“Although He Was Completely” (mặc dù anh ấy hoàn toàn) là một cụm từ mạnh mẽ, mở ra những khả năng vô tận để thể hiện sự tương phản, bất ngờ và thậm chí cả sự mâu thuẫn trong nhiều tình huống khác nhau. Chúng ta hãy cùng khám phá sức mạnh của cụm từ này qua nhiều ví dụ và ngữ cảnh khác nhau.
“Although we rarely see each other, we’re still very good friends.” (Mặc dù hiếm khi gặp nhau, chúng ta vẫn là những người bạn rất tốt.) Cụm từ “although” tạo ra một sự tương phản nhẹ nhàng, nhấn mạnh mối quan hệ bền chặt bất chấp khoảng cách.
“Although I’d love to have dinner with you tonight, I already have plans.” (Mặc dù tôi rất muốn ăn tối với bạn tối nay, tôi đã có kế hoạch rồi.) Ở đây, “although” thể hiện sự tiếc nuối và lịch sự từ chối một lời mời.
“It feels as if I’ve known you forever although we’ve only known each other for a day.” (Có cảm giác như tôi đã biết bạn từ rất lâu mặc dù chúng ta chỉ mới quen nhau một ngày.) Sự tương phản này nhấn mạnh một kết nối đặc biệt và nhanh chóng.
“He’s the basketball team’s best player although he’s the shortest one on the team.” (Anh ấy là cầu thủ giỏi nhất đội bóng rổ mặc dù anh ấy là người thấp nhất đội.) Đây là một ví dụ điển hình về sự vượt trội bất chấp những hạn chế về thể chất.
“Although (it is) small, the apartment is very expensive.” (Mặc dù nhỏ, căn hộ này rất đắt.) “Although” ở đây tạo ra sự bất ngờ, cho thấy giá trị không phải lúc nào cũng tương xứng với kích thước.
“I don’t believe we’ve met before, although I must say you do look very familiar.” (Tôi không tin rằng chúng ta đã gặp nhau trước đây, mặc dù tôi phải nói rằng bạn trông rất quen.) Sự tương phản này tạo ra một cảm giác bí ẩn và gợi sự tò mò.
“Although I’ve been to his house several times, I still can’t remember how to get there.” (Mặc dù tôi đã đến nhà anh ấy vài lần, tôi vẫn không thể nhớ đường đi.) Đây là một tình huống hài hước, thể hiện sự đãng trí.
“I think his name is John, although I’m not completely sure about that.” (Tôi nghĩ tên anh ấy là John, mặc dù tôi không hoàn toàn chắc chắn về điều đó.) “Although” ở đây thể hiện sự thiếu chắc chắn và thận trọng.
“I’d love to have dinner with you, although I can’t.” (Tôi rất muốn ăn tối với bạn, mặc dù tôi không thể.) Sự tương phản này thể hiện sự tiếc nuối và sự bất lực.
“The book had a good, although not great, plot.” (Cuốn sách có cốt truyện hay, mặc dù không xuất sắc.) “Although” ở đây giảm bớt sự đánh giá tích cực, tạo ra một sự nhận xét cân bằng hơn.
“We’re still very good friends although we rarely see each other.” (Chúng ta vẫn là những người bạn rất tốt mặc dù chúng ta hiếm khi gặp nhau.) Đây là một sự lặp lại nhấn mạnh sự bền vững của tình bạn.
“Although I disliked the detective heartily, I nevertheless was secretly impressed.” (Mặc dù tôi rất ghét thám tử, nhưng tôi vẫn bí mật ấn tượng.) Sự tương phản này thể hiện một sự mâu thuẫn trong cảm xúc.
“Although I could not expect his confidence after what had happened, I could still check his actions.” (Mặc dù tôi không thể mong đợi sự tin tưởng của anh ấy sau những gì đã xảy ra, tôi vẫn có thể kiểm tra hành động của anh ấy.) “Although” ở đây cho thấy sự thận trọng và cảnh giác.
“Although, unfortunately, it is a little too late now.” (Mặc dù, thật không may, bây giờ đã hơi muộn.) Sự tương phản này thể hiện sự tiếc nuối và sự bất lực khi thay đổi tình hình.
“Already, although she would hardly admit it, she was becoming uneasy about her partner.” (Ngay cả khi cô ấy khó lòng thừa nhận điều đó, cô ấy đã bắt đầu cảm thấy bất an về đối tác của mình.) “Although” ở đây thể hiện sự mâu thuẫn giữa cảm xúc bên trong và sự thể hiện bên ngoài.
“Thus she mused, although less explicitly, as the autumn afternoon drew to its close.” (Cô suy ngẫm như vậy, mặc dù không rõ ràng lắm, khi buổi chiều mùa thu dần khép lại.) “Although” ở đây làm dịu đi mức độ trực tiếp của suy nghĩ.
“Doubtless, although less evident, Monte Cristo’s joy was not less intense.” (Chắc chắn, mặc dù ít rõ ràng hơn, niềm vui của Monte Cristo không kém phần mãnh liệt.) Sự tương phản này nhấn mạnh cường độ của cảm xúc ẩn giấu.
“Although you say I do not like him, I assure you I shall be happy to see him.” (Mặc dù bạn nói rằng tôi không thích anh ấy, tôi đảm bảo với bạn rằng tôi sẽ rất vui khi được gặp anh ấy.) “Although” ở đây thể hiện sự bác bỏ một lời cáo buộc sai trái.
“Although, in justice, the people who arrest and imprison you, ought, at least, to feed you.” (Mặc dù, công bằng mà nói, những người bắt giữ và bỏ tù bạn, ít nhất phải cho bạn ăn.) “Although” ở đây thể hiện một sự nhượng bộ trước khi đưa ra một yêu cầu hợp lý.
“Although a Christian, may God forgive me, I have always sought to revenge my illustrious father.” (Mặc dù là một người theo đạo Cơ đốc, xin Chúa tha thứ cho tôi, tôi luôn tìm cách trả thù người cha lỗi lạc của mình.) Sự tương phản này thể hiện một sự xung đột giữa đức tin và lòng thù hận.
“We must explain this visit, which although expected by Monte Cristo, is unexpected to our readers.” (Chúng ta phải giải thích chuyến thăm này, mà mặc dù Monte Cristo mong đợi, nhưng lại bất ngờ đối với độc giả của chúng ta.) “Although” ở đây tạo ra một sự khác biệt trong nhận thức.
“And, although she approached the bed she did not touch the jewels.” (Và, mặc dù cô ấy tiến đến giường, cô ấy không chạm vào những viên ngọc.) Sự tương phản này tạo ra một cảm giác căng thẳng và bí ẩn.
“However, they remained, although almost stupid with fatigue at times, reasonably healthy.” (Tuy nhiên, họ vẫn ở lại, mặc dù đôi khi gần như đờ đẫn vì mệt mỏi, nhưng vẫn khá khỏe mạnh.) “Although” ở đây nhấn mạnh sự bền bỉ bất chấp khó khăn.
“No, for although his skin was tanned, it was as fair as Ross’s under that weathering.” (Không, vì mặc dù da anh ấy rám nắng, nhưng nó vẫn trắng trẻo như da của Ross dưới lớp phong sương đó.) Sự tương phản này cho thấy một vẻ đẹp tiềm ẩn.
“Although he was bold, he found it difficult to explain his mission.” (Mặc dù anh ấy rất dũng cảm, anh ấy vẫn thấy khó khăn để giải thích nhiệm vụ của mình.) Sự tương phản này cho thấy sự dũng cảm không phải lúc nào cũng đi kèm với khả năng giao tiếp.
“He could turn his mind to all this, although he knew how great was his danger.” (Anh ấy có thể tập trung tâm trí vào tất cả những điều này, mặc dù anh ấy biết nguy hiểm của mình lớn đến mức nào.) “Although” ở đây nhấn mạnh khả năng tập trung bất chấp sự đe dọa.
“After this he went back to his club, although he himself understood the danger.” (Sau đó, anh ấy quay trở lại câu lạc bộ của mình, mặc dù chính anh ấy cũng hiểu sự nguy hiểm.) Sự tương phản này cho thấy một sự liều lĩnh hoặc một cảm giác bất lực.
“Although the sun was sinking the heat seemed not to abate.” (Mặc dù mặt trời đang lặn, nhưng dường như cái nóng không hề giảm bớt.) “Although” ở đây tạo ra một sự bất thường trong tự nhiên.
“We found the brass box there, although its contents had been destroyed.” (Chúng tôi tìm thấy chiếc hộp đồng ở đó, mặc dù nội dung của nó đã bị phá hủy.) Sự tương phản này nhấn mạnh sự mất mát và sự vô nghĩa.
“Somehow, although the reality seems greater each time, the pain and the fear seem less.” (Bằng cách nào đó, mặc dù thực tế có vẻ lớn hơn mỗi lần, nhưng nỗi đau và nỗi sợ hãi dường như lại ít hơn.) Sự tương phản này cho thấy sự thích nghi và sự chai sạn.
“But I feel it, I do feel it, although I am disgusted.” (Nhưng tôi cảm thấy nó, tôi thực sự cảm thấy nó, mặc dù tôi ghê tởm.) Sự tương phản này thể hiện một sự xung đột trong cảm xúc.
