Trong tiếng Anh, “apply” là một động từ đa nghĩa và được sử dụng rộng rãi. Để hiểu rõ hơn về từ này, việc nắm vững các dạng tính từ của nó là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ tập trung vào “Tính Từ Của Apply”, cung cấp định nghĩa, cách phát âm, ý nghĩa và ví dụ cụ thể, giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả.
Apply có nhiều dạng word form khác nhau, bao gồm danh từ, động từ và tính từ. Trong đó, tính từ của Apply đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả các khía cạnh khác nhau của sự áp dụng, tính ứng dụng và khả năng áp dụng.
Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ của Apply:
Tính từ của Apply | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Applicable | /əˈplɪkəbl/ /ˈæplɪkəbl/ | có thể dùng/ áp dụng được; xứng, thích hợp | Give details of children where applicable. (Cung cấp thông tin chi tiết về trẻ em nếu có). |
Appliquéd | /əˈpliːkeɪd/ /ˌæpləˈkeɪd/ | đã được đính, được gắn (thường dùng trong may mặc, thủ công) | She was wearing a white sweatshirt with glittery appliquéd teddy bears. (Cô ấy đang mặc một chiếc áo len màu trắng với những chú gấu bông đính kim sa lấp lánh.) |
Applied | /əˈplaɪd/ | ứng dụng (thường dùng trong khoa học, kỹ thuật) | applied mathematics (ứng dụng toán học). |
Giải Thích Chi Tiết Các Tính Từ Của Apply
1. Applicable (/əˈplɪkəbl/ /ˈæplɪkəbl/)
Tính từ “applicable” có nghĩa là “có thể áp dụng được”, “thích hợp” hoặc “xứng đáng”. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một quy tắc, luật lệ, hoặc điều kiện nào đó có thể được áp dụng trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- These rules are only applicable to full-time employees. (Những quy tắc này chỉ áp dụng cho nhân viên toàn thời gian.)
- The discount is applicable to all items in the store. (Giảm giá áp dụng cho tất cả các mặt hàng trong cửa hàng.)
Alt text: Danh sách điều kiện áp dụng (applicable) được đánh dấu tích.
2. Appliquéd (/əˈpliːkeɪd/ /ˌæpləˈkeɪd/)
Tính từ “appliquéd” mô tả một vật phẩm, thường là vải hoặc quần áo, đã được trang trí bằng kỹ thuật appliqué. Appliqué là một phương pháp may vá trong đó các mảnh vải nhỏ được may hoặc dán lên một nền vải lớn hơn để tạo ra một thiết kế hoặc hình ảnh.
Ví dụ:
- The quilt was decorated with appliquéd flowers. (Chiếc chăn được trang trí bằng những bông hoa đính vải.)
- She designed an appliquéd logo for her company’s T-shirts. (Cô ấy thiết kế một logo đính vải cho áo phông của công ty.)
Alt text: Áo khoác denim được trang trí bằng họa tiết đính vải thủ công, tăng tính thẩm mỹ.
3. Applied (/əˈplaɪd/)
Tính từ “applied” có nghĩa là “ứng dụng” hoặc “mang tính thực tiễn”. Nó thường được sử dụng để mô tả các lĩnh vực nghiên cứu, khoa học, hoặc kỹ thuật tập trung vào việc giải quyết các vấn đề thực tế và có ứng dụng trong cuộc sống.
Ví dụ:
- He has a degree in applied mathematics. (Anh ấy có bằng cử nhân toán học ứng dụng.)
- The university offers a wide range of applied science courses. (Trường đại học cung cấp nhiều khóa học khoa học ứng dụng.)
Alt text: Nghiên cứu khoa học ứng dụng trong phòng thí nghiệm, tập trung vào giải quyết vấn đề thực tiễn.
Tổng Kết
Việc hiểu rõ các tính từ của “apply” giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. “Applicable” chỉ tính khả dụng, “appliquéd” mô tả kỹ thuật trang trí vải, và “applied” liên quan đến các lĩnh vực ứng dụng thực tiễn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về các tính từ quan trọng này. Hãy luyện tập sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau để nắm vững kiến thức nhé!