Nêu Tác Dụng Của Các Biện Pháp Tu Từ Thường Gặp Trong Văn Học

Biện pháp tu từ là công cụ đắc lực giúp nhà văn, nhà thơ thể hiện cảm xúc, suy nghĩ một cách sinh động và sâu sắc. Việc sử dụng các biện pháp tu từ không chỉ làm cho câu văn, lời thơ thêm phần hấp dẫn mà còn giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được vẻ đẹp của ngôn ngữ. Vậy, cụ thể tác dụng của từng biện pháp tu từ là gì?

Các biện pháp tu từ phổ biến trong văn học Việt Nam bao gồm: so sánh, nhân hóa, ẩn dụ, hoán dụ, nói quá, nói giảm nói tránh, điệp ngữ, liệt kê… Mỗi biện pháp mang một sắc thái riêng, góp phần tạo nên sự phong phú và đa dạng cho ngôn ngữ văn học.

(1) Tác dụng của biện pháp tu từ so sánh

So sánh là đối chiếu hai hay nhiều sự vật, sự việc có điểm tương đồng nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho lời văn.

Tác dụng của so sánh: làm cho hình ảnh, sự vật được miêu tả trở nên sinh động, cụ thể, dễ hình dung và khơi gợi cảm xúc trong lòng người đọc.

Ví dụ: “Anh nhớ em như đông về nhớ rét”. Phép so sánh này giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nỗi nhớ da diết, cồn cào của nhân vật trữ tình.

(2) Tác dụng của biện pháp tu từ nhân hóa

Nhân hóa là gán cho sự vật, hiện tượng, con vật những đặc điểm, hành động vốn chỉ dành cho con người.

Tác dụng của nhân hóa: làm cho thế giới đồ vật, sự vật trở nên gần gũi, sinh động, có hồn và dễ dàng giao tiếp, sẻ chia với con người, đồng thời thể hiện tình cảm, cảm xúc của người viết.

Ví dụ: “Sông Đuống trôi đi/ Một dòng lấp lánh/ Nằm nghiêng nghiêng trong kháng chiến trường kì”. Hình ảnh sông Đuống “nằm nghiêng nghiêng” được nhân hóa, gợi lên vẻ đẹp thanh bình, hiền hòa của dòng sông gắn liền với cuộc kháng chiến của dân tộc.

(3) Nêu Tác Dụng của biện pháp tu từ ẩn dụ

Ẩn dụ là cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng, tương quan nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho diễn đạt.

Tác dụng của ẩn dụ: giúp diễn đạt ý một cách hàm súc, tế nhị, sâu sắc, đồng thời gợi ra những liên tưởng phong phú, đa dạng trong tâm trí người đọc.

Ví dụ: “Ơi con chim chiền chiện/ Hót chi mà vang trời/ Từng giọt long lanh rơi/ Tôi đưa tay tôi hứng”. “Giọt” ở đây là ẩn dụ cho tiếng chim chiền chiện, gợi hình ảnh tiếng chim trong trẻo, thánh thót như những giọt sương long lanh.

(4) Tác dụng của biện pháp tu từ hoán dụ

Hoán dụ là gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm này bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó.

Tác dụng của hoán dụ: giúp diễn đạt ý một cách ngắn gọn, cô đọng, đồng thời nhấn mạnh đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng được nói đến.

Ví dụ: “Đầu xanh có tội tình gì/ Má hồng đến quá nửa thì chưa thôi”. “Đầu xanh” hoán dụ cho tuổi trẻ, “má hồng” hoán dụ cho người phụ nữ.

(5) Nêu tác dụng của biện pháp tu từ nói quá

Nói quá là biện pháp phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng để nhấn mạnh, gây ấn tượng.

Tác dụng của nói quá: làm nổi bật đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng, gây ấn tượng mạnh mẽ và tăng sức biểu cảm cho lời văn.

Ví dụ: “Độc ác thay, trúc Nam sơn không ghi hết tội/ Dơ bẩn thay, nước Đông hải không rửa sạch mùi”. Phép nói quá ở đây nhằm tố cáo tội ác tày trời của giặc ngoại xâm.

(6) Tác dụng của biện pháp tu từ nói giảm, nói tránh

Nói giảm, nói tránh là cách diễn đạt tế nhị, uyển chuyển nhằm tránh gây cảm giác đau buồn, ghê sợ, nặng nề hoặc tránh thô tục, thiếu lịch sự.

Tác dụng của nói giảm, nói tránh: giúp diễn đạt ý một cách nhẹ nhàng, lịch sự, thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe, người đọc.

Ví dụ: “Bác đã đi rồi sao Bác ơi!”. Từ “đi” được sử dụng thay cho từ “mất” để giảm bớt sự đau thương, mất mát.

(7) Nêu tác dụng của biện pháp tu từ điệp ngữ

Điệp ngữ là biện pháp lặp đi lặp lại một từ, cụm từ nhằm nhấn mạnh, tạo ấn tượng, gợi cảm xúc và tạo nhịp điệu cho câu văn, đoạn văn.

Ví dụ: “Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín”. Điệp từ “giữ” được lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh vai trò quan trọng của cây tre trong đời sống của người Việt.

(8) Tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê

Liệt kê là sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ, cụm từ cùng loại để diễn tả đầy đủ, sâu sắc hơn những khía cạnh khác nhau của thực tế hoặc tư tưởng, tình cảm.

Tác dụng của liệt kê: giúp người đọc hình dung đầy đủ, chi tiết về sự vật, hiện tượng, đồng thời thể hiện sự phong phú, đa dạng của thế giới xung quanh.

Ví dụ: “Điện giật, dùi đâm, dao cắt, lửa nung/ Không giết được em, người con gái anh hùng!”. Phép liệt kê các hình thức tra tấn dã man mà người con gái phải chịu đựng làm nổi bật ý chí kiên cường, bất khuất của người anh hùng.

Việc nắm vững khái niệm và tác dụng của các biện pháp tu từ giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn giá trị nghệ thuật của tác phẩm văn học, đồng thời nâng cao khả năng cảm thụ văn chương và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *