Doanh Trại Bừng Lên Hội Đuốc Hoa

Tây Tiến của Quang Dũng không chỉ là khúc ca về tình đồng đội, mà còn là bản hùng ca về những người lính Vệ quốc quân thuở đầu kháng chiến. Giữa gian khổ và hy sinh, những khoảnh khắc tươi đẹp vẫn bừng sáng, trở thành hành trang tinh thần cho người lính.

Quang Dũng, người đại đội trưởng từng gắn bó với đoàn binh Tây Tiến, đã viết bài thơ này vào năm 1948, khi nỗi nhớ đồng đội và những kỷ niệm về miền Tây da diết khôn nguôi. Bài thơ là bức tranh sống động về một thời kỳ lịch sử hào hùng, nơi những chàng trai Hà Nội dũng cảm, hào hoa đã chiến đấu vì độc lập tự do của Tổ quốc.

Bài thơ được chia làm bốn phần, trong đó những kỷ niệm đẹp và đầy tự hào về đồng đội được khắc họa rõ nét ở phần hai và phần ba. Nổi bật trong đó là hình ảnh hội đuốc hoa, một ký ức tươi đẹp in sâu trong tâm trí nhà thơ và những người lính Tây Tiến.

Sau những gian khổ, hy sinh, ký ức về “hội đuốc hoa” bừng sáng trong tâm trí nhà thơ:

Nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói

Mai Châu mùa em thơm nếp xôi.

Bát cơm tỏa khói, hương nếp xôi thơm lừng gợi nhớ tình quân dân ấm áp.

“Hội đuốc hoa” mở ra một không gian văn hóa độc đáo, nơi tình quân dân thắm thiết được thể hiện qua những điệu khèn, điệu múa và nụ cười rạng rỡ.

Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa

Kìa em xiêm áo tự bao giờ

Khèn lên man điệu nàng e ấp

Nhạc về Viên Chăn xây hồn thơ.

“Đuốc hoa” gợi nhớ đêm tân hôn, nhưng ở đây, nó mang ý nghĩa của đêm lửa trại, đêm liên hoan trong doanh trại. Ánh sáng bừng lên từ đuốc hoa, từ ngọn lửa trại, hòa cùng tiếng khèn, tiếng hát, tiếng cười, tạo nên một không khí tưng bừng, rộn rã. Sự xuất hiện của “em”, của những cô gái Mường, gái Thái, gái Lào xinh đẹp, duyên dáng trong bộ xiêm áo rực rỡ, cùng với tiếng khèn “man điệu” đã “xây hồn thơ” trong lòng những chàng lính trẻ. Chữ “kìa” thể hiện sự ngạc nhiên, trầm trồ trước vẻ đẹp của những cô gái. Mọi gian khổ, thử thách dường như tan biến trong khoảnh khắc ấy.

Xa Tây Tiến, nhà thơ “nhớ chơi vơi” về “hội đuốc hoa”, nhớ “Châu Mộc chiều sương ấy”. Những kỷ niệm sâu sắc và thơ mộng lại ùa về:

Người đi Châu Mộc chiều sương ấy

Có thấy hồn lau nẻo bến bờ

Có nhớ dáng người trên độc mộc

Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa.

Chữ “ấy” bắt vần với chữ “thấy”, tạo nên một âm điệu trầm lắng, gợi sự bâng khuâng trong hoài niệm. Nhà thơ nhớ “hồn lau”, nhớ cái xào xạc của gió, nhớ những cờ lau trắng trời. “Có thấy”… rồi lại “có nhớ”, một lối viết uyển chuyển tài hoa, như những kỷ niệm trở về… Nhớ cảnh (hồn lau) rồi nhớ người (nhớ dáng người) cùng con thuyền độc mộc “trôi dòng nước lũ hoa đong đưa”. Hình ảnh “hoa đong đưa” là một nét vẽ lãng mạn, gợi tả cái “dáng người trên độc mộc” trôi theo thời gian và dòng hoài niệm. Đoạn thơ gợi lên một vẻ đẹp mơ hồ, thấp thoáng, gần xa, hư ảo trên cái nền “chiều sương ấy”. Cảnh và người được thấy và nhớ mang nhiều man mác, bâng khuâng.

Giữa những “bến bờ”, “độc mộc”, “dòng nước lũ” là “hồn lau”, là “dáng người”, là “hoa đong đưa”, tất cả được phủ mờ bởi màn trắng mỏng của một “chiều sương” hoài niệm. Tưởng là siêu thực mà lãng mạn, tài hoa.

Phần một bài thơ khắc họa con đường hành quân gian khổ của đoàn binh Tây Tiến, phần hai miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của những chiến binh hào hoa, yêu đời. Trong phần ba, nhà thơ nhớ, ngắm nhìn, hồi tưởng về từng gương mặt thân yêu, đã cùng mình vào sinh ra tử, nếm trải nhiều gian khổ.

Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc

Quân xanh màu lá dữ oai hùm

Mắt trừng gửi mộng qua biên giới

Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm.

Những vần thơ đầy chất hiện thực, tái hiện hình ảnh những người lính “không mọc tóc”, “quân xanh màu lá”, nhưng vẫn “dữ oai hùm”. Giữa gian khổ và ác liệt, họ vẫn mơ về “Hà Nội dáng kiều thơm”. Ba chữ “dáng kiều thơm” diễn tả cái phong độ hào hoa, đa tình của những chiến binh Tây Tiến, những chàng trai Hà Nội giữa khói lửa chiến trường vẫn mơ, vẫn nhớ về một mái trường xưa, một góc phố cũ, một tà áo trắng.

Những hy sinh mất mát cũng được nhà thơ khắc họa một cách chân thực và xúc động:

Rải rác biên cương mồ viễn xứ

Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh

Áo bào thay chiếu anh về đất

Sông Mã gầm lên khúc độc hành.

Các từ Hán Việt được sử dụng gợi lên màu sắc cổ kính, hùng tráng và uy nghiêm. Sự hy sinh được khẳng định bằng một lời thề: “Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh”.

Tây Tiến không chỉ là bài thơ về chiến tranh, mà còn là bài thơ về vẻ đẹp của con người Việt Nam, về sự hòa quyện giữa chất anh hùng và chất lãng mạn. Bài thơ đã dựng lên một tượng đài hùng vĩ, uy nghiêm về những chàng trai Hà Nội “mang gươm đi giữ nước” dũng cảm, can trường, trong gian khổ chiến đấu, hy sinh vẫn lạc quan, yêu đời.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *