Chữ Dài (Y) Trong Tiếng Việt: Vấn Đề Chính Tả Và Giá Trị Văn Hóa

Trong chính tả tiếng Việt hiện đại, việc lựa chọn giữa i ngắny dài đôi khi gây ra nhiều tranh cãi và lúng túng, đặc biệt khi âm /i/ đứng ở vị trí âm chính trong âm tiết mở sau các phụ âm /h, k, l, m, s, t/. Sự tồn tại song song của hai cách viết này dẫn đến nhiều ý kiến trái chiều. Bài viết này sẽ đi sâu vào vấn đề “Chữ Dài” (y dài) trong tiếng Việt, phân tích các khía cạnh ngôn ngữ học, văn hóa và xã hội liên quan, đồng thời đề xuất giải pháp cho việc sử dụng hợp lý.

Thực tế, vấn đề này liên quan đến một phạm vi rộng lớn hơn: chính tả chữ Quốc ngữ nói chung. Tuy nhiên, để đảm bảo tính tập trung, chúng ta sẽ chỉ đề cập đến những khía cạnh liên quan trực tiếp đến cách viết i ngắn/y dài, xoay quanh nguyên tắc ghi âm hay ghi ý.

Những người theo quan điểm ngữ âm học cho rằng cả i ngắny dài đều ghi âm /i/ nên không có sự khác biệt về bản chất. Do đó, họ đề xuất thống nhất cách viết để đảm bảo tính nhất quán và đơn giản. Một số giáo trình ngôn ngữ học cũng ủng hộ quan điểm này, cho rằng việc sử dụng tùy tiện i/y là không hợp lý.

Tuy nhiên, xã hội lại không dễ dàng chấp nhận sự thay đổi này. Mặc dù không phải ai cũng có kiến thức sâu rộng về ngôn ngữ học, nhưng nhiều người vẫn cảm thấy cách viết i ngắn làm mất đi một phần giá trị, một sắc thái biểu cảm nào đó. Do vậy, cách viết y dài vẫn được duy trì ở nhiều nơi.

Ví dụ, Viện Văn học vẫn sử dụng y dài trong khi Viện Ngôn ngữ lại dùng i ngắn. Hay như các công ty con của Nhà xuất bản Giáo dục, sau một thời gian sử dụng i ngắn, đã dần chuyển sang y dài vì nhận thấy sự bất tiện.

Một số tác giả viết sách cho Nhà xuất bản Giáo dục cũng đề nghị phân biệt i ngắn/y dài trong các ấn phẩm khác, ngoài sách giáo khoa.

Nhà nghiên cứu Trần Ngọc Thêm, sau một thời gian ủng hộ i ngắn, đã nhận ra sự bất ổn về mặt văn hóa. Ông cho rằng việc sử dụng i ngắn một cách cực đoan là không phù hợp, đặc biệt trong tên riêng, vì cần tôn trọng truyền thống và tự do cá nhân.

Học giả Cao Xuân Hạo đã kiên trì phản đối việc sáp nhập i ngắny dài. Ông cho rằng nhược điểm của chữ Quốc ngữ là tính chất thuần túy ghi âm, không thể hiện được nghĩa, và điều này đặc biệt tai hại trong trường hợp các từ đồng âm. Theo ông, những chỗ bị coi là bất hợp lý lại chính là những chỗ giúp phân biệt nghĩa và cội nguồn của các từ đồng âm như dagia, .

Nếu áp dụng triệt để nguyên tắc ngữ âm học, ta sẽ phải xử lý hàng loạt trường hợp khác, ví dụ như:

  • i/y độc lập làm âm tiết: y tế, ý nghĩai tế, í nghĩa
  • c/k/q (cùng ghi âm “cờ”): quốc cakuốc ka
  • d/gi (cùng ghi âm “dờ”): giáo dục gia đìnhdáo dục da đình

Việc sửa đổi tất cả để tạo ra một hệ thống ghi âm hoàn hảo sẽ dẫn đến một thứ chữ Quốc ngữ khác xa hiện tại, khiến cho các thế hệ sau khó có thể đọc được các văn bản cũ.

