Để đạt điểm cao trong IELTS Writing và Speaking, việc sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tránh lặp từ là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách đầy đủ các Từ đồng Nghĩa Với However, giúp bạn nâng cao band điểm Lexical Resource (vốn từ vựng).
Hình ảnh minh họa các từ thay thế cho "however" trong ngữ cảnh học IELTS, giúp thí sinh cải thiện vốn từ vựng và đạt điểm cao hơn trong bài thi.
1. Nonetheless
- Nghĩa: Tuy nhiên, dù vậy.
- Ví dụ: The company faced significant challenges. Nonetheless, they managed to increase their profits. (Công ty đối mặt với những thách thức đáng kể. Tuy nhiên, họ vẫn xoay sở để tăng lợi nhuận).
2. Notwithstanding
- Nghĩa: Mặc dù, bất chấp.
- Ví dụ: Notwithstanding the difficulties, the project was a success. (Mặc dù có những khó khăn, dự án đã thành công).
3. Withal
- Nghĩa: Ngoài ra, hơn nữa. (Ít phổ biến hơn, mang tính trang trọng).
- Ví dụ: The book is well-written. Withal, it offers valuable insights into the topic. (Cuốn sách được viết tốt. Hơn nữa, nó cung cấp những hiểu biết giá trị về chủ đề này.)
4. Yet
- Nghĩa: Tuy nhiên, nhưng.
- Ví dụ: He’s very talented, yet he lacks confidence. (Anh ấy rất tài năng, nhưng lại thiếu tự tin).
5. After all
- Nghĩa: Rốt cuộc, suy cho cùng.
- Ví dụ: I decided to stay home after all. (Rốt cuộc tôi đã quyết định ở nhà).
6. All the same
- Nghĩa: Dù sao đi nữa, tuy nhiên.
- Ví dụ: It’s raining, but I’m going for a walk all the same. (Trời đang mưa, nhưng tôi vẫn đi dạo).
7. Anyhow
- Nghĩa: Dù sao đi nữa, bằng mọi cách.
- Ví dụ: Anyhow, I’m glad you came. (Dù sao đi nữa, tôi rất vui vì bạn đã đến).
8. Be that as it may
- Nghĩa: Dù sao đi nữa, mặc dù vậy.
- Ví dụ: Be that as it may, I still disagree with your decision. (Dù sao đi nữa, tôi vẫn không đồng ý với quyết định của bạn).
9. But
- Nghĩa: Nhưng. (Sử dụng một cách cẩn thận để tránh lặp lại quá nhiều).
- Ví dụ: I wanted to go to the party, but I was too tired. (Tôi muốn đi dự tiệc, nhưng tôi quá mệt).
10. Despite
- Nghĩa: Mặc dù, bất chấp.
- Ví dụ: Despite the rain, we had a great time. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời).
11. Howbeit
- Nghĩa: Tuy nhiên, mặc dù vậy. (Ít phổ biến và mang tính cổ điển).
- Ví dụ: The task was difficult, howbeit achievable. (Nhiệm vụ khó khăn, tuy nhiên có thể đạt được).
12. In spite of
- Nghĩa: Mặc dù, bất chấp.
- Ví dụ: In spite of the high price, people are still buying the product. (Mặc dù giá cao, mọi người vẫn mua sản phẩm).
13. Per contra
- Nghĩa: Ngược lại. (Chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật).
- Ví dụ: The plaintiff argued one thing, per contra, the defendant claimed another. (Nguyên đơn tranh luận một điều, ngược lại, bị đơn khẳng định điều khác).
14. Though
- Nghĩa: Mặc dù, tuy.
- Ví dụ: Though it was raining, we decided to go for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi quyết định đi dạo).
15. Without regard to
- Nghĩa: Không kể đến, không quan tâm đến.
- Ví dụ: The law applies to everyone, without regard to their social status. (Luật áp dụng cho tất cả mọi người, không kể đến địa vị xã hội của họ).
Sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa với however sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh trôi chảy, tự nhiên và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Hãy luyện tập sử dụng chúng trong các bài viết và bài nói của bạn để làm quen với cách dùng và ngữ cảnh phù hợp nhất.