Tổng quan về dân số Việt Nam năm 2021 cho thấy những thay đổi đáng chú ý về quy mô, mật độ, phân bố và cơ cấu. Việc nắm bắt thông tin chi tiết về dân số không chỉ quan trọng trong việc hoạch định chính sách mà còn giúp các nhà đầu tư, doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thị trường tiềm năng.
Quy Mô Dân Số Việt Nam Năm 2021
Vào thời điểm 0 giờ ngày 1 tháng 4 năm 2021, tổng dân số Việt Nam đạt 98,3 triệu người. Trong đó, số lượng nam giới là 48,7 triệu (chiếm 49,6%) và nữ giới là 49,5 triệu (chiếm 50,4%). Việt Nam giữ vị trí là quốc gia đông dân thứ ba trong khu vực Đông Nam Á, sau Indonesia và Philippines, đồng thời xếp thứ 15 trên thế giới về dân số. Tỷ lệ tăng dân số năm 2021 so với năm 2020 là 1,11%, tương đương với khoảng 1 triệu người, duy trì mức tăng trưởng ổn định trong nhiều năm.
Mật Độ Dân Số
Mật độ dân số Việt Nam năm 2021 là 297 người/km2, tăng 4 người/km2 so với năm 2020. Điều này đưa Việt Nam lên vị trí thứ ba về mật độ dân số trong khu vực Đông Nam Á, sau Philippines (365,3 người/km2) và Singapore (7.908 người/km2). Sự phân bố dân cư không đồng đều giữa các vùng miền tạo ra sự khác biệt lớn về mật độ dân số.
Đồng bằng sông Hồng và Đông Nam Bộ là hai vùng có mật độ dân số cao nhất, lần lượt là 1.084 người/km2 và 795 người/km2. Hà Nội thuộc Đồng bằng sông Hồng có mật độ dân số lên tới 2.483 người/km2, trong khi Thành phố Hồ Chí Minh thuộc Đông Nam Bộ có mật độ dân số cao nhất cả nước, đạt 4.497 người/km2. Ngược lại, Trung du và miền núi phía Bắc và Tây Nguyên là hai vùng có mật độ dân số thấp nhất, tương ứng là 135 người/km2 và 110 người/km2. Tỉnh Lai Châu ghi nhận mật độ dân số thấp nhất với 53 người/km2, tiếp theo là Kon Tum với 59 người/km2.
Quy Mô Hộ Gia Đình
Tính đến thời điểm 0 giờ ngày 1 tháng 4 năm 2021, cả nước có gần 27,2 triệu hộ dân cư, trong đó 10,5 triệu hộ (38,7%) sinh sống ở khu vực thành thị và 16,7 triệu hộ (61,3%) ở khu vực nông thôn. Quy mô hộ bình quân trên cả nước là 3,5 người/hộ. Khu vực nông thôn có quy mô hộ lớn hơn (3,6 người/hộ) so với khu vực thành thị (3,4 người/hộ).
Trung du và miền núi phía Bắc có số người bình quân một hộ lớn nhất (3,9 người/hộ), trong khi Đông Nam Bộ có số người bình quân một hộ thấp nhất (3,3 người/hộ). Quy mô hộ phổ biến nhất là từ 2 đến 4 người, chiếm 65% tổng số hộ. Tỷ lệ hộ độc thân (chỉ có một người) tăng so với năm 2020 (11,3% so với 10,4%), với tỷ lệ ở khu vực thành thị cao hơn (13,4%) so với khu vực nông thôn (9,9%). Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Hồng là hai vùng có tỷ lệ hộ độc thân cao nhất, tương ứng là 14,2% và 12,5%. Tỷ lệ hộ có từ 5 người trở lên có xu hướng giảm.
Tỷ Số Giới Tính
Tỷ số giới tính là một chỉ số quan trọng để đánh giá cấu trúc dân số theo giới tính, được tính bằng số lượng nam giới trên 100 nữ giới. Kết quả điều tra năm 2021 cho thấy tỷ số giới tính của dân số Việt Nam là 98,4 nam/100 nữ, trong đó khu vực thành thị là 96,7 nam/100 nữ và khu vực nông thôn là 99,4 nam/100 nữ.
Có sự khác biệt đáng kể về tỷ số giới tính giữa các vùng kinh tế – xã hội. Tây Nguyên có tỷ số giới tính cao nhất (102,0 nam/100 nữ), trong khi Đồng bằng sông Hồng có tỷ số giới tính thấp nhất (96,9 nam/100 nữ). Tỷ số giới tính theo vùng, miền chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố tự nhiên như sinh, chết và đặc biệt là yếu tố di cư.
Phân Bố Dân Cư
Dân số thành thị chiếm 37,3% (36,6 triệu người) và dân số nông thôn chiếm 62,7% (61,6 triệu người) tổng dân số cả nước. So với năm 2019, dân số thành thị tăng 3,5 triệu người, trong khi dân số nông thôn giảm 1,5 triệu người. Sự thay đổi này chủ yếu do việc sắp xếp lại các đơn vị hành chính cấp huyện, xã. Tuy nhiên, tỷ lệ dân số thành thị của Việt Nam vẫn còn thấp so với nhiều nước trong khu vực Đông Nam Á.
Đông Nam Bộ là vùng có tỷ lệ dân số thành thị cao nhất (66,7%), trong khi Trung du và miền núi phía Bắc có tỷ lệ dân số thành thị thấp nhất (20,3%). Các tỉnh, thành phố có tỷ lệ dân số thành thị cao nhất bao gồm Đà Nẵng, Bình Dương và Thành phố Hồ Chí Minh. Hà Nội có tỷ lệ dân số thành thị là 49,3%.
Phân Bố Dân Cư Theo Vùng Kinh Tế – Xã Hội
Dân số Việt Nam phân bố không đồng đều giữa các vùng kinh tế – xã hội. Đồng bằng sông Hồng là vùng tập trung dân cư lớn nhất (23,0 triệu người, chiếm 23,4% tổng dân số), tiếp theo là Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung (20,4 triệu người, chiếm 20,7%). Tây Nguyên là vùng có ít dân cư sinh sống nhất (6,0 triệu người, chiếm 6,1% dân số). Đông Nam Bộ có tỷ lệ tăng dân số cao nhất (2,16%), do là trung tâm kinh tế năng động, thu hút nhiều người di cư đến làm việc và sinh sống.
Cơ Cấu Dân Số Theo Nhóm Tuổi và Giới Tính
Cơ cấu dân số theo nhóm tuổi và giới tính phản ánh bức tranh tổng quát về mức sinh, mức chết và tốc độ tăng dân số, được mô tả bằng tháp dân số. Phân tích cơ cấu dân số giúp dự báo xu hướng phát triển dân số và những thách thức đặt ra trong tương lai.