Thiên nhiên mùa thu trong thơ Nguyễn Khuyến mang vẻ đẹp thanh cao, gợi cảm, và hồn hậu, khơi gợi tình yêu quê hương đất nước sâu sắc trong lòng người đọc. Trong chùm thơ thu nổi tiếng của ông, “Thu vịnh” được xem là bài thơ nắm bắt được cái hồn của cảnh vật mùa thu rõ nét nhất: sự thanh trong, nhẹ nhàng và cao vút. Bài thơ không chỉ vẽ nên bức tranh thu tuyệt đẹp của vùng Bắc Bộ mà còn thể hiện tâm sự u uất của nhà thơ.
Mở đầu bài thơ là khung cảnh mùa thu thoáng đãng, với điểm nhấn là bầu trời cao vút và cành trúc mềm mại:
Trời thu xanh ngắt mấy từng cao,
Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu.
Bầu trời thu “xanh ngắt” không chỉ là màu sắc thực tế mà còn thể hiện tình cảm tha thiết của nhà thơ với mùa thu và quê hương. Không gian mở ra “mấy từng cao” tạo cảm giác bao la, rộng lớn. Cành trúc mảnh mai vươn lên trên nền trời thu xanh ngắt, gợi vẻ thanh cao, khác biệt so với hình ảnh liễu rủ buồn bã thường thấy trong thơ thu. Từ láy “lơ phơ” diễn tả sự thưa thớt của lá trúc lay động trong gió heo may, trong khi “hắt hiu” gợi sự rung động của cành trúc, hay chính là sự rung động trong tâm hồn thi nhân trước cảnh thu buồn?
Bức tranh thu tiếp tục được tô điểm bằng những gam màu và hình ảnh mới:
Nước biếc trông như tầng khói phủ,
Song thưa để mặc bóng trăng vào.
Điểm nhấn đặc biệt trong câu thơ này là hình ảnh Nước Biếc Trông Như Tầng Khói Phủ. Màu “nước biếc” mang đến một sắc xanh tha thiết, như màu áo thu trong xanh, hòa quyện với “khói phủ” nhạt nhòa, tạo nên một không gian ảo diệu. “Khói” gợi liên tưởng đến “khói sóng” trong thơ Thôi Hiệu, gợi nỗi buồn man mác. Cảnh đêm thu càng trở nên huyền diệu hơn khi có ánh trăng. Nhà thơ mở lòng đón trăng, “song thưa để mặc bóng trăng vào”, coi trăng như một người bạn tri kỷ trong đêm thu tĩnh lặng. Ánh trăng thu làm bừng sáng bức tranh, phủ lên mọi vật một vẻ đẹp huyền ảo, mộng mơ.
Không gian thu càng trở nên huyền hoặc hơn qua hình ảnh hoa và âm thanh:
Mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái
Một tiếng trên không ngỗng nước nào?
Hoa mùa thu hiện lên không rõ màu sắc, có lẽ vì sương khói nhạt nhòa hay vì nhà thơ đã mất đi cảm niệm về thời gian. “Mấy chùm trước giậu” gợi sự mơ hồ, không xác định được loại hoa, màu sắc. Chỉ biết đó là “hoa năm ngoái,” gợi cảm giác thời gian ngưng đọng, tâm trạng bất biến của thi nhân, và một nỗi buồn man mác. Âm thanh mùa thu là tiếng ngỗng trời xa lạ “ngỗng nước nào” vọng lại, làm lạnh lẽo cả không gian, khơi dậy nỗi lòng của nhà thơ.
Đêm thu huyền diệu đã gợi cảm hứng cho nhà thơ, nhưng đồng thời cũng khơi dậy những nỗi niềm u uẩn:
Nhân hứng cũng vừa toan cất bút,
Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào.
Trước cảnh thu tuyệt đẹp, nhà thơ muốn làm thơ, nhưng lại cảm thấy “thẹn với ông Đào”. “Ông Đào” ở đây là Đào Tiềm (Đào Uyên Minh), một nhà thơ nổi tiếng của Trung Quốc. Nguyễn Khuyến “thẹn” với Đào Tiềm có lẽ là về khí tiết. Ông tự thấy mình thiếu dũng khí từ quan dứt khoát như Đào Tiềm, người đã trở thành một biểu tượng về khí tiết trong giới quan trường. Câu thơ thể hiện tấm lòng chân thực, nỗi niềm u uẩn của một nhân cách lớn, một nhà thơ lớn.
“Thu vịnh” là một bài thơ thu đặc sắc của Nguyễn Khuyến. Bức tranh thu với màu sắc thanh đạm, đường nét uyển chuyển, không gian cao rộng, cảnh vật huyền ảo dưới ánh trăng thể hiện tình yêu quê hương đất nước tha thiết của nhà thơ. Đồng thời, qua vẻ đẹp của đêm thu, nhà thơ cũng bộc lộ những tâm sự sâu kín, chân thật, gây xúc động lòng người.