SO2 Luôn Thể Hiện Tính Khử Trong Các Phản Ứng Với Chất Nào?

Lưu huỳnh đioxit (SO2) là một hợp chất hóa học quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống. Một trong những tính chất hóa học đặc trưng của SO2 là khả năng thể hiện tính khử trong các phản ứng hóa học. Vậy, So2 Luôn Thể Hiện Tính Khử Trong Các Phản ứng Với chất nào? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này, đồng thời cung cấp các ví dụ minh họa và bài tập vận dụng để củng cố kiến thức.

SO2 thể hiện tính khử khi tác dụng với các chất có tính oxi hóa mạnh hơn nó. Điều này là do số oxi hóa của lưu huỳnh trong SO2 là +4, là một trạng thái oxi hóa trung gian, có thể tăng lên +6 (trong SO3 hoặc H2SO4) khi tác dụng với các chất oxi hóa.

SO2 luôn thể hiện tính khử trong các phản ứng với chất nào sau đây?

A. H2S, O2, nước Br2
B. Dung dịch NaOH, O2, dung dịch KMnO4
C. Dung dịch KOH, CaO, nước Br2
D. O2, nước Br2, dung dịch KMnO4

Đáp án: D. O2, nước Br2, dung dịch KMnO4

Giải thích chi tiết:

  • Với O2: SO2 tác dụng với oxi tạo thành SO3, trong đó lưu huỳnh tăng số oxi hóa từ +4 lên +6, thể hiện tính khử.

    2SO2 + O2 → 2SO3

  • Với nước Br2: SO2 khử brom trong nước brom, làm mất màu nước brom. Lưu huỳnh tăng số oxi hóa từ +4 lên +6 (trong H2SO4).

    SO2 + Br2 + 2H2O → 2HBr + H2SO4

Alt text: Phản ứng SO2 tác dụng với nước brom, dung dịch brom bị mất màu chứng tỏ SO2 có tính khử.

  • Với dung dịch KMnO4: SO2 khử KMnO4 làm mất màu dung dịch thuốc tím. Lưu huỳnh tăng số oxi hóa từ +4 lên +6 (trong H2SO4), Mn giảm số oxi hóa từ +7 xuống +2.

    5SO2 + 2KMnO4 + 2H2O → 2MnSO4 + K2SO4 + 2H2SO4

Alt text: Thí nghiệm SO2 tác dụng với dung dịch KMnO4 (thuốc tím), dung dịch KMnO4 mất màu do SO2 đóng vai trò chất khử.

Trong các phản ứng trên, SO2 đóng vai trò là chất khử, nhường electron cho các chất oxi hóa mạnh hơn.

Các câu hỏi vận dụng liên quan:

Câu 1: SO2 thể hiện tính khử khi tác dụng với chất nào sau đây?

A. SO2 + H2O → H2SO3
B. SO2 + KOH → K2SO3 + H2O
C. 5SO2 + 2KMnO4 + 2H2O → 2MnSO4 + K2SO4 + 2H2SO4
D. SO2 + H2S → S + H2O

Đáp án: C

Câu 2: SO2 thể hiện tính oxi hóa trong phản ứng nào dưới đây?

A. SO2 + Na2O → Na2SO3
B. SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O
C. SO2 + Cl2 + H2O → H2SO4 + 2HCl
D. 5SO2 + 2KMnO4 + 2H2O → 2MnSO4 + K2SO4 + 2H2SO4

Đáp án: B

Câu 3: Cho FeS vào dung dịch H2SO4 đặc, nóng, dư thu được sản phẩm nào sau đây?

A. Fe2(SO4)3 và FeSO4
B. Fe2(SO4)3 và SO2
C. FeSO4 và SO2
D. Fe2(SO4)3 và H2SO4

Đáp án: B

Câu 4: Cho FeS tác dụng với dung dịch H2SO4 loãng, thu được khí X; nếu dùng dung dịch H2SO4 đặc, nóng thì thu được khí Y. Dẫn khí Y vào dung dịch X thu được rắn Z. Các chất X, Y, Z lần lượt là:

A. H2, H2S, S
B. H2S, SO2, S
C. H2, SO2, S
D. O2, SO2, SO3

Đáp án: B

Alt text: Sơ đồ minh họa phản ứng của FeS với H2SO4 loãng tạo H2S (khí X) và với H2SO4 đặc nóng tạo SO2 (khí Y), sau đó khí Y tác dụng với khí X tạo ra S (rắn Z).

Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về tính khử của SO2 và có thể vận dụng kiến thức này để giải quyết các bài tập liên quan. SO2 là một chất khí có nhiều ứng dụng quan trọng trong hóa học và công nghiệp, việc nắm vững tính chất hóa học của nó là rất cần thiết.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *