Việt Nam, một quốc gia xinh đẹp nằm ở khu vực Đông Nam Á, nổi tiếng với lịch sử lâu đời, văn hóa đa dạng và cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ. Một trong những câu hỏi thường gặp khi tìm hiểu về Việt Nam là “Việt Nam Bao Nhiêu Kilômét Vuông?”. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về diện tích lãnh thổ của Việt Nam, đồng thời khám phá những đặc điểm địa lý nổi bật của đất nước.
Diện tích lãnh thổ là một yếu tố quan trọng để hiểu về quy mô, tiềm năng và vị thế của một quốc gia. Vậy, cụ thể thì Việt Nam có diện tích là bao nhiêu?
Diện tích lãnh thổ Việt Nam hiện nay là khoảng 331.698 kilômét vuông (km²). Con số này tương đương với 33.169.800 hécta (ha). Trong tổng diện tích này, phần lớn là diện tích đất liền, chiếm khoảng 327.480 km². Phần còn lại là diện tích biển nội thủy, ước tính hơn 4.500 km².
Diện tích lãnh thổ Việt Nam bao gồm cả hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, thể hiện chủ quyền thiêng liêng của Tổ quốc.
So với các quốc gia khác trong khu vực châu Á, Việt Nam đứng thứ 19 về diện tích. Trên thế giới, Việt Nam xếp thứ 66 về diện tích lãnh thổ. Mặc dù không phải là quốc gia có diện tích lớn, nhưng Việt Nam sở hữu vị trí địa lý chiến lược và tiềm năng phát triển to lớn.
Việt Nam nằm trên bán đảo Đông Dương, khu vực Đông Nam Á, tiếp giáp với biển Thái Bình Dương. Đường biên giới trên đất liền của Việt Nam dài 4.550 km, tiếp giáp với Trung Quốc ở phía Bắc, Lào và Campuchia ở phía Tây. Phía Đông của Việt Nam giáp với Biển Đông, một khu vực biển quan trọng về kinh tế và chính trị.
Vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế và giao thương quốc tế.
Địa hình Việt Nam vô cùng đa dạng, bao gồm đồi núi, đồng bằng, bờ biển và thềm lục địa. Sự đa dạng này phản ánh lịch sử phát triển địa chất lâu dài trong môi trường gió mùa, nóng ẩm. Địa hình Việt Nam có xu hướng thấp dần từ tây bắc xuống đông nam, thể hiện rõ qua hướng chảy của các dòng sông lớn.
Đồi núi chiếm tới 3/4 diện tích lãnh thổ Việt Nam, nhưng chủ yếu là đồi núi thấp. Địa hình thấp dưới 1.000 mét chiếm tới 85% lãnh thổ. Núi cao trên 2.000 mét chỉ chiếm 1%. Các dãy núi ở Việt Nam tạo thành một cánh cung lớn hướng ra Biển Đông, kéo dài 1.400 km từ Tây Bắc đến Đông Nam Bộ.
Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích Việt Nam, tạo nên cảnh quan hùng vĩ và tiềm năng du lịch lớn.
Đồng bằng chỉ chiếm ¼ diện tích đất liền Việt Nam và bị đồi núi ngăn cách thành nhiều khu vực. Ở hai đầu đất nước có hai đồng bằng rộng lớn, phì nhiêu là đồng bằng Bắc Bộ (lưu vực sông Hồng, rộng 16.700 km²) và đồng bằng Nam Bộ (lưu vực sông Mê Kông, rộng 40.000 km²). Nằm giữa hai châu thổ lớn này là một chuỗi đồng bằng nhỏ hẹp, phân bố dọc theo duyên hải miền Trung, từ đồng bằng thuộc lưu vực sông Mã (Thanh Hóa) đến Phan Thiết, với tổng diện tích 15.000 km².
Đồng bằng sông Cửu Long là một trong những vựa lúa lớn nhất của Việt Nam và thế giới.
Việt Nam có bờ biển dài 3.260 km, trải dài từ Móng Cái ở phía Bắc đến Hà Tiên ở phía Tây Nam. Biển Đông thuộc chủ quyền Việt Nam mở rộng về phía đông và đông nam, có thềm lục địa, các đảo và quần đảo lớn nhỏ bao bọc.
Vịnh Bắc Bộ tập trung một quần thể gần 3.000 hòn đảo trong khu vực Vịnh Hạ Long, Bái Tử Long, các đảo Cát Hải, Cát Bà, đảo Bạch Long Vĩ… Xa hơn là quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Phía tây-nam và nam có các nhóm đảo Côn Sơn, Phú Quốc và Thổ Chu.
Vịnh Hạ Long là một trong những điểm du lịch nổi tiếng nhất của Việt Nam, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.
Diện tích lãnh thổ Việt Nam không chỉ là một con số, mà còn là biểu tượng của chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ. Hiến pháp Việt Nam năm 2013 khẳng định nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, bao gồm đất liền, hải đảo, vùng biển và vùng trời.
Việc nắm rõ thông tin về diện tích lãnh thổ Việt Nam giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đất nước, con người và tiềm năng phát triển của Việt Nam. Đây cũng là cơ sở để chúng ta thêm yêu quý, tự hào và có trách nhiệm hơn trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.