“Although Oliver had roused himself from sleep, he was not thoroughly awake.” (Mặc dù Oliver đã tỉnh giấc, nhưng anh ấy vẫn chưa hoàn toàn tỉnh táo.) “Although” ở đây mô tả một trạng thái lơ mơ.
“Although I am an old man, night is generally my time for walking.” (Mặc dù tôi là một ông già, nhưng ban đêm thường là thời gian đi dạo của tôi.) Sự tương phản này cho thấy một sự phá cách so với quy luật thông thường.
“‘Not in the least,’ replied Mr. Pickwick; ‘I like it very much, although I am no smoker myself.'” (“Không hề,” ông Pickwick trả lời; “Tôi rất thích nó, mặc dù tôi không phải là người hút thuốc.”) “Although” ở đây thể hiện sự đánh giá cao mặc dù không có kinh nghiệm cá nhân.
“Her open eyes watched him, although she could not move.” (Đôi mắt mở to của cô ấy nhìn anh ấy, mặc dù cô ấy không thể cử động.) Sự tương phản này tạo ra một cảm giác bất lực và đau khổ.
“But although he was very steady at work, his wages fell off.” (Nhưng mặc dù anh ấy làm việc rất chăm chỉ, tiền lương của anh ấy lại giảm sút.) Sự tương phản này cho thấy sự bất công và sự khó khăn trong cuộc sống.
“Which disturbed Annie inwardly, although she could say nothing.” (Điều đó làm xáo trộn Annie trong lòng, mặc dù cô ấy không thể nói gì.) “Although” ở đây thể hiện sự kìm nén cảm xúc.
“Yet he was so quiet, she forgave him, although it cost her an effort.” (Tuy nhiên, anh ấy rất im lặng, cô ấy tha thứ cho anh ấy, mặc dù điều đó khiến cô ấy phải nỗ lực.) Sự tương phản này cho thấy sự tha thứ không phải lúc nào cũng dễ dàng.
“Although she stood a yard away he felt as if he were in contact with her.” (Mặc dù cô ấy đứng cách xa một mét, anh ấy cảm thấy như thể đang tiếp xúc với cô ấy.) Sự tương phản này cho thấy một kết nối cảm xúc mạnh mẽ.
“It was very dark, with an attempt at snow, although the spring was so far advanced.” (Trời rất tối, có dấu hiệu tuyết rơi, mặc dù mùa xuân đã đến rất muộn.) “Although” ở đây tạo ra một sự bất thường trong thời tiết.
“Night after night he forced himself to tell her things, although she did not listen.” (Đêm này qua đêm khác, anh ấy buộc mình phải kể cho cô ấy mọi thứ, mặc dù cô ấy không nghe.) Sự tương phản này cho thấy sự cô đơn và sự tuyệt vọng.
“There are, I assume, other surviving officers of your rank, although of lesser seniority?” (Tôi cho rằng, có những sĩ quan sống sót khác có cấp bậc của bạn, mặc dù có thâm niên ít hơn?) “Although” ở đây tạo ra một sự so sánh về cấp bậc và thâm niên.
“She, too, has been shamefully slighted here, although she was never slighted anywhere else.” (Cô ấy cũng đã bị coi thường một cách đáng xấu hổ ở đây, mặc dù cô ấy chưa bao giờ bị coi thường ở bất cứ nơi nào khác.) Sự tương phản này nhấn mạnh sự bất công và sự bất thường.
“Although nothing showed, she was seething inwardly: wrought up as she had never before been.” (Mặc dù không có gì thể hiện ra bên ngoài, cô ấy đang sôi sục trong lòng: kích động hơn bao giờ hết.) “Although” ở đây thể hiện sự kìm nén cảm xúc và sự căng thẳng bên trong.
“Although he did not comment upon it, he noticed and understood the change in the form of address.” (Mặc dù anh ấy không bình luận về điều đó, anh ấy vẫn nhận thấy và hiểu sự thay đổi trong cách xưng hô.) “Although” ở đây cho thấy sự quan sát tinh tế.
“Since you wish a record, the cameras may run, although they are neither necessary nor desirable for me.” (Vì bạn muốn có một bản ghi, máy ảnh có thể chạy, mặc dù chúng không cần thiết cũng như không mong muốn đối với tôi.) “Although” ở đây thể hiện sự miễn cưỡng.
“The Doctor, as they call him, is no better, although entirely different.” (Bác sĩ, như họ gọi, không tốt hơn, mặc dù hoàn toàn khác.) Sự tương phản này cho thấy sự thất vọng trong việc tìm kiếm một giải pháp.
“Then, although I didn’t want to, I turned and ran!” (Sau đó, mặc dù tôi không muốn, tôi đã quay lại và chạy!) Sự tương phản này thể hiện một hành động trái với ý muốn.
“Although he was very evidently an officer, no insignia were visible.” (Mặc dù anh ấy rõ ràng là một sĩ quan, nhưng không có phù hiệu nào có thể nhìn thấy.) Sự tương phản này tạo ra một cảm giác bí ẩn.
“Although all ate and apparently drank with abandon, most of the wine was in fact wasted.” (Mặc dù tất cả đều ăn và dường như uống một cách thoải mái, nhưng phần lớn rượu thực tế đã bị lãng phí.) Sự tương phản này cho thấy sự giả tạo và sự lãng phí.
“Steve took a final look at every part, although he had already inspected his work with great care.” (Steve liếc nhìn lần cuối vào mọi bộ phận, mặc dù anh ấy đã kiểm tra công việc của mình rất cẩn thận.) “Although” ở đây cho thấy sự cẩn thận và sự tỉ mỉ.
“He is a notorious gambler and confidence man, although perhaps he would not admit that is his profession.” (Anh ta là một tay cờ bạc và lừa đảo khét tiếng, mặc dù có lẽ anh ta sẽ không thừa nhận đó là nghề nghiệp của mình.) Sự tương phản này cho thấy sự gian dối và sự chối bỏ.
“But to me, although I saw the facts before me, the causes were as dark as ever.” (Nhưng đối với tôi, mặc dù tôi nhìn thấy những sự thật trước mắt, nhưng nguyên nhân vẫn còn tối tăm như trước.) “Although” ở đây thể hiện sự bối rối và sự thiếu hiểu biết.
“But, although I liked him so intensely, I was rather apt to take these things for granted.” (Nhưng, mặc dù tôi thích anh ấy rất nhiều, tôi lại có xu hướng coi những điều này là đương nhiên.) Sự tương phản này cho thấy sự vô tâm và sự thiếu trân trọng.
“He was immediately startled, although he had been half asleep, and he hurried back under the couch.” (Anh ấy ngay lập tức giật mình, mặc dù anh ấy đã nửa tỉnh nửa mơ, và anh ấy vội vàng trốn xuống dưới ghế dài.) “Although” ở đây mô tả một phản ứng bất ngờ.
“His room, a proper human room although a little too small, lay peacefully between its four familiar walls.” (Phòng của anh ấy, một căn phòng đúng nghĩa mặc dù hơi nhỏ, nằm yên bình giữa bốn bức tường quen thuộc của nó.) “Although” ở đây tạo ra một sự tương phản về kích thước.
“Although there were few of them left that the naked eye could hope to see.” (Mặc dù có rất ít trong số chúng còn lại mà mắt thường có thể hy vọng nhìn thấy.) “Although” ở đây nhấn mạnh sự khan hiếm.
“He made another drink absently, hardly hearing what she said, although the sound of her voice was welcome.” (Anh ấy pha một ly đồ uống khác một cách lơ đãng, hầu như không nghe thấy những gì cô ấy nói, mặc dù âm thanh giọng nói của cô ấy rất được hoan nghênh.) Sự tương phản này cho thấy sự thờ ơ và sự khao khát.
“Although it was hard to see what might be of use in these most unprecedented and unpleasant circumstances.” (Mặc dù khó có thể thấy điều gì có thể hữu ích trong những hoàn cảnh chưa từng có và khó chịu này.) “Although” ở đây thể hiện sự tuyệt vọng.
“I began to sweat, although this place was air-conditioned, too.” (Tôi bắt đầu đổ mồ hôi, mặc dù nơi này cũng có điều hòa.) Sự tương phản này cho thấy một sự lo lắng hoặc căng thẳng.
“His former acquaintances found him looking terribly aged, although he was by no means an old man.” (Những người quen cũ của anh ấy thấy anh ấy trông già đi khủng khiếp, mặc dù anh ấy không phải là một ông già.) “Although” ở đây tạo ra một sự tương phản về tuổi tác.
“I am his nephew; he did speak the truth there, although he is generally telling lies.” (Tôi là cháu trai của anh ấy; anh ấy đã nói sự thật ở đó, mặc dù anh ấy thường nói dối.) “Although” ở đây nhấn mạnh sự không đáng tin cậy.
“She is so beautiful that I recognized her directly, although I had never seen her before.” (Cô ấy rất đẹp đến nỗi tôi nhận ra cô ấy ngay lập tức, mặc dù tôi chưa từng gặp cô ấy trước đây.) “Although” ở đây nhấn mạnh vẻ đẹp nổi bật.
“Although you don’t know his name you make a mockery of his form, following the example of Voltaire.” (Mặc dù bạn không biết tên anh ấy, bạn vẫn chế giễu hình dáng của anh ấy, theo gương Voltaire.) Sự tương phản này cho thấy sự thiếu tôn trọng và sự đạo đức giả.
“She was solid, although tiny.” (Cô ấy vững chắc, mặc dù nhỏ bé.) “Although” ở đây tạo ra một sự tương phản về kích thước và sức mạnh.
“She never thought he might understand it, although she could not.” (Cô ấy không bao giờ nghĩ rằng anh ấy có thể hiểu được điều đó, mặc dù cô ấy không thể.) Sự tương phản này cho thấy sự phức tạp và sự khó hiểu.
“The cabman kept his cab in another yard, although he had his room in this.” (Người lái xe taxi giữ xe của mình ở một cái sân khác, mặc dù anh ta có phòng ở đây.) “Although” ở đây cho thấy một sự lựa chọn không tiện lợi.
“Violet, although very ill, did not have pneumonia.” (Violet, mặc dù rất ốm, nhưng không bị viêm phổi.) “Although” ở đây tạo ra một sự loại trừ bệnh tật.
“But although nameless, the stranger caught their attention.” (Nhưng mặc dù vô danh, người lạ mặt đã thu hút sự chú ý của họ.) Sự tương phản này cho thấy sự bí ẩn và sự hấp dẫn.
“Jess thought a little differently, although she said nothing.” (Jess nghĩ khác một chút, mặc dù cô ấy không nói gì.) “Although” ở đây thể hiện sự kìm nén suy nghĩ.
“In fact, it was nearly seven o’clock, although he didn’t know that.” (Trên thực tế, gần bảy giờ, mặc dù anh ấy không biết điều đó.) Sự tương phản này cho thấy sự thiếu nhận thức.
“Oh, at least a mile,” said Henry confidently, although his arms were beginning to ache.” (“Ồ, ít nhất một dặm,” Henry nói một cách tự tin, mặc dù cánh tay của anh ấy bắt đầu đau.) “Although” ở đây thể hiện sự giả tạo và sự cố gắng.
“Apparently nothing could warm the little girl, although she was completely packed in hay and pine needles.” (Rõ ràng là không có gì có thể làm ấm cô bé, mặc dù cô bé đã được bọc hoàn toàn trong cỏ khô và lá thông.) “Although” ở đây nhấn mạnh sự lạnh giá và sự bất lực.
Alt text: Cô bé với vẻ mặt buồn bã, mặc dù được ủ ấm bằng rơm và lá thông, vẫn run rẩy, thể hiện sự khó khăn trong việc giữ ấm cơ thể, mặc cho nỗ lực bao bọc kỹ lưỡng. Từ khóa: cô bé, ủ ấm, rơm, lá thông, khó khăn.
“The collection, although in the physical possession of Mrs. Fleming, is still an undistributed asset.” (Bộ sưu tập, mặc dù thuộc quyền sở hữu vật chất của bà Fleming, vẫn là một tài sản chưa được phân phối.) “Although” ở đây cho thấy sự tách biệt giữa quyền sở hữu vật chất và quyền sở hữu pháp lý.
“Although our case would not be impervious to sound, everything was very still.” (Mặc dù trường hợp của chúng tôi không thể tránh khỏi âm thanh, nhưng mọi thứ vẫn rất tĩnh lặng.) “Although” ở đây nhấn mạnh sự yên tĩnh tương đối.
“Although it was at my own expense, I could not help myself.” (Mặc dù phải trả giá bằng chính mình, tôi không thể kiềm chế được.) “Although” ở đây thể hiện một hành động không kiểm soát được.
“I defied him, although I felt no assurance that he might not do this thing.” (Tôi thách thức anh ta, mặc dù tôi không cảm thấy chắc chắn rằng anh ta sẽ không làm điều này.) “Although” ở đây cho thấy sự dũng cảm bất chấp rủi ro.
“It is extremely interesting, although the whole is a mere fable.” (Nó cực kỳ thú vị, mặc dù toàn bộ chỉ là một câu chuyện ngụ ngôn.) “Although” ở đây giảm bớt sự đánh giá tích cực.
“But Floyd, although cordial and liberal, was not invariably fine.” (Nhưng Floyd, mặc dù thân ái và phóng khoáng, không phải lúc nào cũng ổn.) “Although” ở đây cho thấy sự không hoàn hảo.
“Although it was a cool night, I was perspiring violently.” (Mặc dù đó là một đêm mát mẻ, tôi vẫn đổ mồ hôi dữ dội.) “Although” ở đây tạo ra một sự bất thường về thể chất.
“He was gaining a foothold in the law, although he as yet had no cases to plead.” (Anh ấy đang có được một chỗ đứng trong ngành luật, mặc dù anh ấy vẫn chưa có vụ án nào để bào chữa.) “Although” ở đây cho thấy sự tiến bộ tiềm năng.
“It was some old acquaintance, you may depend, although I did not recognize him.” (Đó là một người quen cũ, bạn có thể tin, mặc dù tôi không nhận ra anh ta.) “Although” ở đây nhấn mạnh sự không nhận ra.
“To his officers Carter was distant and authoritative, although formally courteous.” (Đối với các sĩ quan của mình, Carter xa cách và độc đoán, mặc dù về mặt hình thức thì lịch sự.) “Although” ở đây cho thấy sự mâu thuẫn giữa hình thức và bản chất.
“She could not endure Jane’s disapproval, although she would never have confessed to such a weakness.” (Cô ấy không thể chịu đựng sự không tán thành của Jane, mặc dù cô ấy sẽ không bao giờ thú nhận một sự yếu đuối như vậy.) “Although” ở đây thể hiện sự kìm nén cảm xúc và sự tự hào.
“No, Anne did not know this, although she might imagine it.” (Không, Anne không biết điều này, mặc dù cô ấy có thể tưởng tượng ra nó.) “Although” ở đây cho thấy một khả năng tưởng tượng.
“The twins were not noticeably alike, although both were fair.” (Hai anh em sinh đôi không giống nhau một cách đáng chú ý, mặc dù cả hai đều công bằng.) “Although” ở đây tạo ra một sự so sánh về ngoại hình.
“Oh, yes, I suppose I shall have to, although I know I’ll hate to do it.” (Ồ, vâng, tôi cho rằng tôi sẽ phải làm, mặc dù tôi biết tôi sẽ ghét làm điều đó.) “Although” ở đây thể hiện sự miễn cưỡng và sự không hài lòng.
“I had my wedding dress made, although nobody but mother and Stephen ever knew THAT.” (Tôi đã may váy cưới của mình, mặc dù không ai ngoài mẹ và Stephen biết ĐIỀU ĐÓ.) “Although” ở đây nhấn mạnh sự bí mật.
“Father knew just what I would like for a birthday present, although he never asked me.” (Cha biết chính xác những gì tôi muốn làm quà sinh nhật, mặc dù ông không bao giờ hỏi tôi.) “Although” ở đây cho thấy sự hiểu biết trực giác.
“Anne sipped it patiently, although she could not imagine what good ginger tea would do.” (Anne nhấp nó một cách kiên nhẫn, mặc dù cô ấy không thể tưởng tượng được trà gừng có tác dụng gì.) “Although” ở đây thể hiện sự hoài nghi.
“But although they rapped and waited patiently and persistently nobody came to the door.” (Nhưng mặc dù họ gõ cửa và chờ đợi kiên nhẫn và bền bỉ, không ai đến mở cửa.) “Although” ở đây nhấn mạnh sự vô vọng.
“It seemed a long time, although it was really only a few minutes, before the last pinwheel subsided.” (Có vẻ như một thời gian dài, mặc dù thực tế chỉ là vài phút, trước khi chiếc chong chóng cuối cùng ngừng quay.) “Although” ở đây tạo ra một sự khác biệt về thời gian.
“He’s only in the fourth book although he’s nearly fourteen.” (Anh ấy chỉ học lớp bốn mặc dù anh ấy gần mười bốn tuổi.) “Although” ở đây nhấn mạnh sự chậm trễ trong học tập.
“Although I’m really beginning to see through it a little, too.” (Mặc dù tôi cũng thực sự bắt đầu nhìn thấu suốt nó một chút.) “Although” ở đây cho thấy một sự hiểu biết đang phát triển.
“I can stop when I make up my mind to it, although it’s difficult.” (Tôi có thể dừng lại khi tôi quyết định làm điều đó, mặc dù nó khó khăn.) “Although” ở đây thừa nhận sự khó khăn.
“I can’t see as you were to blame although I’m sorry it happened so.” (Tôi không thấy bạn có lỗi mặc dù tôi rất tiếc vì điều đó đã xảy ra.) “Although” ở đây thể hiện sự thông cảm.
“And I must say I like her myself–although I admit she has her faults.” (Và tôi phải nói rằng tôi thích cô ấy — mặc dù tôi thừa nhận cô ấy có những khuyết điểm.) “Although” ở đây tạo ra một sự đánh giá cân bằng.
“But then just think of all the mistakes I don’t make, although I might.” (Nhưng sau đó hãy nghĩ về tất cả những sai lầm tôi không mắc phải, mặc dù tôi có thể.) “Although” ở đây cho thấy một khả năng mắc sai lầm.
“”Oh, no, I’m quite well although I had a bad headache yesterday,”” she said.” (“”Ồ, không, tôi hoàn toàn khỏe mặc dù tôi đã bị đau đầu dữ dội ngày hôm qua,”” cô ấy nói.) “Although” ở đây giảm bớt sự nghiêm trọng của vấn đề.
“”I am well in body although considerable rumpled up in spirit, thank you ma’am,”” said Anne gravely.” (“”Tôi khỏe mạnh về thể xác mặc dù tinh thần có phần rối bời, cảm ơn bà,”” Anne nói một cách nghiêm túc.) “Although” ở đây thể hiện sự xung đột giữa thể xác và tinh thần.
“They lived, and they were mad with terror although the lips curved in a gently tranced smile.” (Họ sống, và họ phát điên vì kinh hoàng mặc dù đôi môi cong lên thành một nụ cười nhẹ nhàng.) Sự tương phản này cho thấy một sự che đậy cảm xúc.
“But although Tom’s ear tingled, his heart was jubilant.” (Nhưng mặc dù tai Tom ngứa ran, trái tim anh ấy vẫn hân hoan.) “Although” ở đây thể hiện sự tách biệt giữa cảm giác thể chất và cảm xúc.
“An unusual quiet possessed the village, although it was ordinarily quiet enough, in all conscience.” (Một sự yên tĩnh bất thường bao trùm ngôi làng, mặc dù nó vốn đã đủ yên tĩnh rồi.) “Although” ở đây nhấn mạnh sự yên tĩnh đặc biệt.
“Halsey, however, was more cordial, although we were all constrained enough.” (Tuy nhiên, Halsey thân ái hơn, mặc dù tất cả chúng tôi đều khá gò bó.) “Although” ở đây cho thấy một sự khác biệt trong thái độ.
“She was no longer frank with me, although I think her affection never wavered.” (Cô ấy không còn thẳng thắn với tôi nữa, mặc dù tôi nghĩ tình cảm của cô ấy không hề dao động.) “Although” ở đây cho thấy một sự thay đổi trong hành vi.
“I felt easier after that, although the room was oppressively hot and enervating.” (Tôi cảm thấy dễ chịu hơn sau đó, mặc dù căn phòng nóng bức và làm suy nhược.) “Although” ở đây thể hiện một sự cải thiện về tinh thần bất chấp sự khó chịu về thể chất.
“But the chair held, although I could hear an ominous cracking of one of the legs.” (Nhưng chiếc ghế vẫn giữ được, mặc dù tôi có thể nghe thấy tiếng răng rắc đáng ngại của một trong các chân ghế.) “Although” ở đây cho thấy sự mong manh.
“Although Liddy persisted in her belief that doors would prove no obstacles to our disturbers.” (Mặc dù Liddy vẫn khăng khăng tin rằng cửa sẽ không phải là trở ngại đối với những kẻ quấy rối chúng ta.) “Although” ở đây cho thấy sự tin tưởng kiên định.
“On perceiving me, the stranger addressed me in English, although with a foreign accent.” (Khi nhìn thấy tôi, người lạ mặt nói chuyện với tôi bằng tiếng Anh, mặc dù với giọng nước ngoài.) “Although” ở đây cho thấy một sự pha trộn ngôn ngữ.
“”It is curious,”” he remarked, “”but I feel quite warm now, although it is so cold.” (“”Thật kỳ lạ,”” anh ấy nhận xét, “”nhưng bây giờ tôi cảm thấy khá ấm, mặc dù trời rất lạnh.””) “Although” ở đây tạo ra một sự bất thường về cảm giác.
“He respected them, although in some ways he didn’t understand them.” (Anh ấy tôn trọng họ, mặc dù theo một số cách anh ấy không hiểu họ.) “Although” ở đây cho thấy sự tôn trọng bất chấp sự thiếu hiểu biết.
“But we invariably missed, although once or twice we were very near hitting.” (Nhưng chúng tôi luôn trượt, mặc dù một hoặc hai lần chúng tôi đã rất gần mục tiêu.) “Although” ở đây nhấn mạnh sự thất bại.
“But we did not find the ducks, although we made a diligent search for half an hour.” (Nhưng chúng tôi không tìm thấy những con vịt, mặc dù chúng tôi đã tìm kiếm siêng năng trong nửa giờ.) “Although” ở đây thể hiện sự vô ích của nỗ lực.
“But, terrific although the tempest was on land, it was still more tremendous on the mighty ocean.” (Nhưng, mặc dù cơn bão trên đất liền rất kinh khủng, nhưng nó còn khủng khiếp hơn trên đại dương hùng vĩ.) “Although” ở đây tạo ra một sự so sánh về cường độ.
“Her face cleared up mightily at this, although Alan’s darkened.” (Khuôn mặt cô ấy rạng rỡ lên rất nhiều sau điều này, mặc dù khuôn mặt của Alan tối sầm lại.) “Although” ở đây cho thấy một sự tương phản về biểu cảm.
