Nghiện mạng xã hội không còn là một khái niệm xa lạ mà đã trở thành một vấn đề nhức nhối trong xã hội hiện đại, đặc biệt là đối với giới trẻ. Những câu chuyện thương tâm về những hệ lụy do nghiện mạng xã hội gây ra ngày càng trở nên phổ biến, gióng lên hồi chuông cảnh báo về tình trạng này.
Trường hợp của Khang là một ví dụ điển hình. Do bố mẹ thường xuyên đi công tác, Khang được bà nội tạo điều kiện sử dụng điện thoại và máy tính thoải mái. Tuy nhiên, điều này đã dẫn đến việc Khang sa sút học hành, cáu giận, và rút lui khỏi các hoạt động xã hội. Khi mẹ Khang phát hiện con tham gia vào các hội nhóm tiêu cực trên mạng xã hội, xem nội dung tự làm đau và có ý định tự tử, gia đình đã vô cùng hoảng hốt. Khang sau đó được chẩn đoán mắc chứng nghiện mạng xã hội, trầm cảm nặng và phải nhập viện điều trị.
Một trường hợp khác là con gái của chị Hồng, 16 tuổi, phải nhập viện vì rối loạn lo âu chỉ sau một tháng nghỉ hè do nghiện mạng xã hội. Cô bé có thói quen sử dụng điện thoại mọi lúc mọi nơi, thậm chí cả khi ăn, ngủ và đi tắm. Khi bị giới hạn thời gian sử dụng điện thoại, cô bé trở nên vùng vằng, khó chịu và dần dần sụt cân, tự nhốt mình trong phòng, nghe thấy tiếng mắng chửi bên tai. Cuối cùng, cô bé được chẩn đoán bị trầm cảm với triệu chứng loạn thần và phải điều trị bằng thuốc kết hợp liệu pháp tâm lý.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nghiện là trạng thái phụ thuộc định kỳ hoặc mãn tính vào các chất hoặc hành vi, dẫn đến việc không thể kiểm soát hành vi nhiều lần, bất chấp những tác động tiêu cực. Nghiện mạng xã hội cũng không ngoại lệ, với những biểu hiện như luôn bận tâm và liên tục sử dụng internet, nhu cầu sử dụng ngày càng tăng, cảm thấy buồn bã khi không được dùng, và sử dụng mạng như một cách để trốn tránh các vấn đề cá nhân.
Tại Việt Nam, tình trạng lệ thuộc mạng xã hội được đánh giá là rất phổ biến. Báo cáo Digital 2021 cho thấy người Việt dành trung bình 6 tiếng 47 phút mỗi ngày để sử dụng Internet, trong đó 2 tiếng 21 phút dành riêng cho mạng xã hội. Mặc dù chưa có thống kê chính thức về số trẻ vị thành niên nghiện mạng xã hội, nhưng tỷ lệ học sinh mắc các chứng rối loạn tâm thần ngày càng tăng, và mạng xã hội được xem là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng này.
Tổng Y sĩ Mỹ Vivek Murthy cũng bày tỏ lo ngại sâu sắc về những tác động tiêu cực của việc sử dụng mạng xã hội quá mức, đặc biệt đối với giới trẻ. Các nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan giữa việc sử dụng mạng xã hội và các vấn đề sức khỏe tâm thần như lo lắng, trầm cảm. Một nghiên cứu đăng trên American Journal of Preventive Medicine cho thấy thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội hơn 3 giờ mỗi ngày có nguy cơ gặp các vấn đề sức khỏe tâm thần cao gấp đôi so với những người không sử dụng.
Việc trẻ tiếp xúc quá nhiều với máy tính, điện thoại thông minh và mạng xã hội sẽ thay thế các hoạt động quan trọng giúp phát triển não bộ như ngủ, tập thể dục, gặp gỡ người thân, bạn bè. Mạng xã hội cũng tràn ngập nội dung cực đoan, có hại, bao gồm cả những nội dung nguy hiểm nhưng được “bình thường hóa” như hành vi tự làm hại bản thân, rối loạn ăn uống và tự sát.
Ngoài ra, việc dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội có thể dẫn đến so sánh bản thân với người khác, cảm thấy thua kém, và dễ dẫn đến thất vọng, trầm cảm. Áp lực từ những hình ảnh đẹp đẽ, hào nhoáng trên mạng xã hội, cũng như áp lực từ lượt thích và bình luận khiến người trẻ đối mặt với nhiều vấn đề về sức khỏe tâm lý, điển hình là chứng rối loạn lo âu. Sự tập trung quá mức vào mạng xã hội cũng ngăn cản người trẻ hình thành những mối quan hệ thực tế, gây mất động lực và kích thích những suy nghĩ tiêu cực. Về mặt thể chất, trẻ có thể gặp các vấn đề như cận thị, đau cổ, thoái hóa cột sống cổ và rối loạn giấc ngủ.
Để phòng ngừa nghiện mạng xã hội, việc giáo dục và truyền thông về tác hại của mạng xã hội cần được đẩy mạnh trong gia đình và nhà trường. Cần trang bị cho học sinh những kỹ năng về cách tự bảo mật thông tin cá nhân, chống nguy cơ bắt nạt và xâm hại trên không gian mạng. Các chuyên gia tâm lý cũng cần xây dựng những bộ câu hỏi đánh giá nguy cơ nghiện internet để giúp giáo viên nhận diện những học sinh có vấn đề.
Một trong những cách thức cơ bản mà phụ huynh có thể áp dụng là hãy chấp nhận và khen ngợi những điểm tích cực ở con, tránh so sánh trẻ với “con nhà người ta” hoặc các chuẩn mực mà cha mẹ muốn hướng đến. Bữa cơm chung không có thiết bị điện tử là cơ hội để cha mẹ và con cái lắng nghe và quan tâm nhau hơn, giúp trẻ hiểu về những giá trị tốt đẹp thực tế bên ngoài không gian ảo.