Sự Biến Đổi Tuần Hoàn Tính Chất Các Nguyên Tố: Ảnh Hưởng của Điện Tích Hạt Nhân

I – Kim Loại và Phi Kim: Bản Chất và Đặc Trưng

Tính kim loại: Khả năng một nguyên tử dễ dàng nhường electron để trở thành ion dương. Nguyên tử càng dễ nhường electron, tính kim loại càng mạnh mẽ.

Tính phi kim: Khả năng một nguyên tử dễ dàng nhận electron để trở thành ion âm. Nguyên tử càng dễ nhận electron, tính phi kim càng mạnh mẽ.

II – Biến Đổi Tuần Hoàn Tính Chất: Chu Kỳ và Điện Tích Hạt Nhân

1. Xu Hướng trong Chu Kỳ

Trong Chu Kì Từ Trái Sang Phải Theo Chiều điện Tích Hạt Nhân Tăng Dần, tính kim loại của các nguyên tố suy yếu dần, trong khi tính phi kim lại mạnh lên.

Giải thích: Trong chu kì từ trái sang phải theo chiều điện tích hạt nhân tăng dần: các nguyên tử có cùng số lớp electron, nhưng điện tích hạt nhân tăng lên. Điều này dẫn đến lực hút giữa hạt nhân và các electron lớp ngoài cùng mạnh hơn, làm giảm bán kính nguyên tử. Do đó, nguyên tử khó nhường electron hơn, làm giảm tính kim loại và tăng tính phi kim.

2. Xu Hướng trong Nhóm A

Trong một nhóm A, khi điện tích hạt nhân tăng (đi từ trên xuống dưới), tính kim loại của các nguyên tố mạnh lên, còn tính phi kim lại yếu đi.

Giải thích: Trong một nhóm A, khi đi từ trên xuống dưới, số lớp electron tăng lên, làm tăng bán kính nguyên tử. Lực hút giữa hạt nhân và electron lớp ngoài cùng giảm, khiến nguyên tử dễ nhường electron hơn. Kết quả là tính kim loại tăng lên và tính phi kim giảm đi.

3. Độ Âm Điện

– Độ âm điện là thước đo khả năng hút electron của một nguyên tử trong liên kết hóa học.

– Độ âm điện càng cao, tính phi kim càng mạnh.

  • Trong chu kì từ trái sang phải theo chiều điện tích hạt nhân tăng dần: độ âm điện của các nguyên tử tăng dần.

  • Trong một nhóm A, từ trên xuống dưới theo chiều tăng của điện tích hạt nhân, độ âm điện của các nguyên tử giảm dần.

III – Hóa Trị của Các Nguyên Tố

Trong một chu kì, từ trái sang phải:

  • Hóa trị cao nhất của các nguyên tố trong hợp chất với oxi tăng từ 1 đến 7. Công thức tổng quát: $R_2O_n$ → Hiđroxit tương ứng: $R(OH)_n$

  • Hóa trị của các phi kim trong hợp chất với hiđro giảm từ 4 đến 1. Công thức tổng quát: $RH_{8-n}$ ; $ngeq4$

IV – Oxit và Hiđroxit: Tính Chất Axit-Bazơ

Trong một chu kì, từ trái sang phải theo chiều điện tích hạt nhân tăng dần, tính bazơ của các oxit và hiđroxit tương ứng giảm dần, đồng thời tính axit tăng dần.

V – Định Luật Tuần Hoàn

Tính chất của các nguyên tố và đơn chất, cũng như thành phần và tính chất của các hợp chất tạo thành từ các nguyên tố, biến đổi tuần hoàn theo sự tăng dần của điện tích hạt nhân nguyên tử. Đây là nền tảng của bảng tuần hoàn và là chìa khóa để dự đoán tính chất hóa học.

VI – Ý Nghĩa của Bảng Tuần Hoàn

  1. Biết vị trí của một nguyên tố trong bảng tuần hoàn, ta có thể suy ra cấu tạo nguyên tử của nguyên tố đó và ngược lại.

  2. Biết vị trí của nguyên tố trong bảng tuần hoàn, ta có thể suy ra những tính chất hóa học cơ bản của nguyên tố đó.

  3. Dựa vào quy luật biến đổi tính chất của các nguyên tố trong bảng tuần hoàn, ta có thể so sánh tính chất với các nguyên tố lân cận.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *