Thăng Long, kinh đô ngàn năm văn hiến, từng là niềm tự hào của dân tộc, nay chỉ còn là phế tích dưới triều Nguyễn. Nỗi đau xót ấy được Bà Huyện Thanh Quan gửi gắm trong bài thơ “Thăng Long Thành Hoài Cổ”, một tác phẩm đầy ám ảnh về sự đổi thay và mất mát.
Hai câu thơ mở đầu đã chất chứa sự oán than về tạo hóa:
“Tạo hóa gây chi cuộc hý trường
Đến nay thắm thoắt mấy tinh sương”
Lời trách cứ vang vọng, oán trách tạo hóa đã sinh ra cuộc đời với bao nhiêu khổ đau, tranh giành. Thời gian trôi đi, biến đổi mọi thứ, từ thịnh vượng đến suy tàn, khiến cho những giá trị vàng son xưa kia chỉ còn là giấc mộng.
Bà Huyện Thanh Quan trân trọng những giá trị lịch sử, coi đó là điều thiêng liêng. Bà mượn lời trách tạo hóa để lên án triều đình nhà Nguyễn đã bỏ mặc kinh thành Thăng Long hoang tàn, dời đô vào Huế, xây dựng một cõi quyền uy xa hoa.
“Lối xưa xe ngựa hồn thu thảo
Nền cũ lâu đài bóng tịch dương”
Hai câu thơ gợi lên khung cảnh hoang tàn, tiêu điều của thành cổ Thăng Long. Xe ngựa nay chỉ còn là hồn ma trong đám cỏ úa, lâu đài tráng lệ xưa kia giờ chỉ còn là bóng xế tà. Nỗi buồn thương, tiếc nuối trào dâng trong lòng người đọc.
Sống trong thời đại chứng kiến sự suy tàn của Thăng Long, tác giả càng thêm xót xa khi nghĩ về những chuyện xưa.
“Đá vẫn trơ gan cùng tuế nguyệt
Nước còn cau mặt với tang thương”
Hình ảnh “đá trơ gan”, “nước cau mặt” thể hiện thái độ mãnh liệt, tố cáo triều Nguyễn đã gây ra cảnh tang thương cho Thăng Long. Sự vật vô tri vô giác cũng mang trong mình nỗi u buồn, phẫn uất.
“Ngàn năm gương cũ soi kim cổ
Cảnh đấy người đây luống đoạn trường!”
Hai câu kết mang tính ẩn dụ sâu sắc. “Gương cũ” soi chiếu quá khứ và hiện tại, cho thấy sự đối lập giữa Thăng Long huy hoàng xưa kia và Thăng Long tàn lụi hiện tại. Cảnh vật vẫn còn đó, nhưng người xưa đã vắng bóng, chỉ còn lại nỗi đoạn trường cho người ở lại.
Bài thơ “Thăng Long thành hoài cổ” không chỉ là nỗi niềm riêng của Bà Huyện Thanh Quan mà còn là tiếng lòng của những người con Kinh Bắc yêu mến và tiếc nuối Thăng Long xưa. Tác phẩm đã gây tiếng vang lớn trong giới nho sĩ Bắc Hà và lan truyền đến kinh đô Huế, trở thành một trong những bài thơ hoài cổ nổi tiếng nhất trong văn học Việt Nam.