Trong tiếng Anh, việc phân biệt danh từ đếm được và không đếm được là vô cùng quan trọng để sử dụng ngữ pháp một cách chính xác. Bài viết này sẽ tập trung vào 30 Danh Từ Không đếm được thông dụng nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn.
Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng không thể dùng với số đếm. Chúng thường là các khái niệm trừu tượng, chất lỏng, chất khí hoặc những sự vật được xem như một thể thống nhất không tách rời.
Ví dụ: water (nước), air (không khí), knowledge (kiến thức).
Danh từ không đếm được thường không sử dụng mạo từ “a/an” và thường ở dạng số ít. Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt khi chúng có thể được sử dụng như danh từ số nhiều để chỉ các dạng (loại) khác nhau của vật liệu.
Ví dụ: “This is one of the meats that my younger brother likes very much” (Đây là một trong những loại thịt mà em trai tôi rất thích). Trong trường hợp này, “meat” (thịt) thường là danh từ không đếm được, nhưng “meats” được sử dụng để chỉ các loại thịt khác nhau.
Danh từ không đếm được có thể được chia thành 5 nhóm chính:
- Đồ ăn: food, meat, rice, sugar…
- Khái niệm trừu tượng: advice, love, patience, information…
- Lĩnh vực, môn học: literature, English, tennis, music…
- Hiện tượng tự nhiên: thunder, snow, fog, light…
- Danh từ chỉ hoạt động: swimming, sleeping, walking, reading…
Dưới đây là 30 danh từ không đếm được thường gặp nhất trong tiếng Anh, được sắp xếp theo bảng để dễ dàng tra cứu:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
advertising | /ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/ | quảng cáo |
advice | /ədˈvaɪs/ | lời khuyên |
air | /er/ | không khí |
chemistry | /ˈkem.ɪ.stri/ | hoá học |
clothing | /ˈkləʊ.ðɪŋ/ | quần áo |
confidence | /ˈkɒn.fɪ.dəns/ | sự tự tin |
correspondence | /ˌkɒr.ɪˈspɒn.dəns/ | thư tín |
economics | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ | kinh tế học |
education | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | sự giáo dục |
employment | /ɪmˈplɔɪ.mənt/ | việc làm |
environment | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | môi trường |
equipment | /ɪˈkwɪp.mənt/ | trang thiết bị |
evidence | /ˈev.ɪ.dəns/ | bằng chứng, chứng cớ |
food | /fuːd/ | thức ăn |
furniture | /ˈfɜː.nɪ.tʃər/ | đồ đạc |
history | /ˈhɪs.tər.i/ | lịch sử |
homework | /ˈhəʊm.wɜːk/ | bài tập về nhà |
information | /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ | thông tin |
justice | /ˈdʒʌs.tɪs/ | công lý |
knowledge | /ˈnɒl.ɪdʒ/ | kiến thức |
literature | /ˈlɪt.rə.tʃər/ | văn học |
luggage/baggage | /ˈlʌɡ.ɪdʒ//ˈbæɡ.ɪdʒ/ | hành lý |
machinery | /məˈʃiː.nər.i/ | máy móc |
maths | /mæθs/ | toán |
meat | /miːt/ | thịt |
merchandise/goods | /ˈmɜː.tʃən.daɪs//ɡʊdz/ | hàng hoá |
money | /ˈmʌn.i/ | tiền tệ |
news | /njuːz/ | tin tức |
physics | /ˈfɪz.ɪks/ | vật lý |
politics | /ˈpɒl.ə.tɪks/ | chính trị |


Khi sử dụng danh từ không đếm được, cần lưu ý các quy tắc sau:
- Không sử dụng mạo từ “a/an” trước danh từ không đếm được. Thay vào đó, có thể sử dụng “some”, “any” hoặc “the”.
- Sử dụng động từ ở dạng số ít với danh từ không đếm được.
- Sử dụng các lượng từ như “much”, “little”, “a little” để chỉ số lượng.
Ví dụ:
-
Incorrect: “I need a water.”
-
Correct: “I need some water.”
-
Incorrect: “The informations are very useful.”
-
Correct: “The information is very useful.”
-
Incorrect: “I have many money.”
-
Correct: “I have much money.”
Nắm vững danh sách 30 danh từ không đếm được và các quy tắc sử dụng chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng chúng một cách thành thạo.