Quan trọng hơn, việc triệt để vận dụng nguyên tắc ngữ âm học sẽ gây ra nhiều mất mát.

Thứ nhất, nó làm mất đi sự trong sáng. Ví dụ, việc đồng nhất gia đìnhda thịt, lý sựlí nhí sẽ làm mất đi sự phân biệt nghĩa và từ nguyên.

Thứ hai, nó làm mất đi sự phong phú. Trong tên riêng, người ta có quyền lựa chọn để biểu đạt một ý nghĩa nào đó. Ví dụ, (bé) khác với (năm Tý).

Ngoài ra, nó còn làm mất đi vẻ đẹp văn hóa. Ví dụ, “công ty” trang trọng hơn “công ti” vì “ti” còn có nghĩa là “vú”.

Chính vì những lý do trên, dù đã có nhiều lời kêu gọi từ giới ngôn ngữ học, sự phân biệt i ngắn/y dài vẫn tồn tại.

Theo tôi, sự duy ý chí trong việc áp dụng nguyên tắc ngữ âm học bắt nguồn từ việc coi chữ chỉ là ký hiệu của âm, không quan tâm đến nội dung, ý nghĩa của từ.

Tuy nhiên, thực tế không có một thứ chữ nào thuần túy ghi âm. Chữ Quốc ngữ, dù là chữ ghi âm trên nguyên tắc chung, vẫn mang tính chất ghi ý. Hình thức chính tả “siêu phương ngữ” hiện hành là một biểu hiện sinh động của tính chất này.

Ngay cả khi sáp nhập i ngắn/y dài, chữ Quốc ngữ cũng không thể trở thành chữ ghi âm hoàn toàn. Nếu trung thành với nguyên tắc “nói sao viết vậy”, tiếng Việt sẽ vỡ ra thành nhiều mảng.

Vậy nên, việc duy trì hai hình thức i ngắn/y dài có lý do sâu xa trên nhiều phương diện.

Trường hợp đứng sau 6 phụ âm /h, k, l, m, s, t/, về cơ bản, đã hình thành một thói quen: viết i ngắn khi là từ thuần Việt; viết y dài khi là từ Hán Việt.

Phụ âm Từ thuần Việt Từ Hán Việt
h (cười) hi hi, hí hoáy hy vọng, du hý
k kì cọ, kí cóp kỳ vọng, kỹ thuật
l li (cốc), li bì lý thuyết, tỉnh lỵ
m mi (bọn), mì (sắn) mỹ thuật, mỹ mãn
s cây si, sì sụp sỹ tử, sỹ diện
t ti (bé), tí hon ty (sở), tỷ lệ

Nhiều người lo lắng về việc làm thế nào để nhận biết từ Hán Việt, từ thuần Việt. Tuy nhiên, bằng ngữ cảm bản ngữ, chúng ta có thể nhận ra, cũng giống như biết khi nào dùng từ “vợ”, khi nào dùng từ “phu nhân”.

Nếu chuẩn hóa và các sách báo làm gương, cách viết i hay y dần dần sẽ trở thành những gestalt trong đầu óc mỗi người, và việc viết đúng sẽ được tự động hóa.

Đối với các thuật ngữ và tên riêng nước ngoài, nên giữ nguyên như trong nguyên ngữ.

Đối với một dân tộc, mỗi từ ngữ sẽ dần có một diện mạo riêng, một gestalt. Với mỗi người, chỉ cần vài năm học tập, cũng đủ hình thành cái gestalt thị giác cho mỗi chữ – nghĩa, và việc viết đúng chính tả i/y là không mấy khó khăn.

Cần sớm chuẩn hóa vấn đề này. Nếu i ngắn được “nhất loạt hóa”, lâu ngày sẽ tạo ra lối viết tùy tiện, bất chấp nghĩa, và việc quay trở lại để phân biệt sẽ trở nên khó khăn.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *