Chúng ta thường nghe đến Glycine, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ Hợp Chất H2nch2cooh Có Tên Là gì và glycine có tác dụng gì. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết để bạn hiểu rõ hơn về Glycine và những lợi ích sức khỏe mà nó mang lại.
1. Hợp Chất H2NCH2COOH Có Tên Là Gì?
Hợp chất H2NCH2COOH có tên là Glycine. Glycine, viết tắt là Gly hoặc G, là một axit amin đơn giản nhất và nhỏ nhất trong số 20 axit amin thường được tìm thấy trong protein.
Glycine là một chất rắn tinh thể không màu, có vị ngọt. Đây là một trong 20 axit amin được sử dụng để tạo ra protein trong cơ thể, cấu tạo nên mô, khớp, cơ quan và cơ bắp, đóng vai trò quan trọng đối với nhiều chức năng sinh lý.
Glycine tập trung chủ yếu trong collagen, loại protein phong phú nhất ở người và động vật có vú, và cũng có mặt trong gelatin.
Glycine được phát hiện vào năm 1820 bởi Henri Braconnot khi luộc gelatin với axit sulfuric. Hiện nay, Glycine được sản xuất công nghiệp bằng cách xử lý axit chloroacetic bằng amoniac. Mỗi năm có khoảng 15 triệu kg được sản xuất theo cách này.
Glycine được tổng hợp trong gan từ các axit amin threonine và serine. Ở người, Glycine được tìm thấy với nồng độ cao trong da, mô cơ và mô liên kết của các khớp.
Glycine đóng nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể. Nó cần thiết cho việc sản xuất các axit như axit mật, axit nucleic, creatine phosphate và porphyrin. Glycine tham gia và hỗ trợ nhiều quá trình sinh học quan trọng, liên quan chặt chẽ với hệ thần kinh trung ương và hệ tiêu hóa, điều chỉnh nồng độ axit mật giúp phân hủy chất béo, và cần thiết cho sinh tổng hợp heme, thành phần quan trọng của hemoglobin.
2. Tác Dụng Của Glycine Đối Với Sức Khỏe
Glycine có nhiều tác dụng tiềm năng đối với sức khỏe, bao gồm giảm triệu chứng của các bệnh như loét dạ dày, hội chứng ruột bị rò rỉ, viêm khớp, tiểu đường, suy tim, bệnh thận, rối loạn thần kinh, mệt mỏi kéo dài, rối loạn giấc ngủ và thậm chí một số bệnh ung thư. Glycine có thể được bổ sung qua thực phẩm tự nhiên hoặc dạng bổ sung.
2.1. Thúc Đẩy Tăng Trưởng Cơ Bắp
Glycine là một trong ba axit amin cần thiết cho quá trình sinh tổng hợp creatine, cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ bắp và giúp xây dựng các mô cơ. Glycine giúp cung cấp năng lượng cho tế bào, nuôi dưỡng các mô cơ, tăng cường sức mạnh, độ bền và hiệu suất. Đồng thời, Glycine cũng có lợi trong việc sản xuất và quy định hormone, giúp cơ thể tổng hợp hormone steroid điều chỉnh tỷ lệ chất béo và kiểm soát tiêu hao năng lượng.
2.2. Sửa Chữa, Bảo Vệ Sụn Khớp
Glycine, cùng với proline, góp phần quan trọng trong sự hình thành collagen, thúc đẩy chức năng và tăng trưởng của các khớp, gân cơ và dây chằng. Khoảng 1/3 collagen được tạo thành từ glycine. Collagen rất quan trọng trong việc hình thành các mô liên kết giúp cho các khớp giữ được sự mềm dẻo và có thể chịu được các tác động.
Glycine rất cần thiết cho sự dẻo dai, co giãn của sụn, giúp chữa lành các khớp bị tổn thương nhẹ và có thể ngăn ngừa việc mất khả năng vận động ở nhóm người cao tuổi.
2.3. Cải Thiện Hệ Tiêu Hóa
Các axit amin, bao gồm glycine và proline, giúp tái tạo mô ở đường tiêu hóa, giữ lại các hạt thức ăn và vi khuẩn ở bên trong ruột thay vì để chúng đi qua những lỗ nhỏ di chuyển đến máu và gây viêm. Glycine là chất xúc tác giúp tạo thành collagen và gelatin, hai chất quan trọng nhất tạo nên lớp mô ở ruột. Gelatin và collagen có thể làm dịu niêm mạc của đường tiêu hóa ở những người mắc bệnh viêm ruột hoặc chứng khó tiêu.
Glycine ức chế sự tiết axit trong dạ dày và bảo vệ chống lại các chứng loét do hóa chất và căng thẳng. Glycine ngăn ngừa viêm đại tràng, ngăn ngừa các tổn thương dạ dày gây ra do rượu và có thể làm tăng đáng kể khả năng dung nạp của Aspirin ở đường tiêu hóa trên. Glycine còn giúp cải thiện rối loạn chức năng của cơ trơn sau khi cấy ghép cũng như làm giảm phản ứng viêm, từ đó duy trì tính toàn vẹn của ruột và niêm mạc trong xạ trị ung thư.
2.4. Làm Chậm Quá Trình Lão Hóa
Glycine là một trong ba axit amin mà cơ thể bạn sử dụng để tạo ra glutathione, một chất chống oxy hóa mạnh giúp bảo vệ tế bào chống lại tổn thương oxy hóa do các gốc tự do gây ra. Nếu không có đủ glycine, cơ thể bạn sản xuất ít glutathione hơn, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cách cơ thể xử lý căng thẳng oxy hóa theo thời gian.
2.5. Tác Dụng Chống Viêm
Viêm vốn là yếu tố khởi nguồn của nhiều bệnh tật. Glycine với tác động trực tiếp lên các tế bào viêm, từ đó thực hiện nhiệm vụ khử các nhân tố phiên mã – nguyên nhân hình thành các gốc tự do và các cytokines viêm.
2.6. Hỗ Trợ Hệ Thần Kinh
Glycine có lợi cho việc hỗ trợ nhận thức và thần kinh trung ương vì giúp điều hòa tổng hợp trao đổi chất của một số chất dinh dưỡng mà não và dây thần kinh sử dụng. Do vai trò trong chức năng thần kinh và dẫn truyền thần kinh, glycine cũng giúp cải thiện giấc ngủ, nâng cao tinh thần, cải thiện tâm trạng, trí nhớ và hành vi.
Dùng glycine trước khi ngủ cải thiện chất lượng và hiệu quả của giấc ngủ bằng cách tăng thời gian ngủ và có giấc ngủ sâu bởi Glycine ảnh hưởng đến các neuropeptides nhất định trong SCN trong vùng hippocampus.
Ngoài ra glycine còn hỗ trợ điều trị các bệnh tâm thần, có thể làm giảm đáng kể các triệu chứng của OCD (rối loạn ám ảnh cưỡng chế) và tâm thần phân liệt. Ở bệnh nhân tâm thần phân liệt giúp điều trị cải thiện các triệu chứng nhận thức. Glycine giúp điều trị bệnh tâm thần phân liệt bằng cách làm tăng sự truyền dẫn thần kinh trung gian qua thụ thể NMDA và được sử dụng cùng với thuốc điều trị tâm thần.
2.7. Giảm Mệt Mỏi
Do vai trò trong hệ thống thần kinh trung ương và hệ thống tiêu hóa, glycine có thể giúp tăng cường mức năng lượng, cân bằng lượng đường trong máu và ngăn ngừa mệt mỏi, thậm chí có thể được sử dụng để làm dịu sự lo lắng hoặc căng thẳng khiến bạn thức giấc vào ban đêm và giúp ngủ ngon hơn.
2.8. Cải Thiện Làn Da
Hoạt chất Glycine (thông qua việc tiêu thụ collagen) giúp cải thiện đáng kể tính đàn hồi của làn da ở phụ nữ cao tuổi, cải thiện độ ẩm và mất cân bằng nước của da. Collagen thủy phân đã được chứng minh là có lợi trong việc ngăn chặn tia UV-B gây tổn thương da và lão hóa da.
Glycine cải thiện việc sử dụng chất chống oxy hóa của cơ thể từ đó làm chậm tác động của quá trình lão hóa, đồng thời góp phần cấu tạo nên cơ, giúp làn da khỏe mạnh, săn chắc và giảm tác động lão hóa. Không những thế, glycine còn tăng tốc độ lành da đối với các vết thương trên da, nhất là ở bệnh nhân bị tiểu đường.
2.9. Cải Thiện Chất Lượng Giấc Ngủ
Glycine có tác dụng làm dịu não của bạn và có thể giúp bạn đi vào giấc ngủ bằng cách hạ nhiệt độ cơ thể. Glycine giúp giảm thời gian họ đi vào giấc ngủ, nâng cao chất lượng của giấc ngủ, giảm cơn buồn ngủ vào ban ngày và cải thiện nhận thức.
2.10. Bảo Vệ Trái Tim
Glycine bảo vệ bạn chống lại bệnh tim giúp ngăn chặn sự tích tụ của một số hợp chất có liên quan đến chứng xơ vữa động mạch, làm cứng và thu hẹp động mạch. Loại Axit amin này cũng có thể cải thiện khả năng sử dụng oxit nitric của cơ thể – một phân tử quan trọng làm tăng lưu lượng máu và giảm huyết áp.
3. Cách Bổ Sung Glycine Đúng Cách, Hiệu Quả
Không có quy định chính thức về lượng glycine dùng hàng ngày. Các nghiên cứu chỉ ra rằng glycine có thể được sử dụng một cách an toàn với liều cao lên tới 15 đến 60 gam mỗi ngày khi cần thiết. Hầu hết người phương Tây có chế độ ăn uống tiêu chuẩn chỉ có khoảng 2 gam glycine có được từ chế độ ăn hàng ngày.
- Với những trẻ khỏe mạnh, thanh thiếu niên, người lớn bị stress tâm lý, giảm trí nhớ, mất trí nhớ, rối loạn tâm thần, chậm phát triển trí tuệ có thể dùng 200 đến 300 gam mỗi ngày trong 14 đến 30 ngày.
- Đối với người bị các vấn đề về rối loạn giấc ngủ, glycine được dùng với liều 50mg, 20 phút trước khi đi ngủ.
- Với người loét dạ dày: dùng hỗn hợp 30% glycin và 70% calci carbonat có tác dụng trung hòa acid giống như sữa. Liều thông thường là 1 đến 2 viên (viên 150mg glycin và 350mg calci carbonat).
Trên đây là những tác dụng phổ biến của glycine đối với sức khỏe con người. Nếu cần thiết, nên hỏi ý kiến bác sĩ chuyên môn trước khi dùng.