Hình ảnh học sinh Singapore học tập
Hình ảnh học sinh Singapore học tập

Giải Bài Tập SGK Tiếng Anh 9: Hướng Dẫn Chi Tiết và Tối Ưu SEO

Bạn đang tìm kiếm giải pháp Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh 9 một cách hiệu quả và dễ hiểu nhất? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đáp án chi tiết và giải thích cặn kẽ cho từng bài tập, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong môn học này.

Unit 9: World Englishes – A Closer Look 2 (Grammar)

Chủ đề về sự đa dạng của tiếng Anh và cách học tiếng Anh trong Unit 9 rất quan trọng. Chúng ta sẽ tập trung vào phần ngữ pháp (Grammar) – cụ thể là mệnh đề quan hệ (Relative Clauses).

Key Takeaways:

  • Hiểu và sử dụng chính xác mệnh đề quan hệ (Relative Clauses).
  • Xác định đúng đại từ quan hệ who, whose, which, that trong mỗi câu.

1. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

1. English is the language ________ is known as a global language.

A. who

B. which

C. whose

D. that

Đáp án: B. which

Giải thích: Chỗ trống cần một đại từ quan hệ thay thế cho “language” (ngôn ngữ), một vật thể. “Which” là lựa chọn phù hợp nhất. Từ “that” cũng có thể dùng nhưng “which” nhấn mạnh đối tượng là vật.

2. People ________ speak English well can find jobs in international companies more easily.

A. who

B. which

C. whose

D. why

Đáp án: A. who

Giải thích: “Who” dùng để thay thế cho “People” (người), chỉ những người có khả năng nói tiếng Anh tốt.

3. People from countries ________ do not share a common language use English to work together effectively.

A. who

B. which

C. whose

D. where

Đáp án: B. which

Giải thích: “Which” thay thế cho “countries” (các quốc gia), chỉ các quốc gia không có chung ngôn ngữ.

4. The woman ________ son won the English speaking contest felt very proud.

A. who

B. which

C. whose

D. when

Đáp án: C. whose

Giải thích: “Whose” thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa người phụ nữ và con trai của cô ấy.

5. I met a man ________ first language is Arabic at the conference.

A. who

B. which

C. what

D. whose

Đáp án: D. whose

Giải thích: “Whose” thể hiện sự sở hữu, trong trường hợp này là “first language” (ngôn ngữ mẹ đẻ) của người đàn ông.

2. Underline the relative clause in each sentence. Decide if the relative pronoun is the subject (S) or object (O) of the relative clause and if we can or cannot omit it.

Đáp án

1. The new vocabulary items which we learnt yesterday are difficult to remember. (O) – Có thể lược bỏ “which”.

Giải thích: “which” đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, nên có thể lược bỏ.

2. I don’t like the grammar exercises which are in this book. (S) – Không thể lược bỏ “which”.

Giải thích: “which” đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ, không thể lược bỏ.

3. The man who translated this novel into Vietnamese must be proficient in English. (S) – Không thể lược bỏ “who”.

Giải thích: “who” đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ, không thể lược bỏ.

4. The students who love languages can join our Reading Club. (S) – Không thể lược bỏ “who”.

Giải thích: “who” đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ, không thể lược bỏ.

5. The teacher who we admire can speak three languages. (O) – Có thể lược bỏ “who”.

Giải thích: “who” đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, nên có thể lược bỏ.

3. Are these sentences right or wrong? Correct them if necessary.

1. My sister doesn’t like films have unhappy endings.

Đáp án: Sai. Sửa thành: My sister doesn’t like films which have unhappy endings.

Giải thích: Cần thêm “which” để liên kết mệnh đề quan hệ với “films” (những bộ phim).

2. What is the name of the man who is the director of the language centre?

Đáp án: Đúng.

Giải thích: Câu này đã sử dụng đúng đại từ quan hệ “who” để bổ nghĩa cho “the man”.

Hình ảnh học sinh Singapore học tậpHình ảnh học sinh Singapore học tập

3. One of the four official languages people use in Singapore is English.

Đáp án: Đúng.

Giải thích: Câu này đã sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn “people use” để bổ nghĩa cho “languages”.

4. I like the English lesson which Ms Oanh taught yesterday.

Đáp án: Đúng.

Giải thích: “which” thay thế cho “lesson” (bài học) và mệnh đề quan hệ “Ms Oanh taught yesterday” bổ nghĩa cho “lesson”.

5. Students who grades are high can compete in this contest.

Đáp án: Sai. Sửa thành: Students whose grades are high can compete in this contest.

Giải thích: “whose” thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa học sinh và điểm số của họ.

4. Combine the two sentences into one, using a relative pronoun.

1. I met a woman. Her husband is a famous linguist.

Đáp án: I met a woman whose husband is a famous linguist.

Dịch nghĩa: Tôi đã gặp một người phụ nữ mà chồng của cô ấy là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng.

2. My friend’s father gave us the tickets. He owns a travel agency.

Đáp án: My friend’s father who owns a travel agency gave us the tickets.

Dịch nghĩa: Bố của bạn tôi, người sở hữu một công ty du lịch, đã đưa vé cho chúng tôi.

3. The grammar exercise was very complicated. Nobody could do it.

Đáp án: The grammar exercise which nobody could do was very complicated.

Dịch nghĩa: Bài tập ngữ pháp mà không ai có thể làm được rất phức tạp.

4. I study English in a language school. It is in the centre of the city.

Đáp án: I study English in a language school which is in the centre of the city.

Dịch nghĩa: Tôi học tiếng Anh tại một trường ngoại ngữ nằm ở trung tâm thành phố.

5. The student completed the quiz the fastest. The teacher praised him.

Đáp án: (1) The teacher praised the student who completed the quiz the fastest. / (2) The student who the teacher praised completed the quiz the fastest.

Dịch nghĩa: Giáo viên khen ngợi học sinh đã hoàn thành bài kiểm tra nhanh nhất. / Học sinh mà giáo viên khen ngợi đã hoàn thành bài kiểm tra nhanh nhất.

5. GAME: Clues for you

(Phần này mang tính chất tương tác, không có đáp án cụ thể.)

Tổng kết

Hy vọng rằng, với những giải thích chi tiết và dễ hiểu trên, bạn sẽ giải bài tập SGK tiếng Anh 9 một cách hiệu quả hơn. Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao trong môn tiếng Anh!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *