Để học tốt môn Hóa học, việc nắm vững cách Hoàn Thành Các Phương Trình Sau là vô cùng quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết và các ví dụ minh họa giúp bạn tự tin giải quyết dạng bài tập này.
A. Lý Thuyết Cần Nhớ
Mấu chốt của việc hoàn thành phương trình hóa học nằm ở định luật bảo toàn khối lượng: Tổng số nguyên tử của mỗi nguyên tố phải bằng nhau ở cả hai vế của phương trình.
Khi gặp một phương trình thiếu, hãy xác định những nguyên tố nào còn thiếu hoặc chưa cân bằng, từ đó suy ra công thức hóa học và hệ số thích hợp.
Ví dụ:
? Cu + ? → 2CuO
Phân tích: Vế phải có Cu và O, vậy vế trái cần có O. Chất còn thiếu là O2. Cân bằng số nguyên tử Cu, ta có:
2Cu + O2 → 2CuO
B. Các Bước Thực Hiện
- Xác định chất còn thiếu: Dựa vào các chất đã biết ở hai vế, suy luận ra thành phần nguyên tố của chất còn thiếu.
- Viết công thức hóa học: Dựa vào hóa trị của các nguyên tố, viết đúng công thức hóa học của chất còn thiếu.
- Cân bằng phương trình: Đếm số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố ở hai vế, thêm hệ số thích hợp để số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố bằng nhau.
C. Ví Dụ Minh Họa
Ví dụ 1: Hoàn thành các phương trình sau:
a) Fe + ? HCl → FeCl2 + H2
b) CaO + ? HCl → CaCl2 + ?
Lời giải:
a) Vế phải có 2Cl và 2H, vậy cần thêm 2 vào trước HCl.
Phương trình hoàn chỉnh: Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
b) Vế trái có Ca, H, Cl, O. Vế phải thiếu H và O. Chất còn thiếu là H2O.
Vế phải có 2Cl, vậy cần thêm 2 vào trước HCl.
Phương trình hoàn chỉnh: CaO + 2HCl → CaCl2 + H2O
Ví dụ 2: Cho sơ đồ phản ứng:
Al + CuSO4 → Alx(SO4)y + Cu
Xác định x, y và cân bằng phương trình.
Lời giải:
Nhôm (Al) có hóa trị III, nhóm sunfat (SO4) có hóa trị II. Áp dụng quy tắc hóa trị:
III.x = II.y
Xác định tỉ lệ x/y từ hóa trị của Al và SO4 để suy ra công thức Al2(SO4)3, một bước quan trọng để hoàn thành các phương trình sau.
Chọn x = 2 thì y = 3. Công thức là Al2(SO4)3.
Cân bằng phương trình:
2Al + 3CuSO4 → Al2(SO4)3 + 3Cu
Ví dụ 3: Cho sơ đồ phản ứng:
FeaOb + HCl → FeClc + H2O
Biết Fe có hóa trị III, xác định a, b, c và cân bằng phương trình.
Lời giải:
Fe có hóa trị III, oxit là Fe2O3, muối là FeCl3. Vậy a = 2, b = 3, c = 3.
Phương trình: Fe2O3 + HCl → FeCl3 + H2O
Cân bằng phương trình:
Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O
D. Bài Tập Vận Dụng
Câu 1: Fe + … → FeCl2 + H2. Chất còn thiếu là:
A. Cl2
B. Cl
C. HCl
D. Cl2O
Đáp án: C
Câu 2: FeClx + Cl2 → FeCl3. Giá trị của x là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Đáp án: B
Câu 3: Fe3O4 + aHCl → FeCl2 + 2FeCl3 + 4H2O. Giá trị của a là:
A. 4
B. 6
C. 8
D. 10
Đáp án: C
Câu 4: Al + AgNO3 → Al(NO3)3 + Ag. Hệ số thích hợp là:
A. 1 : 2 : 3 : 4
B. 2 : 3 : 2 : 5
C. 2 : 4 : 3 : 1
D. 1 : 3 : 1 : 3
Đáp án: D
Câu 5: CaO + ? HNO3 → Ca(NO3)2 + ? Chất còn thiếu và hệ số của HNO3 là:
A. 1 và H2O
B. 2 và H2O
C. 2 và HNO3
D. 2 và NO2
Đáp án: B
Câu 6: MnO2 + 4? → MnCl2 + Cl2 + 2H2O. Chất còn thiếu là:
A. Cl2
B. H2O
C. HCl
D. Cl2O
Đáp án: C
Câu 7: K2CO3 + CaCl2 → CaCO3 + ? Tỉ lệ số phân tử của các chất tham gia phản ứng là:
A. 1 : 1
B. 2 : 1
C. 1 : 2
D. 1 : 3
Đáp án: A
Câu 8: Hòa tan Al trong H2SO4 thu được Al2(SO4)3 và khí:
A. H2
B. O2
C. CO2
D. H2O
Đáp án: A
Câu 9: Al + Fe3O4 → ? + Al2O3. Đơn chất còn thiếu và tổng hệ số các chất sản phẩm là:
A. Fe và 10
B. Al và 11
C. Fe và 12
D. Fe và 13
Đáp án: D
Phản ứng nhiệt nhôm minh họa quá trình trao đổi chất và tạo thành sản phẩm mới, giúp hiểu rõ hơn về cách hoàn thành các phương trình sau.
Câu 10: Zn + ? → ZnCl2 + H2. Tổng hệ số các chất tham gia phản ứng là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Đáp án: C
E. Lời Khuyên
- Luyện tập thường xuyên với nhiều dạng bài tập khác nhau.
- Nắm vững hóa trị của các nguyên tố và nhóm nguyên tử.
- Kiểm tra kỹ lưỡng sau khi cân bằng phương trình để đảm bảo số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố ở hai vế bằng nhau.
Hy vọng với những hướng dẫn và bài tập trên, bạn sẽ nắm vững cách hoàn thành các phương trình sau và đạt kết quả tốt trong môn Hóa học!