“The same” là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi để diễn tả sự giống nhau. Tuy nhiên, bạn có biết cụ thể “The Same To You Là Gì” và cách sử dụng nó một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày? Bài viết này sẽ đi sâu vào ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng của “the same,” đặc biệt là cụm “the same to you,” cùng với các ví dụ minh họa và bài tập thực hành giúp bạn nắm vững kiến thức.
The Same Là Gì?
“The same” trong tiếng Việt có nghĩa là “giống nhau.” Nó dùng để so sánh giữa hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng có những đặc điểm tương đồng.
Vai Trò Của The Same Trong Câu
The Same có thể đóng vai trò như một tính từ hoặc đại từ trong câu:
-
Tính từ: Dùng để mô tả và nhấn mạnh điều gì đó không thay đổi, hoặc nhấn mạnh một điều liên quan đến một người hoặc vật cụ thể.
- Ví dụ: I like getting up at the same time every day. (Tôi thích thức dậy vào cùng một giờ mỗi ngày.)
-
Đại từ: (The same thing) Dùng để chỉ điều vừa được đề cập, giúp tránh lặp từ.
Cách Dùng The Same Trong Câu
“The same” có thể được sử dụng như một tính từ, đại từ hoặc trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
The Same Như Tính Từ
- Diễn tả một điều gì đó không thay đổi.
- Nhấn mạnh một điều liên quan đến một người hoặc một vật cụ thể.
The Same Như Đại Từ
- “The same thing” là đại từ chỉ điều vừa được đề cập.
- “The same” có thể được dùng như trạng từ với nghĩa “tương đồng,” “giống nhau.”
Tóm lại, cách dùng “the same” rất đa dạng, tùy thuộc vào vai trò của nó trong câu.
Cách dùng The Same trong tiếng Anh, minh họa các vai trò khác nhau của cụm từ.
Cấu Trúc The Same Trong Tiếng Anh
Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến với “the same”:
1. The Same (as + N)
Ví dụ:
- Your glasses and my glasses are the same. (Kính của bạn và kính của tôi thì giống nhau.)
- Your glasses are the same as mine. (Kính của bạn giống với kính của tôi.)
2. The Same + Noun + As
Ví dụ:
- She is the same age as my best friend. (Cô ấy bằng tuổi với bạn thân của tôi.)
- I bought the same dress as yours. (Tôi mua cái váy giống y như của bạn.)
- Our kids go to the same school as yours. (Con của chúng tôi học cùng trường với con của bạn.)
3. Be Exactly The Same Way: Hoàn Toàn Giống Nhau
Ví dụ: This one works in exactly the same way as the others. (Cái này hoạt động hoàn toàn giống như những cái khác.)
4. The Same + Noun + That: Y Chang Người Mà/Cái Mà
Ví dụ: She’s still the same lovely girl that I knew 5 years ago. (Cô ấy vẫn là cô gái dễ thương mà tôi biết 5 năm trước.)
5. Same Old, Same Old: Không Có Gì Mới Xảy Ra
Ví dụ:
- How’s it going? (Dạo này thế nào?)
- Oh, same old same old. (Ồ, vẫn vậy thôi.)
6. The Same Thing(s): Những Điều Như Nhau
Ví dụ:
- They both said the same thing. (Họ đều nói cùng một điều.)
- The same thing happened to me last week. (Chuyện tương tự đã xảy ra với tôi tuần trước.)
7. The Same Day: Cùng Một Ngày
Ví dụ: I resigned last Friday and left the same day. (Tôi từ chức vào thứ Sáu tuần trước và rời đi cùng ngày.)
Các cấu trúc The Same phổ biến trong tiếng Anh.
Các Cụm Từ Đi Chung Với The Same
-
All (or just) the same: Mặc dù vậy, tuy nhiên, dù sao thì.
- Ví dụ: She knew they had meant it kindly, but it had hurt all the same. (Cô ấy biết họ có ý tốt, nhưng dù sao thì nó vẫn khiến cô ấy tổn thương.)
-
Be all the same to: Không quan trọng về chuyện xảy ra.
- Ví dụ: It was all the same to me where it was being sold. (Với tôi thì nó không quan trọng chuyện nó được bán ở đâu.)
-
One and the same: Nhấn mạnh cùng một người hoặc một điều gì đó.
- Ví dụ: The casual listener might even think the two projects are one and the same. (Người nghe bình thường thậm chí có thể nghĩ rằng hai dự án là một.)
-
The same to you!: (Bạn cũng vậy nhé!) – Thường dùng trong chào hỏi đáp lại lời chúc.
- Ví dụ:
- A: Have a nice day! (Chúc một ngày tốt lành!)
- B: The same to you! (Bạn cũng vậy nhé!)
- Ví dụ:
Các Từ Đồng Nghĩa Với The Same
Similar
Có nghĩa là tương tự, tương đồng.
Similar Được Dùng Như Tính Từ
Diễn tả sự tương đồng về ngoại hình, tính cách hoặc số lượng, nhưng không thể hiện sự giống nhau 100% như “the same.”
Ví dụ: For example, both wings of a bird must be very similar in size and shape if it is to be able to fly satisfactorily.
Similar Được Dùng Như Danh Từ
Dùng để đề cập đến một người hoặc một vật tương đồng với người/vật khác được nhắc đến trong câu.
Ví dụ: In other words, if a normal person would say two images are essentially the same, they are “similars.”
Alike
Alike có nghĩa là tương đồng với nhau.
Alike Được Dùng Như Tính Từ
Giữa hai hoặc nhiều hơn hai người/vật có nghĩa là tương đồng với nhau.
Ví dụ: In theory people became more alike and in many ways the world became much fairer.
Alike Được Dùng Như Trạng Từ
Nghĩa là theo một cách giống nhau hoặc tương đồng.
Ví dụ: The employees stared dumbly after him, all of them dressed alike, members of the same club.
Phân Biệt The Same Với Alike, Like, Similar
“The same,” “alike,” “like,” và “similar” đều có nghĩa là giống nhau hoặc tương tự, nhưng cách dùng và cấu trúc của chúng có sự khác biệt.
Phân biệt cách dùng của The Same với Alike, Like và Similar.
THE SAME | SIMILAR (TO) – ALIKE – LIKE |
---|---|
The same (as + N) | N + like + N |
The same + N + as | Like + N + mệnh đề |
The same + N + that | N and N + tobe + alike |
S + tobe + similar to + N |



Bài Tập Cấu Trúc The Same
Bài 1: Điền Từ Thích Hợp Vào Chỗ Trống
- Jenifer and Jack both come from Rapid City. In other words, they come from the _______ town.
- This city is _______ my hometown. Both are quiet and conservative.
- You and I don’t agree. Your ideas are _______ mine.
- Eric never wears __________ clothes two days in the same row.
- Ants are fascinating. An ant colony is __________ a well-disciplined army.
- In term of shape, cabbage looks ______ lettuce. But cabbage and lettuce don’t tast _______.
- A male mosquito is not ___________ size _______ a female mosquito. The female is larger.
- I’m used to strong coffee. I think the coffee most North America drinks tastes ________ dishwater!
- The pronunciation of “caught” is ___________ the pronunciation of “cot.”
- Trying to get through school without studying ______ trying to go swimming without getting wet.
Bài 2: Hoàn Thành Các Câu Sau Với “The Same As,” “Like,” “Alike,” “Similar To”
- The twins are … in looks but not in personality.
- These three photographs are almost ….
- She’s … her sister.
- Her ideas are quite … mine.
- I want a shirt that’s … the one in the window.
- His eyes is … his father.
- His father and he are ….
- What’s that noise? It sounds … a baby crying.
- Although they are brothers, they don’t look ….
Đáp Án
Bài 1:
- same
- The same as/ similar to/ like
- different from
- the same
- similar to/ like
- like….. alike/ the same
- the same … as
- like
- similar to/ different from
- like / the same as / similar to
Bài 2:
- alike
- alike
- like
- similar to
- the same as
- like
- alike
- like
- alike
Hy vọng với những kiến thức và bài tập trên, bạn đã hiểu rõ hơn về “the same” và cách sử dụng nó một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh. Đặc biệt, bạn đã nắm được ý nghĩa và cách dùng của “the same to you” trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.