Minh họa nhiệt kế đo nhiệt độ, thể hiện khái niệm nhiệt độ trong tiếng Anh
Minh họa nhiệt kế đo nhiệt độ, thể hiện khái niệm nhiệt độ trong tiếng Anh

Sấm Sét Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng và Mẫu Câu Về Thời Tiết

Thời tiết là chủ đề giao tiếp quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh liên quan đến thời tiết, đặc biệt là “Sấm Sét Tiếng Anh Là Gì”, sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và hiểu rõ hơn về các hiện tượng tự nhiên. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách đầy đủ các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh về thời tiết, tập trung vào hiện tượng sấm sét.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hiện Tượng Thời Tiết

Để trả lời câu hỏi “sấm sét tiếng Anh là gì?”, chúng ta cần tìm hiểu về các hiện tượng thời tiết khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Anh quan trọng:

STT Từ vựng Phát âm Nghĩa
1 Rain /reɪn/ Mưa
2 Cloud /klaʊd/ Mây
3 Wind /wɪnd/ Gió
4 Snow /snoʊ/ Tuyết
5 Storm /stɔːrm/ Bão
6 Thunder /ˈθʌndər/ Sấm sét
7 Rainbow /ˈreɪnboʊ/ Cầu vồng
8 Ice /aɪs/ Băng, đá
9 Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/ Tia chớp
10 Thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ Bão lớn kèm sấm sét
11 Drought /draʊt/ Hạn hán
12 Hail /heɪl/ Mưa đá
13 Flood /flʌd/

Như vậy, “sấm sét” trong tiếng Anh là Thunder. Bên cạnh đó, bạn cũng nên làm quen với từ Lightning (tia chớp) và Thunderstorm (bão lớn kèm sấm sét) để mô tả đầy đủ về hiện tượng này.

Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Tình Trạng Thời Tiết

Ngoài việc biết “sấm sét tiếng Anh là gì”, việc nắm vững các từ vựng miêu tả tình trạng thời tiết sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và phong phú hơn:

STT Từ vựng Phát âm Nghĩa
1 Mild /maɪld/ Ôn hòa, ấm áp
2 Dry /draɪ / Khô
3 Wet /wet/ Ẩm ướt
4 Bright /braɪt/ Sáng sủa
5 Sunny /ˈsʌni/ Trời nắng
6 Windy /ˈwɪndi/ Trời nhiều gió
7 Cloudy /ˈklaʊdi/ Trời nhiều mây
8 Foggy /ˈfɔːɡi/ Trời nhiều sương mù
9 Hot /hɒt/ Nóng
10 Cool /kuːl/ Mát mẻ
11 Cold /kəʊld/ Trời lạnh
12 Overcast /ˈoʊ.vɚ.kæst/ Âm u
13 Gloomy /ˈɡluː.mi/ Ảm đạm
14 Humid /ˈhjuː.mɪd/ Nóng ẩm

Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhiệt Độ

Nhiệt độ là một yếu tố quan trọng khi mô tả thời tiết. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ bạn nên biết:

STT Từ vựng Phát âm Nghĩa
1 Temperature /ˈtemprətʃə(r)/ Nhiệt độ
2 Degree /dɪˈɡriː/ Độ
3 Celsius /ˈselsiəs/ Độ C
4 Fahrenheit /ˈfærənhaɪt/ Độ F
5 Hot /hɒt/ Nóng
6 Scorching /ˈskɔː.tʃɪŋ/ Nóng như thiêu đốt
7 Warm /wɔ:m/ Ấm
8 Cold /kəʊld/ Lạnh
9 Freezing /friːzɪŋ/ Lạnh cóng
10 Biting /ˈbaɪ.t̬ɪŋ/ Rét cắt da cắt thịt

Minh họa nhiệt kế đo nhiệt độ, thể hiện khái niệm nhiệt độ trong tiếng AnhMinh họa nhiệt kế đo nhiệt độ, thể hiện khái niệm nhiệt độ trong tiếng Anh

Mẫu Câu Hỏi và Trả Lời Về Thời Tiết

Sau khi đã nắm vững các từ vựng cơ bản, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số mẫu câu hỏi và trả lời về thời tiết:

* Cấu trúc với “What”: What + be + the weather + like?

* Cấu trúc với “How”: How + be + the weather?

Ví dụ:

  • What was the weather like yesterday? (Thời tiết hôm qua thế nào?)
  • What is the weather like in your country? (Thời tiết ở đất nước của bạn thế nào?)
  • How was the weather in Hanoi last week? (Thời tiết ở Hà Nội tuần trước thế nào nhỉ?)

Câu trả lời:

  • It’s + tính từ chỉ thời tiết (warm, sunny, cold,…)
  • It’s + nhiệt độ…

Ví dụ:

  • Q: What was the weather like yesterday?
    A: It was sunny.
  • Q: How was the weather in Hanoi last week?
    A: It was rainy.

Ví Dụ Cụ Thể Về Sấm Sét

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “thunder” (sấm sét) trong tiếng Anh, chúng ta cùng xem xét một số ví dụ cụ thể:

  • The thunder was so loud that it woke me up. (Tiếng sấm to đến nỗi đánh thức tôi dậy.)
  • We heard a clap of thunder in the distance. (Chúng tôi nghe thấy một tiếng sấm từ xa.)
  • The thunderstorm brought heavy rain and strong winds. (Cơn bão kèm theo mưa lớn và gió mạnh.)

Các Thành Ngữ Tiếng Anh Liên Quan Đến Thời Tiết

Ngoài các từ vựng và mẫu câu thông dụng, bạn cũng có thể làm phong phú thêm vốn tiếng Anh của mình bằng cách học các thành ngữ liên quan đến thời tiết:

  • Under the weather: Cảm thấy không khỏe.
  • A storm in a teacup: Chuyện bé xé ra to.
  • Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn trả lời câu hỏi “sấm sét tiếng Anh là gì” và cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về từ vựng và mẫu câu liên quan đến thời tiết. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *