Vào thời kỳ nhà Minh và nhà Thanh ở Trung Quốc, một thương cảng đã nổi lên như một trung tâm buôn bán sầm uất, thu hút sự chú ý của các thương nhân từ khắp nơi trên thế giới. Vậy, thương cảng nào đã đóng vai trò quan trọng này? Câu trả lời chính là Vân Đồn, một thương cảng cổ nằm ở vùng biển Đông Bắc Việt Nam.
Vị trí chiến lược của Vân Đồn
Vân Đồn không chỉ là một bến cảng đơn lẻ, mà là một hệ thống các bến thuyền thương mại nằm rải rác trên nhiều hòn đảo trong vịnh Bái Tử Long. Với diện tích khoảng 200 km2, các bến như Cống Đông, Cống Tây, Cái Làng, Cống Cái, Cái Cổng, Con Quy, Cống Yên và Cống Hẹp đã tạo nên một mạng lưới giao thương nhộn nhịp.
Vị trí chiến lược của thương cảng Vân Đồn, trung tâm giao thương sầm uất bậc nhất vịnh Bái Tử Long, với bến Cái Làng (khoanh đỏ) là trung tâm.
Vị trí địa lý của Vân Đồn đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của nó. Vào thời kỳ đó, giao thông đường bộ ở khu vực biên giới phía Bắc Đại Việt gặp nhiều khó khăn do địa hình rừng núi hiểm trở. Do đó, đường thủy trở thành lựa chọn ưu tiên cho cả người Việt và người nước ngoài khi giao thương với phương Bắc và phương Nam. Trên tuyến đường hàng hải này, Vân Đồn đóng vai trò như một trạm dừng chân quan trọng.
Quần đảo Vân Đồn, với khoảng 600 hòn đảo lớn nhỏ, tạo thành một vịnh biển kín gió, nước sâu và dòng chảy rộng, rất thuận lợi cho tàu thuyền neo đậu và di chuyển an toàn. Điều này đã biến Vân Đồn trở thành một điểm đến lý tưởng cho các thương nhân từ khắp nơi trên thế giới.
Sự hưng thịnh của Vân Đồn dưới thời các triều đại
Vân Đồn được thành lập vào năm 1149 và nhanh chóng trở thành thương cảng đầu tiên của nước Đại Việt. Nhà Lý đã đưa ra nhiều chính sách khuyến khích ngoại thương, thúc đẩy giao thương tại Vân Đồn phát triển mạnh mẽ. Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu là trầm hương, ngọc trai, ngà voi, vỏ quế, sừng tê giác, vàng, bạc, đồng, diêm tiêu và hải sản. Hàng hóa nhập khẩu chủ yếu là gấm vóc.
Đến thời nhà Trần, Vân Đồn tiếp tục phát triển mạnh mẽ hơn nữa. Sự phát minh ra con đường hàng hải xuyên biển từ Trung Quốc đến Ai Cập đã thúc đẩy buôn bán quốc tế phát triển, và Vân Đồn trở thành một trung tâm giao thương tấp nập với nhiều quốc gia như Nhật Bản, Mông Cổ, Philippines và thậm chí cả châu Âu.
Bến Cái Làng ngày nay, dấu tích của một thời kỳ thương mại hàng hải sầm uất, nơi thủy triều rút để lộ bãi sình lầy, chứng minh cho sự biến đổi của lịch sử và tự nhiên.
Nhà Trần cũng rất chú trọng đến việc bảo vệ và quản lý ngoại thương tại Vân Đồn. Các thân vương và đại thần được giao trọng trách trấn giữ khu vực này. Rào gỗ được dựng lên để bảo vệ các khu vực buôn bán và bãi biển quan trọng. Quân lính được trang bị nón Ma Lôi đặc trưng để dễ dàng nhận diện và ngăn chặn quân Trung Quốc trà trộn.
Sự suy tàn của Vân Đồn
Tuy nhiên, sự hưng thịnh của Vân Đồn không kéo dài mãi mãi. Đến thời nhà Lê sơ, chính sách ngoại thương trở nên khắt khe hơn, khiến hoạt động thương mại tại Vân Đồn giảm sút. Mặc dù vẫn giữ một vị trí quan trọng, Vân Đồn không còn sầm uất như trước.
Đến cuối thế kỷ 17, khi Kẻ Chợ (Thăng Long), Phố Hiến (Hưng Yên) và Hội An (Quảng Nam) mở cửa cho các thuyền buôn nước ngoài, Vân Đồn dần mất đi vai trò trung tâm thương mại của mình. Đầu thế kỷ 19, dưới thời nhà Nguyễn, thương cảng Vân Đồn chính thức ngừng hoạt động, khép lại một trang sử huy hoàng trong lịch sử thương mại Việt Nam.
Mặc dù không còn giữ được vị thế như xưa, Vân Đồn vẫn là một di tích lịch sử quan trọng, minh chứng cho một thời kỳ giao thương hàng hải sầm uất của Việt Nam. Những dấu tích còn sót lại, như hàng triệu mảnh sành sứ vỡ, nền nhà, nền đình, nền chùa và tiền đồng cổ, là những bằng chứng sống động về một thương cảng đã từng là trung tâm buôn bán sầm uất với nước ngoài trong thời Minh Thanh.