Devote to Ving: Bí Quyết Sử Dụng và Ứng Dụng Thực Tế

Trong quá trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng động từ là vô cùng quan trọng. Một trong những cấu trúc thường gây bối rối cho người học là “devote to + Ving”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này, cách sử dụng chính xác, các ví dụ minh họa cụ thể và bài tập thực hành để bạn có thể tự tin áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.

Devote Nghĩa Là Gì?

Phiên âm: /dɪˈvoʊt/

Định nghĩa: “Devote” có nghĩa là dành trọn thời gian, tâm huyết, nguồn lực hoặc tình cảm cho một mục tiêu, một người hoặc một hoạt động cụ thể. Đây là một động từ mạnh mẽ, thể hiện sự cam kết và tận tâm.

Ví dụ:

  • She devoted her entire career to researching cancer cures. (Cô ấy đã cống hiến cả sự nghiệp của mình để nghiên cứu các phương pháp chữa trị ung thư.)
  • He devoted his weekends to volunteering at the local animal shelter. (Anh ấy dành những ngày cuối tuần để làm tình nguyện tại trại cứu trợ động vật địa phương.)

Các Dạng Từ Của Devote

Để sử dụng “devote” một cách linh hoạt, hãy cùng tìm hiểu các dạng từ khác của nó:

  • Devotion (Danh từ): Sự tận tâm, lòng trung thành, sự sùng kính.
    • Ví dụ: Her devotion to her family was unwavering. (Sự tận tâm của cô ấy đối với gia đình là không lay chuyển.)
  • Devoted (Tính từ): Tận tụy, trung thành, hết lòng.
    • Ví dụ: He is a devoted husband and father. (Anh ấy là một người chồng và người cha tận tụy.)
  • Devotee (Danh từ): Người hâm mộ, người sùng bái, người theo đuổi một cách nhiệt thành.
    • Ví dụ: She is a devotee of classical music. (Cô ấy là một người hâm mộ âm nhạc cổ điển.)
  • Devotedly (Trạng từ): Một cách tận tụy, hết lòng.
    • Ví dụ: He devotedly cared for his ailing mother. (Anh ấy tận tụy chăm sóc người mẹ ốm yếu của mình.)
  • Devotional (Tính từ): Thuộc về sự sùng kính, liên quan đến tôn giáo.
    • Ví dụ: She enjoys reading devotional literature. (Cô ấy thích đọc văn học sùng đạo.)
  • Devotionalist (Danh từ): Người sùng đạo, người ngoan đạo.
    • Ví dụ: The devotionalist spent hours in prayer each day. (Người sùng đạo dành hàng giờ để cầu nguyện mỗi ngày.)

Devote To V Hay Ving?

Câu trả lời chính xác là Devote to + V-ing. Cấu trúc này diễn tả việc dành thời gian, công sức, tâm huyết cho một hoạt động hoặc mục tiêu cụ thể. “To” trong trường hợp này là một giới từ, do đó động từ theo sau phải ở dạng V-ing (Gerund).

Ví dụ:

  • She is devoted to teaching underprivileged children. (Cô ấy tận tâm với việc dạy dỗ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)
  • He devoted himself to mastering the art of coding. (Anh ấy dồn hết tâm sức để làm chủ nghệ thuật lập trình.)

Cấu Trúc Devote Phổ Biến

Dưới đây là một số cấu trúc “devote” thông dụng mà bạn nên nắm vững:

  1. Devote oneself to (something): Dành hết tâm sức cho việc gì đó.
    • Ví dụ: He devoted himself to his research. (Anh ấy dồn hết tâm sức vào nghiên cứu của mình.)
  2. Devote time/effort/resources to (something): Dành thời gian, công sức, nguồn lực cho việc gì đó.
    • Ví dụ: They devoted a lot of time to planning the event. (Họ đã dành rất nhiều thời gian để lên kế hoạch cho sự kiện.)
  3. Devote one’s life to (something): Cống hiến cả cuộc đời cho việc gì đó.
    • Ví dụ: She devoted her life to animal rescue. (Cô ấy cống hiến cả cuộc đời cho việc cứu hộ động vật.)
  4. Devote one’s attention to (something): Tập trung sự chú ý vào việc gì đó.
    • Ví dụ: He devoted his attention to the speaker. (Anh ấy tập trung sự chú ý vào người diễn thuyết.)
  5. Devote something to (something): Dành cái gì cho cái gì.
    • Ví dụ: He devoted his wealth to charitable causes. (Anh ấy dành sự giàu có của mình cho các hoạt động từ thiện.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa Với Devote

Để làm phong phú vốn từ vựng của bạn, hãy cùng tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “devote”:

Từ Đồng Nghĩa

  • Dedicate: Dành riêng, cống hiến.
    • Ví dụ: She dedicated her life to helping others. (Cô ấy cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người khác.)
  • Commit: Cam kết, tận tâm.
    • Ví dụ: He committed himself to the project. (Anh ấy cam kết với dự án.)

Từ Trái Nghĩa

  • Neglect: Bỏ bê, lơ là.
    • Ví dụ: He neglected his studies. (Anh ấy bỏ bê việc học.)
  • Abandon: Từ bỏ, bỏ rơi.
    • Ví dụ: They abandoned their dreams. (Họ từ bỏ ước mơ của mình.)
  • Ignore: Phớt lờ, bỏ qua.
    • Ví dụ: She ignored the warning signs. (Cô ấy phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo.)

Bài Tập Thực Hành

Để củng cố kiến thức, hãy hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng (to V, V-ing hoặc to V-ing):

  1. She is devoted to ________ (learn) new languages.
  2. He decided to devote his time ________ (help) the homeless.
  3. They are committed to ________ (improve) the environment.
  4. She dedicated her life ________ (care) for animals.
  5. He devoted himself ________ (master) the piano.

Đáp án:

  1. learning
  2. to helping
  3. improving
  4. to caring
  5. to mastering

Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc “Devote To Ving” và cách sử dụng nó một cách chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng cấu trúc này một cách tự tin và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *