Trong bối cảnh quyền tự do ngôn luận ngày càng được quan tâm, việc xác định chủ thể nào được hưởng quyền này trở nên vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào lịch sử và phạm vi áp dụng của Tu chính án thứ Nhất của Hiến pháp Hoa Kỳ, tập trung vào việc xác định những đối tượng phải tuân thủ quy định này.
Tu Chính Án Thứ Nhất và Quyền Tự Do Ngôn Luận
Tu chính án thứ Nhất, một phần của Đạo luật Nhân quyền (Bill of Rights), quy định rằng Quốc hội không được ban hành luật nào hạn chế quyền tự do ngôn luận. Tuy nhiên, phạm vi áp dụng của tu chính án này đã trải qua nhiều thay đổi theo thời gian.
Tu chính án thứ Nhất trong Hiến pháp Mỹ, đảm bảo quyền tự do ngôn luận, tôn giáo, báo chí, hội họp và kiến nghị chính phủ.
Thuở Ban Đầu: Chỉ Liên Bang Chịu Ràng Buộc
Ban đầu, Tu chính án thứ Nhất chỉ áp dụng cho chính quyền liên bang, giới hạn quyền lực của Quốc hội Liên bang. Các tiểu bang có quốc hội riêng và không bị ràng buộc bởi Tu chính án này. Trong vụ Barron v. Baltimore (1833), Tối cao Pháp viện xác lập tiền lệ rằng toàn bộ Bill of Rights chỉ áp dụng cho chính quyền liên bang.
Hậu Nội Chiến: Tiểu Bang và Địa Phương Cũng Phải Tôn Trọng
Sau Nội chiến, với việc thông qua Tu chính án thứ 14, Hiến pháp Hoa Kỳ có sự thay đổi lớn. Điều khoản “due process” (quy trình luật định cần thiết) trong Tu chính án thứ 14 được Tối cao Pháp viện sử dụng để áp dụng Tu chính án thứ Nhất cho cả chính quyền tiểu bang và địa phương. Điều này có nghĩa là các bang không được vi phạm quyền tự do ngôn luận được bảo đảm trong Tu chính án thứ Nhất.
Lần đầu tiên Tối cao Pháp viện áp dụng Tu chính án thứ Nhất cho tiểu bang là vụ Gitlow v. New York (1925).
Thẩm phán Edward Sanford biện luận về tính áp dụng của Tu chính án thứ Nhất đối với các tiểu bang thông qua điều khoản “due process” trong vụ án Gitlow v. New York năm 1925.
Học thuyết “incorporation” ra đời từ đây, theo đó Tu chính án thứ Nhất được áp dụng cho tất cả các cấp chính quyền từ liên bang xuống địa phương.
Cá Nhân Thì Sao?
Vấn đề trở nên phức tạp hơn khi xem xét quyền tự do ngôn luận của cá nhân. Liệu Tu chính án thứ Nhất có áp dụng cho các chủ thể tư nhân hay không?
Ban đầu, Tối cao Pháp viện có xu hướng bảo vệ quyền tự do ngôn luận trong các vụ án như Marsh v. Alabama (1946) và Amalgamated Food Employees Union Local 590 v. Logan Valley Plaza, Inc (1968). Trong vụ Marsh, Tối cao Pháp viện cho rằng một thị xã thuộc sở hữu tư nhân nhưng có đầy đủ đặc điểm của một chính quyền địa phương thì phải tuân thủ Tu chính án thứ Nhất.
Thẩm phán Hugo Black, người đã có những phán quyết quan trọng mở rộng phạm vi áp dụng của Tu chính án thứ Nhất trong các vụ án liên quan đến quyền tự do ngôn luận.
Tuy nhiên, quan điểm này dần thay đổi.
Luật Hiện Nay: Tu Chính Án Thứ Nhất Không Áp Dụng Cho Tư Nhân
Bước ngoặt xảy ra trong vụ Lloyd Corp. v. Tanner (1972), khi Tối cao Pháp viện ra phán quyết rằng việc phát tờ rơi phản chiến tại một trung tâm thương mại không liên quan đến mục đích mua bán của trung tâm này, do đó Tu chính án thứ Nhất không áp dụng.
Tòa án Tối cao Hoa Kỳ năm 1972, với Chánh án Warren Burger (đứng giữa), đánh dấu sự thay đổi trong cách hiểu và áp dụng Tu chính án thứ Nhất, đặc biệt trong các vụ liên quan đến quyền tự do ngôn luận trên tài sản tư nhân.
Sau Lloyd, Tu chính án thứ Nhất được xem là không áp dụng cho các thực thể tư nhân, trừ những trường hợp đặc biệt giống như Marsh và Logan Valley. Tối cao Pháp viện ngày càng bảo vệ quyền tư hữu và hạn chế áp dụng Tu chính án thứ Nhất cho tư nhân.
Trong vụ Manhattan Community Access Corp. v. Halleck (2019), Tối cao Pháp viện tái khẳng định nguyên tắc này, cho rằng việc một công ty tư nhân được ủy quyền điều hành kênh truyền hình cộng đồng không đồng nghĩa với việc công ty đó phải tuân thủ Tu chính án thứ Nhất.
Kết Luận
Như vậy, để trả lời cho câu hỏi “Chủ Thể Nào Dưới đây Có Quyền Tự Do Ngôn Luận,” cần phải xem xét kỹ lưỡng bối cảnh và chủ thể bị cáo buộc vi phạm quyền này. Theo luật hiện hành của Hoa Kỳ, Tu chính án thứ Nhất chủ yếu áp dụng cho chính quyền các cấp (liên bang, tiểu bang, địa phương) và không áp dụng cho các chủ thể tư nhân, trừ những trường hợp ngoại lệ hẹp hòi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiến pháp của các bang có thể quy định quyền tự do ngôn luận rộng hơn so với Hiến pháp liên bang. Do đó, việc xác định chủ thể nào có quyền tự do ngôn luận đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về hệ thống pháp luật phức tạp và luôn thay đổi của Hoa Kỳ.