Chủ Nghĩa Phát Xít Nhật là một trong những chương đen tối của lịch sử thế giới. Để hiểu rõ hơn về giai đoạn này, chúng ta cần đi sâu vào nguồn gốc, đặc điểm và hậu quả của nó.
Từ thế kỷ IX, giới quân phiệt samurai đã chi phối chính trị Nhật Bản, làm suy yếu quyền lực của triều đình. Đến thời Mạc Phủ (cuối thế kỷ XII), quyền lực tập trung trong tay Shogun, người có quyền quyết định cả việc chọn người kế vị ngai vàng. Tinh thần Võ Sĩ Đạo (Bushido) ăn sâu vào xã hội Nhật Bản, đề cao lòng dũng cảm, danh dự và trung thành tuyệt đối với Thiên Hoàng. Văn hóa “mổ bụng tự sát” (Seppuku) để bảo toàn danh dự là một ví dụ điển hình.
Cuộc Duy Tân Minh Trị năm 1867, dưới khẩu hiệu “Phú quốc cường binh”, “Thoát Á nhập Âu”, đã giúp Nhật Bản phát triển công nghiệp nặng và hình thành giai cấp tư sản. Tuy nhiên, thế lực quân phiệt vẫn duy trì ảnh hưởng lớn. Thiên Hoàng, được coi là hậu duệ của Nữ thần Mặt Trời Amaterasu, nắm quyền chỉ huy tối cao quân đội và bổ nhiệm Thủ tướng.
Nhật Bản phát triển theo hướng nhà nước phong kiến-tư bản, thi hành chính sách độc tài trong nước và bành trướng ra bên ngoài. Quân đội được hiện đại hóa nhanh chóng. Chiến thắng trước Trung Quốc (1894) và Nga (1904-1905) giúp Nhật Bản chiếm được bán đảo Liêu Đông và Đài Loan. Quân phiệt dần lấn át chính quyền dân sự, thực hiện chính sách xâm lược dưới chiêu bài “Vành đai Đại Đông Á phồn vinh”.
Tháng 9 năm 1931, Nhật Bản chiếm Mãn Châu và lập “Mãn Châu Quốc” với Phổ Nghi làm bù nhìn. Năm 1937, sự kiện Lư Câu Kiều đánh dấu sự khởi đầu cuộc chiến tranh xâm lược toàn diện Trung Quốc. Thảm sát Nam Kinh năm 1937, với khoảng 300.000 người thiệt mạng, là một tội ác chiến tranh kinh hoàng. Năm 1936, chính sách “Nam tiến” được xác định là “quốc sách cơ bản”, bắt đầu bằng việc chiếm đảo Hải Nam và quần đảo Trường Sa (1939).
Trong giai đoạn 1921-1944, các thế lực quân phiệt gây ra 64 vụ bạo lực chính trị, nắm giữ quyền lực tối cao. Thiên Hoàng Hirohito (1901-1989) đồng lõa với chính sách của chúng. Bầu không khí cuồng tín, hiếu chiến bao trùm cả nước, không ai dám phản đối chính quyền hoặc Thiên Hoàng.
Đầu năm 1940, Nhật Bản tái khẳng định chính sách “Bắc thủ, Nam tiến”, với mục tiêu:
- Cắt đứt đường viện trợ của Mỹ cho Trung Quốc.
- Chiếm tài nguyên Đông Nam Á.
- Lợi dụng tình hình khó khăn của các nước châu Âu để chiếm thuộc địa.
Mỹ trở thành trở ngại chính cho “Nam tiến” do mâu thuẫn về lợi ích ở Trung Quốc và Đông Nam Á. Mỹ tăng cường viện trợ cho Tưởng Giới Thạch, phản đối chính phủ Uông Tinh Vệ thân Nhật và gia tăng sức mạnh hải quân ở Thái Bình Dương.
Ngày 27 tháng 9 năm 1940, Nhật Bản, Đức, Ý ký Hiệp ước Đồng Minh, hình thành Trục phát xít Âu-Á. Tháng 11 năm 1940, Đô đốc Yamamoto Isoroku lên kế hoạch tấn công Trân Châu Cảng.
Ngày 13 tháng 4 năm 1941, Nhật Bản và Liên Xô ký Hiệp ước Trung lập, giúp Nhật Bản rảnh tay đối phó với Mỹ và Anh. Tháng 7 năm 1941, Nhật Bản yêu cầu Pháp cho phép sử dụng các sân bay ở Đông Dương. Ngày 23 tháng 7 năm 1941, Nhật Bản ký hiệp định với chính quyền Pháp tại Đông Dương, cho phép Nhật Bản chiếm đóng Việt Nam. Mỹ phản ứng bằng cách ngừng đàm phán và đóng băng tài sản của Nhật Bản.
Tháng 9 năm 1941, chính phủ Nhật Bản quyết định phát động Chiến tranh Thái Bình Dương.
Ngày 7 tháng 12 năm 1941, Nhật Bản tấn công Trân Châu Cảng, Philippines, Hong Kong và Malaysia. Chiến tranh Thái Bình Dương bùng nổ. Trận đánh Trân Châu Cảng là một đòn giáng mạnh vào Hạm đội Thái Bình Dương của Mỹ.
Để tránh tiếng “đánh úp”, Nhật Bản quy định thời điểm tấn công Trân Châu Cảng phải sau khi Đại sứ Nhật Bản trao “Thông điệp cuối cùng” cho Chính phủ Mỹ 30 phút. Tuy nhiên, thông điệp này được trao muộn 50 phút so với dự kiến.
Thất bại tại Trân Châu Cảng là do chính sách “nuôi ong tay áo” của Mỹ, chủ nghĩa biệt lập và sự chủ quan khinh địch. Tổng thống Roosevelt tuyên bố “Ngày này sẽ mãi mãi là ngày quốc xỉ của chúng ta!” và yêu cầu Quốc hội tuyên chiến với Nhật Bản.
Tháng 4 năm 1942, Mỹ thực hiện cuộc không kích Tokyo dưới sự chỉ huy của Trung tá Jimmy Doolittle, gây chấn động dư luận Nhật Bản.
Tháng 5 năm 1942, trận chiến biển Coral diễn ra, đánh dấu bước ngoặt trong Chiến tranh Thái Bình Dương.
Từ cuối năm 1943, Mỹ dần giành lại thế chủ động. Năm 1944, Mỹ phản công toàn diện, chiếm lại quần đảo Marianna, Saipan, Guam và Tinian.
Trước tình hình khó khăn, Nhật Bản áp dụng chiến thuật đánh bom tự sát Kamikaze, gây nhiều thiệt hại cho Mỹ. Hàng nghìn máy bay Mỹ ném bom rải thảm xuống các thành phố Nhật Bản.
Ngày 6 tháng 8 năm 1945, Mỹ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki, gây ra những thảm họa kinh hoàng.
Ngày 8 tháng 8 năm 1945, Liên Xô tuyên chiến với Nhật Bản.
Ngày 14 tháng 8 năm 1945, Thiên Hoàng Hirohito quyết định chấp nhận Tuyên ngôn Potsdam, đầu hàng vô điều kiện.
Ngày 2 tháng 9 năm 1945, Nhật Bản ký văn kiện đầu hàng trên tàu chiến USS Missouri, kết thúc Chiến tranh Thế giới thứ hai.
Chủ nghĩa phát xít Nhật đã gây ra những hậu quả to lớn cho khu vực và thế giới. Hàng triệu người đã thiệt mạng trong các cuộc chiến tranh xâm lược của Nhật Bản. Sự sụp đổ của chủ nghĩa phát xít Nhật đã tạo điều kiện cho sự trỗi dậy của các phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á.