Cách Nêu Tác Dụng Của Biện Pháp Tu Từ Trong Văn Học

Biện pháp tu từ là công cụ đắc lực giúp nhà văn, nhà thơ thể hiện ý tưởng, cảm xúc một cách sâu sắc và tinh tế. Hiểu rõ tác dụng của từng biện pháp tu từ sẽ giúp người đọc cảm thụ tác phẩm một cách trọn vẹn hơn.

(1) Biện Pháp So Sánh:

  • Khái niệm: Đối chiếu hai hay nhiều sự vật, hiện tượng có nét tương đồng.
  • Tác dụng:
    • Gợi hình, sinh động: Làm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên cụ thể, dễ hình dung.
    • Biểu cảm: Thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết một cách gián tiếp nhưng vẫn sâu sắc.
    • Nhấn mạnh: Làm nổi bật đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng được so sánh.

Ví dụ: “Đất nước mình, đất nước của những người chưa bao giờ khuất Đêm đêm rì rầm trong tiếng đất Những buổi ngày xưa vọng nói về.” (Nguyễn Đình Thi)
Phân tích: So sánh “Đất nước…những người chưa bao giờ khuất” làm nổi bật tinh thần bất khuất của dân tộc.

(2) Biện Pháp Nhân Hóa:

  • Khái niệm: Gán cho sự vật, hiện tượng, con vật những đặc điểm, hành động của con người.
  • Tác dụng:
    • Gần gũi, sinh động: Làm cho thế giới tự nhiên trở nên gần gũi, thân thiện với con người.
    • Biểu cảm: Thể hiện tình cảm, cảm xúc của con người đối với thế giới xung quanh.
    • Nhân cách hóa: Giúp người đọc cảm nhận được tâm hồn, tính cách của sự vật, hiện tượng.

Ví dụ: “Ông trời mặc áo giáp đen Ra trận.” (Trần Đăng Khoa)
Phân tích: Nhân hóa “Ông trời mặc áo giáp đen” khiến hình ảnh cơn mưa trở nên hùng dũng, mạnh mẽ.

(3) Biện Pháp Ẩn Dụ:

  • Khái niệm: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
  • Tác dụng:
    • Gợi hình, hàm súc: Tạo ra những hình ảnh giàu ý nghĩa, khơi gợi nhiều liên tưởng.
    • Biểu cảm: Thể hiện tình cảm, thái độ của người viết một cách kín đáo, tế nhị.
    • Tăng tính nghệ thuật: Làm cho câu văn, câu thơ trở nên sâu sắc, độc đáo.

Ví dụ: “Thuyền về có nhớ bến chăng? Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền.” (Ca dao)
Phân tích: Ẩn dụ “thuyền” và “bến” tượng trưng cho người đi và người ở, thể hiện tình cảm thủy chung, son sắt.

(4) Biện Pháp Hoán Dụ:

  • Khái niệm: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của một bộ phận, dấu hiệu, hoặc quan hệ liên quan.
  • Tác dụng:
    • Gợi hình, cụ thể: Làm cho sự vật, hiện tượng trở nên rõ ràng, dễ nhận biết.
    • Biểu cảm: Thể hiện tình cảm, thái độ của người viết một cách cô đọng, súc tích.
    • Nhấn mạnh: Làm nổi bật một khía cạnh nào đó của sự vật, hiện tượng.

Ví dụ: “Áo chàm đưa buổi phân ly Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…” (Tố Hữu)
Phân tích: Hoán dụ “áo chàm” chỉ người dân Việt Bắc, thể hiện tình cảm gắn bó, sâu nặng giữa người dân và cách mạng.

(5) Biện Pháp Nói Quá (Phóng Đại):

  • Khái niệm: Cố ý phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng.
  • Tác dụng:
    • Nhấn mạnh: Làm nổi bật đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng.
    • Gây ấn tượng: Tạo sự chú ý, thu hút người đọc.
    • Tăng tính biểu cảm: Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của người viết.

Ví dụ: “Mồ hôi đổ xuống, cây mọc thành rừng.”
Phân tích: Nói quá “cây mọc thành rừng” nhằm nhấn mạnh sự vất vả, gian khổ của người lao động.

(6) Biện Pháp Nói Giảm, Nói Tránh:

  • Khái niệm: Sử dụng cách diễn đạt tế nhị, uyển chuyển để tránh gây cảm giác đau buồn, khó chịu.
  • Tác dụng:
    • Giảm nhẹ: Làm dịu bớt sự đau buồn, mất mát.
    • Tôn trọng: Thể hiện sự lịch sự, tế nhị trong giao tiếp.
    • Tránh gây phản cảm: Giúp người nghe, người đọc dễ chấp nhận thông tin.

Ví dụ: “Bác đã đi rồi sao Bác ơi!” (Tố Hữu)
Phân tích: “Đi” là nói giảm, nói tránh cho sự qua đời của Bác Hồ, thể hiện sự kính trọng và nỗi đau xót của tác giả.

(7) Biện Pháp Điệp Ngữ (Điệp Từ, Điệp Cấu Trúc):

  • Khái niệm: Lặp lại một từ, cụm từ, hoặc cấu trúc câu.
  • Tác dụng:
    • Nhấn mạnh: Làm nổi bật ý chính của đoạn văn, bài thơ.
    • Tạo nhịp điệu: Tạo sự hài hòa, cân đối cho câu văn, câu thơ.
    • Gợi cảm xúc: Khơi gợi những cảm xúc sâu lắng trong lòng người đọc.

Ví dụ: “Ru con, con ngủ cho say, Ru con, con ngủ cho ngon.”
Phân tích: Điệp ngữ “Ru con” nhấn mạnh tình yêu thương, sự chăm sóc của người mẹ dành cho con.

(8) Biện Pháp Liệt Kê:

  • Khái niệm: Sắp xếp liên tiếp hàng loạt từ ngữ, cụm từ cùng loại.
  • Tác dụng:
    • Tả đầy đủ, chi tiết: Giúp người đọc hình dung rõ nét về sự vật, hiện tượng.
    • Nhấn mạnh: Làm nổi bật các khía cạnh khác nhau của sự vật, hiện tượng.
    • Tăng tính biểu cảm: Thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết một cách rõ ràng.

Ví dụ: “Tôi yêu sông xanh, núi biếc, đồng vàng.”
Phân tích: Liệt kê “sông xanh, núi biếc, đồng vàng” giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp đa dạng của quê hương.

Hiểu và vận dụng linh hoạt các biện pháp tu từ sẽ giúp bạn cảm thụ văn học một cách sâu sắc và nâng cao khả năng diễn đạt ngôn ngữ của mình. Việc phân tích tác dụng của biện pháp tu từ không chỉ dừng lại ở việc nhận diện chúng, mà còn phải đi sâu vào ý nghĩa, giá trị biểu đạt mà chúng mang lại cho tác phẩm.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *