhân và sở hữu nhà nước, còn có một loại hình sở hữu đặc biệt: ruộng đất công của làng xã.

Làng xã thời phong kiến có cả ruộng đất công của nhà nước (công điền, quan khố điền, quốc khố điền) và ruộng đất công của làng xã (ruộng quân cấp, ruộng khẩu phần). Ruộng đất công của nhà nước do vua nắm giữ và sử dụng để phong thưởng hoặc cho thuê thu tô. Tuy nhiên, ruộng đất công của làng xã mới thực sự là yếu tố quan trọng, gắn liền với đời sống của người nông dân.

Ruộng đất công khẩu phần là di sản từ chế độ công xã nguyên thủy, được chia lại định kỳ (4-5 năm) theo nhân khẩu hoặc suất đinh. Người nông dân không được chuyển nhượng loại ruộng này, nhưng cũng không bị ràng buộc về mặt kinh doanh. Sau mỗi vụ thu hoạch, họ phải nộp thuế cho nhà nước và một phần nhỏ cho làng. Chế độ này đảm bảo mọi thành viên trong làng đều có đất để canh tác, góp phần hạn chế tình trạng bất bình đẳng.

Từ thế kỷ 15, làng xã dần mất quyền sở hữu ruộng đất công, nhưng vẫn giữ quyền chiếm hữu và quy định cách chia. Nhà nước phong kiến cũng có lúc can thiệp vào việc chia ruộng công, ví dụ như quy định năm 1430 về việc xử lý ruộng đất bỏ hoang.

Đến thời Lê Thánh Tông, chính sách quân điền được ban hành năm 1477 là rõ ràng và thống nhất nhất. Thể lệ chia ruộng quy định chi tiết về việc đo đạc, phân loại ruộng, tính số người được chia, và cấp ruộng theo hạng. Quan viên cũng được cấp ruộng, nhưng phải tuân theo quy định về số lượng và thuế. Việc thăng, giáng chức cũng ảnh hưởng đến việc cấp ruộng.

Chính sách quân điền thời Lê Thánh Tông là một bước tiến quan trọng trong việc quản lý ruộng đất và đảm bảo quyền lợi cho người nông dân. Tuy nhiên, đến thế kỷ XIX, ruộng tư dần phổ biến hơn ruộng công. Dù vua được xem là chủ sở hữu hợp pháp của mọi đất đai, trên thực tế, sở hữu tư nhân về đất đai vẫn được cộng đồng công nhận và bảo vệ.

Sự bảo hộ của nhà nước đối với sở hữu tư nhân về đất đai càng được thể hiện rõ hơn dưới thời Pháp thuộc (1862-1954), khi chế độ đăng ký đất đai được thiết lập. Đất đai trở thành một hàng hóa có thể mua bán, nhưng cũng dẫn đến tình trạng nông dân mất đất và bất bình đẳng gia tăng. Điều này đã tạo cơ sở cho các phong trào đấu tranh giành lại ruộng đất, tiêu biểu là phong trào “ruộng đất cho dân cày” của Đảng Cộng sản Đông Dương.

Ngày nay, vấn đề đất đai vẫn là một vấn đề nóng bỏng ở Việt Nam. Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật đất đai, đảm bảo quyền lợi của người dân và sự công bằng trong phân phối đất đai là một nhiệm vụ quan trọng. Cần nghiên cứu và kế thừa những kinh nghiệm quý báu từ chế độ ruộng đất công làng xã thời Lê, để xây dựng một hệ thống quản lý đất đai hiệu quả và bền vững.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *