Hệ Thức lượng giác là một trong những kiến thức nền tảng quan trọng trong chương trình toán học lớp 9. Việc nắm vững các hệ thức này giúp học sinh giải quyết các bài toán liên quan đến tam giác một cách hiệu quả và chính xác. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan, chi tiết và dễ hiểu về các hệ thức lượng giác, kèm theo các ví dụ minh họa và bài tập vận dụng.
Hình ảnh minh họa các hệ thức lượng giác cơ bản trong tam giác vuông, giúp học sinh dễ hình dung và ghi nhớ.
1. Hệ Thức Lượng Trong Tam Giác Vuông: Nền Tảng Vững Chắc
Hệ thức lượng trong tam giác vuông là kiến thức cốt lõi, là tiền đề để học sinh tiếp cận các vấn đề phức tạp hơn. Dưới đây là tổng hợp các hệ thức quan trọng cần nắm vững:
1.1. Các Hệ Thức Liên Quan Đến Cạnh Và Đường Cao
Xét tam giác ABC vuông tại A, AH là đường cao. Các hệ thức sau đây cực kỳ quan trọng:
Sơ đồ trực quan minh họa mối liên hệ giữa các cạnh và đường cao trong tam giác vuông, giúp dễ dàng áp dụng hệ thức.
AB² = BH * BC
(Bình phương cạnh góc vuông bằng tích hình chiếu của cạnh đó trên cạnh huyền và cạnh huyền)AC² = CH * BC
(Tương tự với cạnh góc vuông còn lại)AH² = BH * CH
(Bình phương đường cao bằng tích hai hình chiếu của hai cạnh góc vuông trên cạnh huyền)AB * AC = AH * BC
(Tích hai cạnh góc vuông bằng tích đường cao và cạnh huyền)1/AH² = 1/AB² + 1/AC²
(Nghịch đảo bình phương đường cao bằng tổng nghịch đảo bình phương hai cạnh góc vuông)BC² = AB² + AC²
(Định lý Pytago: Bình phương cạnh huyền bằng tổng bình phương hai cạnh góc vuông)
1.2. Tỉ Số Lượng Giác Của Góc Nhọn
a) Định Nghĩa:
- Sin α = Đối / Huyền
- Cos α = Kề / Huyền
- Tan α = Đối / Kề
- Cot α = Kề / Đối
b) Định Lý:
Trong tam giác vuông, nếu hai góc phụ nhau (tổng bằng 90 độ) thì sin góc này bằng cos góc kia, tan góc này bằng cot góc kia và ngược lại. Ví dụ: sin α = cos (90° – α).
c) So Sánh:
Với hai góc nhọn α và β trong tam giác vuông, nếu α < β thì:
- sin α < sin β
- cos α > cos β
- tan α < tan β
- cot α > cot β
Bảng giá trị lượng giác của các góc đặc biệt (0°, 30°, 45°, 60°, 90°), giúp học sinh tính toán nhanh và chính xác.
2. Định Lý Lượng Giác Trong Tam Giác Vuông: Mở Rộng Khả Năng Giải Toán
Các định lý lượng giác sau đây là sự mở rộng và hệ quả của các hệ thức cơ bản, giúp giải quyết các bài toán phức tạp hơn:
- Định lý 1: Bình phương mỗi cạnh góc vuông bằng tích của cạnh huyền và hình chiếu tương ứng của cạnh góc vuông đó trên cạnh huyền:
b² = ab'
;c² = ac'
- Định lý 2: Bình phương đường cao ứng với cạnh huyền bằng tích hai hình chiếu của hai cạnh góc vuông trên cạnh huyền:
h² = b'c'
- Định lý 3: Tích hai cạnh góc vuông bằng tích của cạnh huyền và đường cao tương ứng:
ah = bc
- Định lý 4: Nghịch đảo của bình phương đường cao ứng với cạnh huyền bằng tổng các nghịch đảo của bình phương hai cạnh góc vuông:
1/h² = 1/b² + 1/c²
3. Tỉ Số Lượng Giác Của Góc Nhọn (Tiếp Tục)
Nếu α là một góc nhọn bất kỳ thì:
0 < sinα < 1
0 < cosα < 1
tanα > 0
cotα > 0
sin²α + cos²α = 1
tanα * cotα = 1
tanα = sinα / cosα
cotα = cosα / sinα
1 + tan²α = 1 / cos²α
1 + cot²α = 1 / sin²α
4. Hướng Dẫn Giải Các Dạng Bài Tập Về Hệ Thức Lượng
4.1. Chứng Minh Các Hệ Thức Và Tính Giá Trị Biểu Thức
Phương pháp: Sử dụng các phép biến đổi tương đương, biến đổi một vế thành vế còn lại hoặc chứng minh cả hai vế cùng bằng một biểu thức trung gian. Áp dụng linh hoạt các định lý và hệ thức lượng giác đã học.
