Bí Quyết Phát Âm “Houses” Chuẩn Như Người Bản Xứ và Các Trường Hợp Khác

Phát âm tiếng Anh chuẩn xác là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả. Một trong những lỗi phổ biến mà người học tiếng Anh hay mắc phải là phát âm sai âm cuối, đặc biệt là khi thêm “-s” hoặc “-es”. Bài viết này sẽ tập trung vào cách Phát âm Houses và các quy tắc liên quan để bạn có thể tự tin hơn khi nói tiếng Anh.

1. Quy Tắc Phát Âm “-s / -es” cho Danh Từ Số Nhiều và Động Từ Ngôi Thứ Ba Số Ít

Khi một danh từ chuyển sang số nhiều hoặc một động từ chia ở ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn, chúng ta thường thêm “-s” hoặc “-es” vào cuối từ. Tuy nhiên, cách phát âm của hậu tố này lại phụ thuộc vào âm cuối của từ gốc.

a. Phát âm là /s/ khi từ kết thúc bằng các phụ âm vô thanh: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/

Các phụ âm vô thanh là những âm mà khi phát âm, dây thanh quản không rung. Ví dụ:

  • Develops /dɪˈveləpS/: Phát triển
  • Meets /miːtS/: Gặp gỡ
  • Books /bʊkS/: Những cuốn sách
  • Laughs /læfS/: Những tiếng cười
  • Months /mʌnθS/: Nhiều tháng

b. Phát âm là /z/ khi từ kết thúc bằng các phụ âm hữu thanh /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/ và các nguyên âm

Các phụ âm hữu thanh là những âm mà khi phát âm, dây thanh quản rung. Ví dụ:

  • Pubs /pʌbZ/: Những quán rượu
  • Birds /bɜːrdZ/: Những con chim
  • Buildings /ˈbɪldɪŋZ/: Những tòa nhà
  • Lives /lɪvZ/: Sống; ở
  • Breathes /briːðZ/: Thở
  • Rooms /ruːmZ/: Những căn phòng
  • Means /miːnZ/: Nghĩa là, ý là
  • Things /θɪŋZ/: Nhiều thứ
  • Fills /fɪlZ/: Điền vào, lấp đầy
  • Cars /kɑːrZ/: Những chiếc xe ô tô
  • Dies /daɪZ/: Chết
  • Windows /ˈwɪndoʊZ/: Những cái cửa sổ

c. Phát âm là /ɪz/ khi từ kết thúc bằng các phụ âm gió /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/

Các phụ âm gió tạo ra âm thanh “xì” khi phát âm. Ví dụ:

  • Kisses /’kɪsIZ/: Hôn/ Những nụ hôn
  • Dances /’dænsIZ/: Nhảy múa
  • Boxes /’bɑːksIZ/: Những chiếc hộp
  • Roses /’roʊzIZ/: Những bông hoa hồng
  • Dishes /’dɪʃIZ/: Những chiếc đĩa (thức ăn)
  • Rouges /’ruːʒIZ/: Đánh phấn hồng
  • Watches /’wɑːtʃIZ/: Xem
  • Changes /’tʃeɪndʒIZ/: Thay đổi

Lưu ý đặc biệt:

  • Từ “baths” có thể được phát âm là /bæθS/ hoặc /bæðZ/.
  • Từ “house” có âm cuối là /s/, nhưng khi chuyển sang số nhiều “houses”, cách phát âm lại là /ˈhaʊzɪz/. Đây là một trường hợp đặc biệt cần ghi nhớ.

Ví dụ về phát âm “houses” /ˈhaʊzɪz/, nhấn mạnh sự đa dạng trong kiến trúc nhà ở.

2. Quy Tắc Phát Âm “-ed” cho Động Từ Quá Khứ

Khi động từ được chia ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ, chúng ta thường thêm “-ed” vào cuối từ. Tương tự như “-s”, cách phát âm của “-ed” cũng phụ thuộc vào âm cuối của động từ gốc.

a. Phát âm là /t/ nếu động từ kết thúc bằng: /p, k, f, s, ʃ, tʃ/

Ví dụ:

  • Stopped /stɑːpT/: Dừng lại
  • Looked /lʊkT/: Nhìn
  • Laughed /læfT/: Cười
  • Sentenced /ˈsentənsT/: Tuyên án
  • Washed /wɑːʃT/: Giặt giũ
  • Watched /wɑːtʃT/: Xem

b. Phát âm là /ɪd/ nếu động từ kết thúc bằng /d/ hoặc /t/

Ví dụ:

  • Wanted /ˈwɑːntID/: Muốn
  • Needed /’niːdID/: Muốn, cần
  • Lifted /’lɪftID/: Nâng đỡ vật gì đó
  • Translated / trænsˈleɪtID/: Dịch
  • Collected /kəˈlektID/: Sưu tầm
  • Supported /səˈpɔːrtID/: Ủng hộ, đồng tình
  • Landed /ˈlændID/: Đổ bộ (quân); định cư
  • Punted /’pʌntID/: Đẩy thuyền (bằng sào)

c. Phát âm là /d/ khi động từ kết thúc bằng: /b, g, v, ð, z, ʒ, m, n, ŋ, l, r/ và tất cả các âm hữu thanh.

Ảnh minh họa cho từ “loved” /ˈlʌvd/, diễn tả tình cảm yêu thương.

Ví dụ:

  • Robbed /rɑːbD/: Cướp
  • Hugged /hʌgD/: Ôm
  • Loved /lʌvD/: Yêu
  • Closed /kloʊzD/: Đóng
  • Rouged /ruːʒD/: Đánh phấn hồng
  • Changed /tʃeɪndʒD/: Thay đổi
  • Breathed /briːðD/: Thở
  • Climbed /klaɪmD/: Leo trèo
  • Mentioned /ˈmenʃnD/: Đề cập đến
  • Banged /bæŋD/: Gõ, đập
  • Travelled /ˈtrævlD/: Đi du lịch
  • Entered /ˈentərD/: Vào, xâm nhập
  • Cried /kraɪD/: Khóc

Lưu ý: Âm cuối cùng của từ mới là yếu tố quyết định cách phát âm “-ed”, không phải chữ cái cuối cùng.

Ví dụ: “fax” kết thúc bằng chữ “x” nhưng âm cuối là /s/, “like” kết thúc bằng chữ “e” nhưng âm cuối là /k/. Một số từ kết thúc bằng “-ed” được dùng làm tính từ và được phát âm là /ɪd/: aged, blessed, crooked, dogged , learned, naked, ragged, wicked, wretched.

Nắm vững các quy tắc phát âm “-s/es” và “-ed” là một bước quan trọng để cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ cụ thể và đừng ngại tra cứu phiên âm khi gặp từ mới. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *