Trong hóa học, việc tính toán số lượng phân tử là một kỹ năng cơ bản và quan trọng. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thành phần và định lượng của các chất. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết về cách Tính Số Phân Tử khi biết số mol và ngược lại, cùng với các ví dụ minh họa và bài tập vận dụng.
Mol và số Avogadro: Nền tảng của việc tính số phân tử
Định nghĩa Mol
Mol là đơn vị đo lường số lượng chất trong hóa học. Một mol chứa một số lượng hạt (nguyên tử, phân tử, ion,…) nhất định, bằng số nguyên tử có trong 12 gam carbon-12.
Số Avogadro (N)
Số Avogadro, ký hiệu là N, là số lượng hạt có trong một mol chất. Giá trị của số Avogadro là khoảng 6.022 x 10^23 hạt/mol. Đây là một hằng số quan trọng trong việc chuyển đổi giữa số mol và số lượng hạt.
Alt: Công thức tính số mol (n) từ số lượng hạt (A) và số Avogadro (N), thể hiện n = A/N
Công thức tính số phân tử
Tính số mol khi biết số phân tử
Công thức:
n = A / N
Trong đó:
- n: số mol (mol)
- A: số lượng phân tử (hoặc nguyên tử)
- N: số Avogadro (6.022 x 10^23 phân tử/mol)
Tính số phân tử khi biết số mol
Công thức:
A = n x N
Trong đó:
- A: số lượng phân tử (hoặc nguyên tử)
- n: số mol (mol)
- N: số Avogadro (6.022 x 10^23 phân tử/mol)
Ví dụ minh họa cách tính số phân tử
Ví dụ 1: Tính số mol có trong 3.011 x 10^23 phân tử nước (H2O).
Giải:
Sử dụng công thức: n = A / N
n = (3.011 x 10^23) / (6.022 x 10^23) = 0.5 mol
Vậy, có 0.5 mol H2O trong 3.011 x 10^23 phân tử nước.
Alt: Hình ảnh công thức tính số mol khi biết số nguyên tử, phân tử, với ký hiệu n = A/N
Ví dụ 2: Tính số phân tử có trong 2 mol khí CO2.
Giải:
Sử dụng công thức: A = n x N
A = 2 x (6.022 x 10^23) = 1.2044 x 10^24 phân tử
Vậy, có 1.2044 x 10^24 phân tử CO2 trong 2 mol khí CO2.
Alt: Ví dụ minh họa cách tính số mol phân tử nước (H2O) khi biết số lượng phân tử, sử dụng công thức n = A/N
Ví dụ 3: Tính số mol phân tử có trong 0,18.10^23 phân tử C12H12O11.
Giải:
Sử dụng công thức: n = A / N
n = (0,18 x 10^23) / (6.022 x 10^23) ≈ 0,03 mol
Vậy, có khoảng 0,03 mol C12H12O11 trong 0,18 x 10^23 phân tử C12H12O11.
Alt: Ví dụ minh họa cách tính số mol của phân tử C12H12O11 khi biết số lượng phân tử, áp dụng công thức n=A/N, kết quả khoảng 0.03 mol.
Ví dụ 4: Tính số mol phân tử có trong 1,44.10^23 phân tử H2SO4.
Giải:
Sử dụng công thức: n = A / N
n = (1,44 x 10^23) / (6.022 x 10^23) ≈ 0,24 mol
Vậy, có khoảng 0,24 mol H2SO4 trong 1,44 x 10^23 phân tử H2SO4.
Alt: Ví dụ minh họa cách tính số mol của phân tử H2SO4 khi biết số lượng phân tử, áp dụng công thức n=A/N, kết quả khoảng 0.24 mol
Bài tập vận dụng tính số phân tử
Để củng cố kiến thức, hãy thử sức với các bài tập sau:
- Tính số mol có trong 6.022 x 10^24 phân tử NaCl.
- Tính số phân tử có trong 0.75 mol khí O2.
- Tính số mol có trong 1.5055 x 10^23 nguyên tử Fe.
- Tính số phân tử có trong 3.5 mol H2SO4.
Bằng việc luyện tập thường xuyên, bạn sẽ nắm vững cách tính số phân tử và áp dụng nó vào giải các bài tập hóa học phức tạp hơn. Chúc bạn thành công!