Was
và were
là hai hình thức quá khứ đơn của động từ to be
(thì, là, ở). Việc sử dụng chính xác was
và were
phụ thuộc vào chủ ngữ của câu. Hiểu rõ cách dùng của was were
là nền tảng quan trọng để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh.
Ví dụ:
She
was
at home yesterday. (Hôm qua cô ấy ở nhà.)They
were
at the cinema last night. (Tối qua họ ở rạp chiếu phim.)
Phân Biệt Cách Dùng Was Were Trong Thì Quá Khứ Đơn
Trong thì quá khứ đơn, động từ to be
được chia thành was
và were
theo quy tắc sau:
- Was: Dùng cho các chủ ngữ số ít:
I
,he
,she
,it
và danh từ số ít. - Were: Dùng cho các chủ ngữ số nhiều:
we
,you
,they
và danh từ số nhiều.
Ví dụ:
I
was
a student. (Tôi đã là một học sinh.)The book
was
interesting. (Cuốn sách đó thú vị.)We
were
tired after the trip. (Chúng tôi đã mệt sau chuyến đi.)The children
were
playing in the park. (Những đứa trẻ đã chơi trong công viên.)
Hình ảnh minh họa cách dùng was
và were
dựa trên chủ ngữ số ít và số nhiều, giúp người học dễ dàng hình dung và ghi nhớ quy tắc ngữ pháp.
Ngoài ra, was
và were
còn được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn:
- Câu phủ định: Thêm
not
sauwas
hoặcwere
(hoặc dùng dạng viết tắtwasn't
,weren't
). Ví dụ:He wasn't at work yesterday.
(Hôm qua anh ấy không có ở chỗ làm.) - Câu nghi vấn: Đảo
was
hoặcwere
lên trước chủ ngữ. Ví dụ:Were you at the party?
(Bạn đã ở bữa tiệc phải không?)
Trường Hợp Đặc Biệt: I Đi Với Were
Mặc dù quy tắc thông thường là I
đi với was
, có hai trường hợp đặc biệt mà I
lại đi với were
: trong câu điều kiện loại 2 và câu ước loại 2.
Câu Điều Kiện Loại 2
Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả một điều kiện không có thật hoặc khó có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc:
If + S + were/V2/ed..., S + would/could/might + V (nguyên thể)
Ví dụ:
If I were you, I would study harder.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn.) – (Thực tế tôi không phải là bạn.)
If he were rich, he would travel the world.
(Nếu anh ấy giàu, anh ấy sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.) – (Thực tế anh ấy không giàu.)
Câu Ước Loại 2
Câu ước loại 2 dùng để diễn tả một mong muốn, ước ao về một điều gì đó không có thật ở hiện tại.
Cấu trúc:
S + wish + S + were/V2/ed...
Ví dụ:
I wish I were taller.
(Tôi ước tôi cao hơn.) – (Thực tế tôi không cao.)
She wishes she were a bird.
(Cô ấy ước cô ấy là một con chim.) – (Thực tế cô ấy không phải là chim.)
Hình ảnh minh họa cho thấy cách dùng “I were” trong câu ước, nhấn mạnh sự khác biệt so với quy tắc thông thường và giúp người học nhớ lâu hơn.
Bài Tập Thực Hành Was Were
Bài 1: Điền was
hoặc were
vào chỗ trống:
- They __ very happy to see us.
- She __ not at home when I called.
- I __ tired after the long walk.
- We __ planning a surprise party.
- It __ a beautiful day yesterday.
Đáp án:
- were
- was
- was
- were
- was
Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng câu điều kiện loại 2 hoặc câu ước loại 2:
- I am not rich, so I can’t buy a new car. (If…)
- She is not here, so she can’t help us. (If…)
- I regret not studying harder. (I wish…)
- He regrets not traveling more. (He wishes…)
Đáp án:
- If I were rich, I could buy a new car.
- If she were here, she could help us.
- I wish I had studied harder.
- He wishes he had traveled more.
Nắm vững cách dùng was were
là một bước quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo phần ngữ pháp này.