4.2. Tính Toán Các Đại Lượng
Phương pháp: Xác định các yếu tố đã biết và yếu tố cần tìm. Lựa chọn công thức phù hợp để thiết lập mối liên hệ giữa các yếu tố này. Vận dụng các kiến thức về sin, cos, tan, cot, định lý Pytago, và các công thức diện tích.
4.3. Chứng Minh Tam Giác
Phương pháp: Sử dụng các hệ thức lượng giác để chứng minh các tính chất của tam giác, ví dụ chứng minh tam giác vuông, tam giác cân, tam giác đều. Áp dụng các định lý, công thức diện tích, và các bất đẳng thức cơ bản.
4.4. Bài Toán Thực Tế Về Giải Tam Giác
Phương pháp: Chuyển bài toán thực tế thành bài toán hình học, xác định các yếu tố đã biết và yếu tố cần tìm. Áp dụng các hệ thức lượng giác, định lý, và công thức diện tích để giải bài toán.
5. Bài Tập Vận Dụng Có Hướng Dẫn Chi Tiết
Hình ảnh minh họa một bài toán điển hình về hệ thức lượng giác trong tam giác vuông, giúp học sinh làm quen với các dạng bài tập thường gặp.
Bài 1: Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH chia cạnh huyền BC thành hai đoạn BH = 3cm và HC = 4cm. Tính độ dài các cạnh AB, AC.
Lời giải:
- Áp dụng hệ thức
AB² = BH * BC
, ta cóAB² = 3 * (3 + 4) = 21
. VậyAB = √21 cm
. - Áp dụng hệ thức
AC² = CH * BC
, ta cóAC² = 4 * (3 + 4) = 28
. VậyAC = √28 = 2√7 cm
.
Bài 2: Cho tam giác ABC vuông tại A, góc B = 60°, cạnh AC = 3cm. Tính độ dài các cạnh AB, BC.
Lời giải:
- Vì tam giác ABC vuông tại A và góc B = 60° nên góc C = 30°.
- Áp dụng tỉ số lượng giác
tan B = AC / AB
, ta cótan 60° = 3 / AB
. Màtan 60° = √3
, vậyAB = 3 / √3 = √3 cm
. - Áp dụng tỉ số lượng giác
sin B = AC / BC
, ta cósin 60° = 3 / BC
. Màsin 60° = √3 / 2
, vậyBC = 3 / (√3 / 2) = 2√3 cm
.
Bài 3: Viết các tỉ số lượng giác sau thành tỉ số lượng giác của các góc nhỏ hơn 45°: sin 60°, cos 75°, tan 80°.
Lời giải:
sin 60° = cos (90° - 60°) = cos 30°
cos 75° = sin (90° - 75°) = sin 15°
tan 80° = cot (90° - 80°) = cot 10°
Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về hệ thức lượng giác trong tam giác, từ những kiến thức cơ bản đến các bài tập vận dụng. Việc nắm vững các hệ thức và kỹ năng giải toán này sẽ giúp học sinh tự tin hơn trong học tập và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi. Chúc các bạn học tốt!