Để tự tin giao tiếp tiếng Anh, việc luyện tập các Cuộc Hội Thoại Giữa 2 Người Bằng Tiếng Anh trong các tình huống quen thuộc là vô cùng quan trọng. Dưới đây là tổng hợp các đoạn hội thoại mẫu, giúp bạn rèn luyện kỹ năng phản xạ và giao tiếp một cách hiệu quả.
I. Hội Thoại Tiếng Anh Chào Hỏi và Giới Thiệu
1. Gặp Gỡ Bạn Cùng Trường
Steve: Hello. How are you?
Trinh: Good, thank you. What about you?
Steve: Not too bad. My name is Steve Hill. What is your name?
Trinh: I’m Trinh, Hoang Thuy Trinh.
Steve: I’m glad to meet you here, Trinh.
Trinh: It’s nice to meet you too.
Steve: Well, class is about to start. Bye for now!
Trinh: Take it easy. See you soon, bye!
Bản dịch:
Steve: Xin chào. Bạn khỏe không?
Trinh: Tôi ổn, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Steve: Không quá tệ. Tên tôi là Steve Hill. Tên của bạn là gì?
Trinh: Mình là Trinh, Hoàng Thùy Trinh.
Steve: Tôi rất vui khi gặp bạn ở đây, Trinh.
Trinh: Tôi cũng rất mừng khi được gặp bạn.
Steve: Chà, giờ học sắp bắt đầu rồi. Tạm biệt bạn nhé!
Trinh: Được thôi. Hẹn gặp lại bạn, tạm biệt!
2. Làm Quen Với Bạn Ngoại Quốc
Mai: Good morning! Can I speak with you?
Kamala: Sure!
Mai: Thank you. I’d like to introduce myself. My name is Mai; I’m from Vietnam. Where are you from?
Kamala: Oh, I’m Thai and my name is Kamala. Which college department are you in?
Mai: I’m a psychology student. Industrial psychology is more appealing to me because I believe it will benefit me in the long run.
Kamala: A fascinating job. In the cafeteria, we can discuss your major in more detail.
Mai: Excellent. Let’s go!
Bản dịch:
Mai: Chào buổi sáng! Tôi có thể nói chuyện với bạn không?
Kamala: Chắc chắn rồi!
Mai: Cảm ơn bạn. Tôi muốn giới thiệu bản thân mình. Tôi tên là Mai; tôi đến từ Việt Nam. Bạn đến từ đâu?
Kamala: Ồ, tôi là người Thái và tên tôi là Kamala. Bạn đang ở khoa đại học nào vậy?
Mai: Tôi là một sinh viên tâm lý học. Tâm lý học công nghiệp hấp dẫn tôi hơn vì tôi tin rằng nó sẽ có lợi cho tôi về lâu dài.
Kamala: Một công việc hấp dẫn. Trong căng tin, chúng ta có thể thảo luận chi tiết hơn về chuyên ngành của bạn.
Mai: Tuyệt vời. Đi thôi nào!
II. Cuộc Hội Thoại Tiếng Anh Về Sở Thích
1. Hai Người Bạn Có Chung Sở Thích
Adam: What are your hobbies?
Linda: I enjoy cooking and listening to music. How about you?
Adam: I enjoy listening to music as well. Additionally, I enjoy reading novels a lot.
Linda: That’s fascinating! I used to collect novels.
Adam: Seriously?
Linda: Yes, what novels do you like, Adam?
Adam: I enjoy Black Mass. Do you know it, Linda?
Linda: Obviously. It was made into a movie.
Adam: Do you want to watch them with me, Linda?
Linda: That’d be fantastic.
Bản dịch:
Adam: Những sở thích của bạn là gì?
Linda: Tôi thích nấu ăn và nghe nhạc. Còn bạn thì sao?
Adam: Tôi cũng thích nghe nhạc. Ngoài ra, tôi thích đọc tiểu thuyết rất nhiều.
Linda: Thật là hấp dẫn! Tôi đã từng sưu tầm tiểu thuyết đấy.
Adam: Thật chứ?
Linda: Đúng vậy, bạn thích tiểu thuyết nào, Adam?
Adam: Tôi rất thích Black Mass. Bạn có biết không, Linda?
Linda: Rõ ràng. Nó đã được chuyển thể thành phim.
Adam: Bạn có muốn xem nó với tôi không, Linda?
Linda: Điều đó thật tuyệt vời.
III. Hội Thoại Về Kế Hoạch Du Lịch
A: What can I help you with?
B: Yes. I’ve had some requests from folks to take them on tours of the city. Please inform me about some interesting places around.
A: Sure. May I know if you want to leave from here?
B: The Modern Art Museum. Is it a long way away?
A: No, actually. On foot, getting there won’t take you more than ten minutes.
B: Could you just tell me the way?
A: Take the third turning to the right as you walk along this route. You’ll see it.
B: Thank you. Tomorrow afternoon, we intend to visit the Ngoc Son Temple. How long will it take, by the way?
A: By using Bus No. 9, it takes about 40 minutes.
B: Also, can I buy some souvenirs nearby?
A: Yeѕ, ѕir. There is a craft market not far away from the fruit market. You’ll definitely find something you like in the market, I’m sure.
B: Many thanks for your information.
A: You are welcome.
Bản dịch:
A: Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
B: Vâng. Tôi đã có một số yêu cầu từ mọi người để đưa họ đi tham quan thành phố. Xin vui lòng cho tôi biết về một số địa điểm thú vị xung quanh.
A: Chắc chắn rồi. Tôi có thể biết ông muốn xuất phát từ đâu không?
B: Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại. Có xa không nhỉ?
A: Thực ra là không. Nếu đi đi bộ, ông sẽ không mất hơn mười phút để đến đó.
B: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi được không?
A: Rẽ thứ ba sang bên phải khi ông đi dọc theo tuyến đường này. Ông sẽ nhìn thấy nó.
B: Cảm ơn bạn. Chiều mai, chúng tôi định đi thăm đền Ngọc Sơn. Nhân tiện, tới đó sẽ mất bao lâu nhỉ?
A: Đi bằng xe buýt số 9 sẽ mất khoảng 40 phút ạ.
B: Ngoài ra, tôi có thể mua một ít đồ lưu niệm gần đó không?
A: Vâng, thưa ngài. Có một chợ thủ công cách không xa chợ trái cây. Tôi chắc chắn ông sẽ tìm thấy thứ mình thích ở chợ.
B: Rất cám ơn thông tin của bạn.
A: Không có gì.
IV. Đoạn Hội Thoại Phỏng Vấn Xin Việc Bằng Tiếng Anh
Interviewer: Hello, David, and welcome to EFI Corporation. I am John.
Interviewee: Hello, it’s good to meet you.
Interviewer: How are you today? Nice to meet you as well.
Interviewee: I’m fine. How are you doing, sir?
Interviewer: Excellent, thanks. Hope we didn’t make you wait too long.
Interviewee: No, while I was waiting, I spoke with one of your engineers.
Interviewer: That’s great. David, are you up to begin?
Interviewee: Sure, of course.
… (Các đoạn hội thoại tiếp theo)
V. Hội Thoại Chủ Đề Sức Khỏe
Emily: What’s happening?
Ben: My tummy hurts. I think the lunch I had today was terrible.
Emily: No, we went to the same restaurant. Why is my stomach doing fine?
Ben: I have a stomachache. I have a weaker stomach!
Emily: So, what should we do right now?
Ben: I have to go to the bathroom.
Bản dịch:
Amily: Có chuyện gì vậy?
Ben: Bụng tôi đau quá. Tôi nghĩ bữa trưa tôi ăn hôm nay không ổn.
Amily: Không thể nào, chúng ta đến cùng một nhà hàng. Tại sao bụng của tôi vẫn ổn?
Ben: Tôi bị đau dạ dày. Tôi có một cái bụng yếu hơn!
Amily: Vậy, chúng ta phải làm gì bây giờ?
Ben: Tôi phải đi vệ sinh.
VI. Hội Thoại Hẹn Bạn Bè Ăn Trưa
Jenny: Are you interested in having lunch with me, Olivia?
Olivia: Yes. That would be pleasant. When would you like to go?
Jenny: Is today okay?
Olivia: I’m sorry, but today I have to work.
Jenny: How about tomorrow, Olivia?
Olivia: Okay, Jenny. When is it?
Jenny: Is 12:30 am fine for you?
Olivia: I feel like that was too late, Jenny.
Jenny: So, is 11:15 am alright?
Olivia: That’s good, I agree. What place do you want to go?
Jenny: The Blue Street Japanese restaurant.
Olivia: Oh, Jenny, I really dislike that restaurant. It’s not somewhere I want to go.
Jenny: What about the nearby Vietnamese restaurant?
Olivia: I love that, Jenny.
Bản dịch:
Jenny: Bạn có muốn ăn trưa với tôi không, Olivia?
Olivia: Vâng. Điều đó nghe vui đấy. Khi nào thì bạn muốn đi?
Jenny: Hôm nay ổn chứ?
Olivia: Tôi xin lỗi, nhưng hôm nay tôi phải làm việc.
Jenny: Còn ngày mai thì sao, Olivia?
Olivia: Được đấy, Jenny. Mấy giờ nhỉ?
Jenny: 12:30 trưa có ổn với bạn không?
Olivia: Tôi cảm thấy như vậy là quá muộn, Jenny.
Jenny: Vậy 11:15 trưa có ổn không?
Olivia: Tốt quá, tôi đồng ý. Bạn muốn đi đâu?
Jenny: Nhà hàng Nhật Bản trên Phố Blue.
Olivia: Ồ, Jenny, tôi thực sự không thích nhà hàng đó. Đó không phải là nơi tôi muốn đến.
Jenny: Còn nhà hàng Việt Nam gần đó thì sao?
Olivia: Tôi thích quán đó, Jenny ạ.
VII. Mẹo Luyện Tập Hội Thoại Tiếng Anh Hiệu Quả
- Lựa chọn chủ đề: Bắt đầu với các chủ đề quen thuộc và gần gũi với cuộc sống hàng ngày.
- Nghe và lặp lại: Luyện nghe các đoạn hội thoại mẫu và cố gắng lặp lại theo ngữ điệu và phát âm chuẩn.
- Đóng vai: Tìm bạn bè hoặc người thân để cùng luyện tập đóng vai các nhân vật trong đoạn hội thoại.
- Ghi âm và tự đánh giá: Ghi âm lại các buổi luyện tập và tự đánh giá để nhận ra các lỗi sai và cải thiện.
Việc luyện tập thường xuyên và kiên trì các cuộc hội thoại giữa 2 người bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả. Chúc bạn thành công!