“It was already late in the afternoon, although still warm and sunny.” (Đã muộn vào buổi chiều, mặc dù vẫn ấm áp và có nắng.) “Although” ở đây tạo ra một sự bất thường về thời gian và thời tiết.
“Although I was glad to hear the sound, yet my gladness was not without admixture.” (Mặc dù tôi rất vui khi nghe thấy âm thanh, nhưng niềm vui của tôi không phải là không có sự pha trộn.) “Although” ở đây thể hiện một cảm xúc pha trộn.
“Although I knew nothing of chemistry, I listened fascinated.” (Mặc dù tôi không biết gì về hóa học, nhưng tôi vẫn lắng nghe một cách say mê.) “Although” ở đây cho thấy sự tò mò và sự quan tâm.
“For I was decided on that point although I knew how hard it would be.” (Vì tôi đã quyết định về điểm đó mặc dù tôi biết nó sẽ khó khăn đến mức nào.) “Although” ở đây cho thấy sự quyết tâm bất chấp khó khăn.
“The good woman, although low in circumstance, is great in mind!” (Người phụ nữ tốt bụng, mặc dù hoàn cảnh khó khăn, nhưng có một tâm hồn cao thượng!) “Although” ở đây tạo ra một sự tương phản giữa hoàn cảnh và phẩm chất.
“She could almost find it in her heart, although he had vexed her, to pity him.” (Cô ấy gần như có thể tìm thấy trong trái tim mình, mặc dù anh ấy đã làm phiền cô ấy, để thương hại anh ấy.) “Although” ở đây cho thấy sự tha thứ và sự đồng cảm.
“Although he made believe ’tis only keeping up o’ Christmas?” (Mặc dù anh ấy giả vờ rằng đó chỉ là giữ gìn Giáng sinh?) “Although” ở đây cho thấy sự giả tạo và sự che đậy.
“I am not a fool, you know, although I am a woman, and have my woman’s moments.” (Bạn biết đấy, tôi không phải là một kẻ ngốc, mặc dù tôi là phụ nữ, và có những khoảnh khắc của phụ nữ.) “Although” ở đây bác bỏ một định kiến giới tính.
“Gabriel was not angry: he was simply neutral, although her first command had been so haughty.” (Gabriel không tức giận: anh ấy chỉ đơn giản là trung lập, mặc dù mệnh lệnh đầu tiên của cô ấy rất kiêu ngạo.) “Although” ở đây cho thấy sự điềm tĩnh và sự tự chủ.
“He felt it, although he made no attempt to see her.” (Anh ấy cảm thấy điều đó, mặc dù anh ấy không cố gắng nhìn thấy cô ấy.) “Although” ở đây thể hiện một kết nối cảm xúc không cần tiếp xúc vật lý.
“We say monument, although it was only a rough model.” (Chúng ta nói tượng đài, mặc dù nó chỉ là một mô hình thô.) “Although” ở đây tạo ra một sự tương phản về quy mô và hình thức.
“Although you are not rich, you were kind this morning.” (Mặc dù bạn không giàu, bạn đã rất tốt bụng sáng nay.) “Although” ở đây nhấn mạnh giá trị của lòng tốt hơn là sự giàu có.
“By degrees the outlines became fixed, although bathed in shadows.” (Dần dần các đường nét trở nên cố định, mặc dù chìm trong bóng tối.) “Although” ở đây tạo ra một sự tương phản về ánh sáng và hình dạng.
“Although very old, she still played the harp, and did it very well.” (Mặc dù rất già, bà vẫn chơi đàn hạc, và chơi rất hay.) “Although” ở đây nhấn mạnh tài năng bất chấp tuổi tác.
“Although not one of them was walking, a dull trampling was audible in the mire.” (Mặc dù không ai trong số họ đang đi bộ, nhưng tiếng giẫm đạp ầm ĩ có thể nghe thấy trong vũng bùn.) “Although” ở đây tạo ra một sự mâu thuẫn về hành động và âm thanh.
“It is our right to cherish suspicion, although suspicion directed above ourselves is an abuse.” (Chúng ta có quyền nuôi dưỡng sự nghi ngờ, mặc dù sự nghi ngờ направлено lên chính chúng ta là một sự lạm dụng.) “Although” ở đây xác định một giới hạn cho quyền tự do.
“They augment the grievances in such cases, although, in reality, the wrongs are not increased by them.” (Chúng làm tăng thêm những bất bình trong những trường hợp như vậy, mặc dù, trên thực tế, những sai trái không tăng lên do chúng.) “Although” ở đây cho thấy một sự hiểu lầm.
“What really goes on, what people feel, although they generally try to hide it?” (Điều gì thực sự diễn ra, điều gì mọi người cảm thấy, mặc dù họ thường cố gắng che giấu nó?) “Although” ở đây nhấn mạnh sự che đậy