Trong suốt thời kỳ Bắc thuộc kéo dài, dân tộc Việt Nam đã phải đối mặt với sự cai trị và áp đặt văn hóa từ phương Bắc. Tuy nhiên, với tinh thần yêu nước và khát vọng giữ gìn bản sắc, nhân dân ta đã không hề bị đồng hóa hoàn toàn. Thay vào đó, chúng ta đã tiếp thu một cách chọn lọc những yếu tố văn hóa Trung Hoa phù hợp, đồng thời kiên trì bảo vệ và phát triển những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
Việc tiếp thu văn hóa Trung Hoa trong thời kỳ này diễn ra trên nhiều lĩnh vực, từ kỹ thuật, tôn giáo, tư tưởng đến ngôn ngữ và phong tục tập quán. Tuy nhiên, điều quan trọng là sự tiếp thu này luôn đi kèm với sự chọn lọc và Việt hóa, biến những yếu tố ngoại lai trở thành một phần của văn hóa Việt Nam.
Một trong những lĩnh vực mà sự tiếp thu có chọn lọc thể hiện rõ nét nhất là kỹ thuật. Người Việt đã học hỏi và ứng dụng những phát minh kỹ thuật tiên tiến của Trung Hoa như kỹ thuật làm giấy, kỹ thuật chế tạo đồ gốm sứ, kỹ thuật đúc đồng… Tuy nhiên, chúng ta không sao chép một cách máy móc mà đã có những cải tiến, sáng tạo để phù hợp với điều kiện tự nhiên và nhu cầu sản xuất của đất nước.
Về tôn giáo, Phật giáo và Đạo giáo từ Trung Hoa đã du nhập vào Việt Nam và nhanh chóng hòa nhập với tín ngưỡng bản địa. Phật giáo được nhân dân ta đón nhận rộng rãi, nhiều ngôi chùa được xây dựng, nhiều vị cao tăng xuất hiện. Tuy nhiên, Phật giáo ở Việt Nam mang những đặc điểm riêng, kết hợp với tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và các vị thần tự nhiên. Tương tự, Đạo giáo cũng có sự hòa nhập với các tín ngưỡng dân gian, tạo nên một hệ thống tín ngưỡng phong phú và đa dạng.
Hình ảnh minh họa các vị cao tăng Việt Nam thời kỳ Bắc thuộc, thể hiện sự tiếp thu có chọn lọc Phật giáo từ Trung Hoa.
Các vị cao tăng Việt Nam thời kỳ Bắc thuộc đã tiếp thu có chọn lọc Phật giáo, kết hợp với tín ngưỡng bản địa để tạo nên một dòng Phật giáo đặc sắc.
Trong lĩnh vực tư tưởng, Nho giáo cũng có ảnh hưởng nhất định đến xã hội Việt Nam. Một số quy tắc lễ nghĩa, cách đặt tên họ, tư tưởng gia trưởng, phụ quyền… được tiếp thu từ Nho giáo. Tuy nhiên, tư tưởng này không thể thay thế hoàn toàn những giá trị truyền thống của dân tộc như tinh thần thượng võ, lòng yêu nước, ý thức cộng đồng…
Về ngôn ngữ, chữ Hán được sử dụng trong văn bản hành chính, giáo dục và các hoạt động giao lưu văn hóa. Tuy nhiên, tiếng Việt vẫn được duy trì trong đời sống hàng ngày và không ngừng phát triển. Nhân dân ta đã Việt hóa nhiều từ ngữ Hán, tạo nên một hệ thống từ vựng phong phú và đa dạng.
Mặc dù tiếp thu nhiều yếu tố văn hóa Trung Hoa, nhân dân ta vẫn kiên trì giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Những tín ngưỡng bản địa như thờ cúng tổ tiên, thờ các vị thần tự nhiên vẫn được duy trì. Các phong tục tập quán như ăn trầu, nhuộm răng, búi tóc, xăm mình, làm bánh chưng, bánh giày… vẫn được bảo tồn và truyền lại cho các thế hệ sau.
Tóm lại, trong thời kỳ Bắc thuộc, nhân dân ta đã tiếp thu có chọn lọc văn hóa Trung Hoa, đồng thời giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Sự kết hợp này đã tạo nên một nền văn hóa Việt Nam độc đáo và phong phú, thể hiện bản lĩnh và sức sống mãnh liệt của dân tộc. Chính sự tiếp thu có chọn lọc này đã giúp chúng ta không bị đồng hóa, mà còn làm giàu thêm bản sắc văn hóa dân tộc, tạo tiền đề cho sự phát triển của văn hóa Việt Nam trong những giai đoạn lịch sử tiếp theo.