Bài viết bởi Bác sĩ Vũ Thị Hạnh – Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh
1. Tổng Quan Về Từ Phổ (MRS) và Ứng Dụng
“Từ Phổ Là” một kỹ thuật cộng hưởng từ tiên tiến, cho phép các bác sĩ đánh giá thành phần hóa học của các mô trong cơ thể mà không cần phẫu thuật. Kỹ thuật này, còn được gọi là cộng hưởng từ phổ (MRS), sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để xác định và đo lường nồng độ của các chất chuyển hóa khác nhau trong một vùng cụ thể của cơ thể.
Trong khi chụp cộng hưởng từ (MRI) thông thường tập trung vào việc tạo ra hình ảnh cấu trúc giải phẫu, từ phổ đi sâu hơn bằng cách cung cấp thông tin về hoạt động trao đổi chất của các tế bào. Điều này có nghĩa là “từ phổ là” một công cụ mạnh mẽ để phát hiện các thay đổi sinh hóa có thể chỉ ra sự hiện diện của bệnh, thậm chí trước khi những thay đổi cấu trúc trở nên rõ ràng trên MRI tiêu chuẩn.
Các chất chuyển hóa thường được nghiên cứu bằng từ phổ bao gồm N-acetylaspartate (NAA), creatine (Cr), choline (Cho) và lactate (Lac). Sự thay đổi nồng độ của các chất này có thể cung cấp những manh mối quan trọng về các bệnh lý khác nhau.
2. Cơ Chế Hoạt Động Của Từ Phổ
Về cơ bản, “từ phổ là” việc phân tích tín hiệu cộng hưởng từ được phát ra từ các hạt nhân nguyên tử khác nhau trong cơ thể. Mỗi hạt nhân có một tần số cộng hưởng đặc trưng, và cường độ của tín hiệu tại tần số đó tỷ lệ thuận với nồng độ của chất chuyển hóa tương ứng.
Thông qua quá trình xử lý tín hiệu phức tạp, các bác sĩ có thể tạo ra một “phổ” hiển thị các đỉnh tương ứng với các chất chuyển hóa khác nhau. Chiều cao và diện tích của mỗi đỉnh cho biết nồng độ tương đối của chất đó trong vùng được khảo sát.
3. Ứng Dụng Của Từ Phổ Trong Chẩn Đoán Bệnh
“Từ phổ là” một công cụ vô giá trong việc chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý khác nhau, đặc biệt là trong các lĩnh vực:
- Thần kinh học: Từ phổ được sử dụng rộng rãi để đánh giá các bệnh lý não, bao gồm u não, đột quỵ, bệnh Alzheimer, xơ cứng rải rác (MS) và các rối loạn chuyển hóa.
- Ung thư: Từ phổ có thể giúp phân biệt giữa các loại khối u khác nhau, đánh giá mức độ ác tính của chúng và theo dõi đáp ứng điều trị.
- Tim mạch: Từ phổ có thể được sử dụng để đánh giá chức năng tim và phát hiện các dấu hiệu sớm của bệnh tim mạch vành.
- Các bệnh lý khác: Từ phổ cũng có thể được sử dụng để đánh giá các bệnh lý ở gan, thận, tuyến tiền liệt và các cơ quan khác.
4. Ý Nghĩa Lâm Sàng Của Các Chất Chuyển Hóa Trong Từ Phổ
Hiểu được ý nghĩa của từng chất chuyển hóa trong phổ là rất quan trọng để giải thích kết quả từ phổ một cách chính xác:
- N-Acetylaspartate (NAA): NAA là một chất chỉ điểm về sức khỏe và chức năng của tế bào thần kinh. Mức NAA giảm thường cho thấy sự tổn thương hoặc mất tế bào thần kinh.
- Creatine (Cr): Creatine đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho tế bào. Mức creatine có thể bị ảnh hưởng bởi các bệnh lý liên quan đến chuyển hóa năng lượng.
- Choline (Cho): Choline là một thành phần của màng tế bào và tham gia vào quá trình truyền tín hiệu. Mức choline tăng cao có thể cho thấy sự tăng sinh tế bào hoặc tổn thương màng tế bào.
- Lactate (Lac): Lactate được sản xuất khi tế bào không có đủ oxy để tạo ra năng lượng. Mức lactate tăng cao có thể cho thấy tình trạng thiếu oxy hoặc rối loạn chuyển hóa.
Phân tích phổ cộng hưởng từ để xác định các chất chuyển hóa như Lactate (Lac) trong não, dấu hiệu của nhồi máu não cấp.
5. Ưu Điểm và Hạn Chế Của Từ Phổ
Ưu điểm của từ phổ:
- Không xâm lấn: Không cần phẫu thuật hoặc sinh thiết.
- Cung cấp thông tin sinh hóa: Đánh giá chức năng tế bào.
- Phát hiện sớm bệnh: Có thể phát hiện các thay đổi trước khi có triệu chứng.
- Theo dõi đáp ứng điều trị: Đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị.
Hạn chế của từ phổ:
- Độ phân giải không gian hạn chế: Khó xác định chính xác vị trí của các chất chuyển hóa.
- Thời gian chụp lâu: Có thể gây khó chịu cho bệnh nhân.
- Chi phí cao: Đòi hỏi thiết bị và chuyên môn đặc biệt.
- Chống chỉ định: Tương tự như MRI (ví dụ: máy tạo nhịp tim, vật kim loại trong cơ thể).
6. Quy Trình Thực Hiện Từ Phổ
Quy trình thực hiện từ phổ tương tự như MRI thông thường. Bệnh nhân sẽ được yêu cầu nằm trong máy quét MRI, và một cuộn dây đặc biệt sẽ được đặt xung quanh vùng cơ thể cần khảo sát.
Thời gian chụp có thể kéo dài từ 30 đến 60 phút. Trong quá trình chụp, bệnh nhân cần nằm yên để đảm bảo chất lượng hình ảnh.
Kết quả từ phổ sẽ được các bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh và bác sĩ lâm sàng đánh giá để đưa ra chẩn đoán và kế hoạch điều trị phù hợp.
7. Kết Luận
“Từ phổ là” một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh tiên tiến, cung cấp thông tin vô giá về thành phần hóa học và hoạt động trao đổi chất của các mô trong cơ thể. Mặc dù có một số hạn chế, từ phổ đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán, theo dõi và quản lý nhiều bệnh lý khác nhau. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, từ phổ hứa hẹn sẽ tiếp tục đóng góp to lớn vào lĩnh vực y học trong tương lai.
Đánh giá sự lan rộng của khối u bằng kỹ thuật chụp cộng hưởng từ phổ.