Để nâng cao điểm số Lexical Resource (Vốn từ) trong IELTS Writing, việc sử dụng từ đồng nghĩa (synonyms) là rất quan trọng. Tuy nhiên, cần hiểu rõ sự khác biệt về sắc thái, mức độ trang trọng và ngữ pháp giữa các từ. Bài viết này tập trung vào các từ đồng Nghĩa Với Job và các thuật ngữ liên quan đến chủ đề “Work” (Việc làm), giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả.
Các Xu Hướng Ra Đề Về Chủ Đề “Work” Trong IELTS Writing
Các đề bài IELTS Writing Task 2 chủ đề “Work” thường xoay quanh những thay đổi trong thị trường lao động, điều kiện làm việc, và các yếu tố ảnh hưởng đến cơ hội việc làm. Một số xu hướng phổ biến bao gồm:
- Sự chuyển dịch lao động từ nông thôn ra thành phố.
- Sự phát triển của làm việc từ xa (remote working).
- Xu hướng người lao động có trình độ cao ra nước ngoài làm việc.
- Khuyến khích thanh thiếu niên làm thêm.
- Đánh giá về tầm quan trọng của bằng cấp, kinh nghiệm, và kỹ năng mềm.
- So sánh các ngành nghề khác nhau.
Hiểu rõ các xu hướng này giúp bạn chuẩn bị vốn từ vựng và ý tưởng phù hợp cho bài thi.
Phân Biệt Các Từ Đồng Nghĩa Chủ Đề “Work”
Work – Occupation – Profession – Career
- Work: Công việc nói chung để kiếm tiền.
- Occupation: Nghề nghiệp, mang tính trang trọng hơn “work”.
- Profession: Nghề nghiệp đòi hỏi trình độ chuyên môn cao, được xã hội coi trọng (ví dụ: bác sĩ, luật sư, kỹ sư).
- Career: Sự nghiệp, chuỗi công việc có trách nhiệm lớn dần theo thời gian trong một lĩnh vực cụ thể.
Lưu ý:
- “Work” là danh từ không đếm được, không dùng với mạo từ (a, an, the). “Occupation” là danh từ đếm được.
- “Profession” chỉ các ngành nghề được trọng vọng, không dùng với tính từ “low-skilled”.
- “Career” mang tính dài hạn, không dùng với tính từ “temporary” hay “part-time”.
Ví dụ:
- She started work as a teacher. (Cô ấy bắt đầu công việc làm giáo viên.)
- Many occupations require a Bachelor’s degree. (Nhiều nghề nghiệp yêu cầu bằng Cử nhân.)
- Graduates enter the medical profession after years of training. (Sinh viên tốt nghiệp bước vào nghề y sau nhiều năm đào tạo.)
- Some people go abroad to further their career. (Một số người ra nước ngoài để phát triển sự nghiệp.)
Income – Salary – Wage
- Income: Thu nhập, nguồn tiền đến từ nhiều nguồn khác nhau.
- Salary: Lương, khoản tiền trả hàng tháng cho nhân viên văn phòng, người lao động trí óc.
- Wage: Tiền công, khoản tiền trả hàng tuần cho người lao động chân tay.
Lưu ý:
- “Income” rộng hơn “salary” và “wage”.
- “Salary” trả cho công việc đòi hỏi chuyên môn, “wage” trả cho công việc lao động chân tay.
Ví dụ:
- Investment can be a source of income. (Đầu tư có thể là một nguồn thu nhập.)
- Salary is important when selecting jobs. (Lương quan trọng khi chọn công việc.)
- Workers may cease production if paid low wages. (Công nhân có thể ngừng sản xuất nếu trả lương thấp.)
Employee – Staff – Labor
- Employee: Một nhân viên.
- Staff: Toàn bộ nhân viên của một tổ chức.
- Labor: Lực lượng lao động của một khu vực, quốc gia.
Lưu ý:
- “Labor” bao hàm “staff”, “staff” bao hàm “employee”.
Ví dụ:
- A new employee participates in training. (Một nhân viên mới tham gia đào tạo.)
- Virtual meetings connect with the staff. (Các cuộc họp trực tuyến kết nối với nhân viên.)
- Education improves the quality of the labor force. (Giáo dục cải thiện chất lượng lực lượng lao động.)
Degree – Qualification
- Degree: Bằng cấp từ đại học, cao đẳng.
- Qualification: Bằng cấp chứng nhận đã hoàn thành khóa đào tạo hoặc đạt trình độ nào đó.
Lưu ý:
- “Degree” hẹp hơn “qualification”. “Qualification” có thể do bất kỳ tổ chức nào cấp.
Ví dụ:
- Many pursue a degree in Banking. (Nhiều người theo đuổi bằng đại học ngành Ngân hàng.)
- More qualifications increase the chance of getting a well-paid job. (Càng có nhiều bằng cấp, cơ hội có việc làm lương cao càng lớn.)
Unskilled – Blue-Collar
- Unskilled: Phổ thông, không đòi hỏi kỹ năng đặc biệt.
- Blue-collar: Công việc lao động chân tay trong ngành công nghiệp.
Lưu ý:
- “Unskilled” nói về yêu cầu kỹ năng, “blue-collar” nói về tính chất công việc.
Ví dụ:
- Many unskilled workers lost income during COVID-19. (Nhiều lao động phổ thông mất thu nhập trong đại dịch COVID-19.)
- Blue-collar workers work in factories. (Công nhân làm việc trong nhà máy.)
Kết luận
Việc nắm vững sự khác biệt giữa các từ đồng nghĩa với job và các thuật ngữ liên quan đến chủ đề “Work” là rất quan trọng để đạt điểm cao trong IELTS Writing. Hãy sử dụng các phương pháp học từ vựng hiệu quả để ghi nhớ và sử dụng chúng một cách tự tin.