Trong văn học, đặc biệt là trong thơ ca, hình ảnh ước lệ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa và cảm xúc một cách sâu sắc và tinh tế. Để hiểu rõ hơn về khái niệm này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích một số ví dụ điển hình, chẳng hạn như hình ảnh “hạc vàng” trong bài thơ Hoàng Hạc Lâu của Thôi Hiệu.
Bài thơ lấy cảm hứng từ cảnh vật lầu Hoàng Hạc, một địa danh gắn liền với nhiều truyền thuyết. Theo đó, các vị tiên thường cưỡi hạc qua đây nghỉ chân trước khi về tiên giới. Truyền thuyết kể rằng, xưa có người tên Tân mở quán rượu trên khu đất lầu Hoàng Hạc. Một hôm, có vị thiền sư ghé quán và được mời rượu miễn phí. Để đền ơn, thiền sư vẽ hình một con hạc vàng lên vách. Khi vỗ tay, con hạc trên tường bỗng dưng nhảy múa rất đẹp, thu hút đông đảo khách thập phương. Sau này, chủ quán xây dựng một lâu đài và đặt tên là Hoàng Hạc Lâu để ghi nhớ sự kiện kỳ lạ này.
Trong bài thơ, hình ảnh “hạc vàng” không chỉ đơn thuần là một loài chim, mà còn mang nhiều ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.
Theo quan niệm truyền thống, hạc là loài chim thanh nhã, sống lâu và được coi là biểu tượng của điềm lành, sự cao quý và trường thọ. Trong văn hóa phương Đông, hạc thường được sử dụng để tượng trưng cho những điều tốt đẹp. Chẳng hạn, hạc bay vút lên trời tượng trưng cho sự phiêu du về với thiên đường, một thế giới tốt đẹp. Hạc thấp thoáng giữa những đám mây tượng trưng cho tuổi thọ, sự uyên bác, sáng suốt và cuộc sống vương giả.
Trong thơ Thôi Hiệu, “hạc vàng” tượng trưng cho vẻ đẹp thoát tục, thanh cao và là phương tiện để con người đạt đến chân lý, lý tưởng về một thế giới vĩnh hằng, đối lập với cuộc đời ngắn ngủi, phù du nơi trần thế.
Hình ảnh ước lệ “hạc vàng” mang đến một chiều sâu tư tưởng triết học Đạo giáo. Người xưa đã cưỡi hạc bay đi, không trở lại. Hiện tại chỉ còn lại ngôi lầu trống trải giữa vũ trụ bao la, với mây trắng trôi lững lờ từ ngàn năm. Mây trắng tượng trưng cho sự tinh khiết, thư thái và tịnh yên, gợi cho người đọc sự suy tư, trầm mặc và hướng về thiền định. Sự kết hợp giữa hạc và mây gợi ý tưởng về sự ly biệt, hạc mãi bay đi, bỏ lại mây lơ lửng giữa trời cao.
Bên cạnh hình ảnh “hạc vàng”, hình ảnh “cỏ xanh” cũng là một hình ảnh ước lệ thường thấy trong thơ ca.
Từ thế giới siêu thoát, ý thơ đưa người đọc trở lại với hiện thực cuộc sống, sự tồn tại của sông nước và cây cỏ xanh tươi: “Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ/ Phương thảo thê thê Anh Vũ châu”.
Cỏ xanh vốn là một hình ảnh cổ mẫu, thường được sử dụng để biểu thị sự chia ly. Trong bài “Chiêu ẩn sĩ” của Sở từ, cỏ xanh mơn mởn được sử dụng để diễn tả nỗi nhớ nhung khi người đi xa chưa về.
Như vậy, “cỏ thơm xanh tốt” ở bãi Anh Vũ là một hình ảnh ước lệ, gợi nhớ đến sự chia ly và nỗi buồn. Từ cảnh tượng sinh động trước mắt, nhà thơ lại đưa người đọc đến với cảm quan sương khói mịt mờ trên sông, gợi nỗi buồn nhớ quê hương. Dòng sông, một thi liệu quen thuộc, tượng trưng cho sự chảy trôi vô tận của thời gian, đối lập với sự ngắn ngủi của đời người.
Tóm lại, hình ảnh ước lệ là những hình ảnh mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, được sử dụng để truyền tải những thông điệp, cảm xúc và tư tưởng một cách tinh tế và hàm súc. Việc hiểu rõ ý nghĩa của các hình ảnh ước lệ giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp và giá trị của tác phẩm văn học.