“Ký ức Tiếng Anh Là Gì?” là câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại mở ra một thế giới ngôn ngữ phong phú và đa dạng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về chủ đề “trí nhớ” trong tiếng Anh, bao gồm từ vựng, cụm từ và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập.
Trí nhớ (memory) là khả năng lưu giữ (retain) và nhớ lại (recall) thông tin hoặc trải nghiệm (experience) trong quá khứ (past). Bộ não (brain) đóng vai trò trung tâm trong quá trình này.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Ký Ức
Dưới đây là danh sách các từ vựng và cụm từ quan trọng liên quan đến trí nhớ:
Từ/Cụm Từ | Nghĩa |
---|---|
recollection | Hồi ức |
short-term memory | Trí nhớ ngắn hạn |
long-term memory | Trí nhớ dài hạn |
nostalgia | Sự hoài cổ |
nostalgic | Mang tính hoài niệm |
retrieval | Sự phục hồi (ký ức) |
memorize | Ghi nhớ |
remembrance / commemoration | Tưởng niệm (danh từ) |
commemorative / memorial | Tưởng niệm (tính từ) |
conscious | Tỉnh táo, có ý thức |
blurred / elusive / foggy / vague / hazy | Mờ nhạt, khó nhớ |
dim | Ký ức mờ nhạt do đã xảy ra từ lâu |
haunting | Ám ảnh |
immortal | Bất diệt |
memorable / unforgettable | Đáng nhớ, khó quên |
redolent | Gợi nhớ |
rack your brain | Cố gắng nhớ hoặc giải quyết vấn đề |
to have a memory like a sieve | Tính hay quên |
to take a trip/walk down memory lane | Nhớ lại những kỷ niệm trong quá khứ |
(off) by heart | Thuộc lòng, khắc cốt ghi tâm |
loose memory | Mất trí nhớ, suy giảm trí nhớ |
Cách Diễn Đạt Liên Quan Đến Ký Ức Trong Tiếng Anh
Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường cần diễn đạt những ý liên quan đến ký ức. Dưới đây là một số cụm từ và cách diễn đạt thông dụng:
Gợi Nhắc Kỷ Niệm
Hình ảnh một nhóm bạn cũ gặp lại nhau, cùng nhau ôn lại những kỷ niệm xưa
Cụm từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
that reminds me | Điều đó nhắc tôi rằng | That reminds me of the time I got lost in the forest. |
if my memory serves me (well/right/correctly) | Nếu tôi nhớ không nhầm | If my memory serves me right, we met at Sarah’s birthday party. |
what about…? | Thế còn… thì sao? | We talked about John, what about… David? Is he coming to the party? |
let me see | Để tôi xem nào | I know I have the key somewhere. Let me see… Ah, here it is! |
to/until someone’s dying day | Đến ngày ai đó qua đời | She will remember that kindness until her dying day. |
not for the life of me | Dù có cố gắng thế nào đi nữa | I could not for the life of me understand why he quit his job. |
for old times’ sake | Vì những kỷ niệm xưa | Let’s go to our favorite restaurant for old times’ sake. |
hold that thought | Nhớ lấy điều đó | Hold that thought, I need to write it down. |
Khi Không Nhớ Ra Tên Gọi
Đôi khi, chúng ta gặp khó khăn trong việc nhớ ra tên người hoặc vật. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích:
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
widget/doohickey | Những bộ phận nhỏ của một thiết bị mà bạn không nhớ tên |
doodah | Sử dụng cho những thứ mà bạn không nhớ tên |
thingy/stuff/something | Được sử dụng tương đương với ‘cái ấy’ hoặc ‘cái đó’ trong tiếng Việt |
so-and-so | Sử dụng để chỉ những người mà bạn không biết tên |
what do you call it/him/her/them | Sử dụng khi bạn cố gắng nhớ tên chính xác của người hay vật nào đó |
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về chủ đề “ký ức tiếng Anh là gì”. Việc nắm vững từ vựng và các cách diễn đạt liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!