Âm “Schwa” (/ə/) là âm nguyên âm phổ biến nhất trong tiếng Anh, nhưng lại gây nhiều khó khăn cho người học. Nắm vững âm schwa có thể cải thiện đáng kể độ trôi chảy và ngữ điệu của bạn, giúp bạn nghe giống người bản xứ hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu về âm schwa, giải thích nó là gì, cách phát âm nó và tại sao nó lại quan trọng để cải thiện cả kỹ năng nói và nghe tiếng Anh của bạn.
Tại Sao Cần Học Âm Schwa?
Âm Schwa xuất hiện rất nhiều trong tiếng Anh, chiếm khoảng một phần ba tổng số âm nguyên âm. Việc phát âm sai âm này có thể ảnh hưởng đến kỹ năng nói tổng thể của bạn. Ngược lại, việc không nắm vững cách phát âm cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng nghe hiểu của bạn. Trong một cuộc trò chuyện, bạn có thể hiểu sai một chỉ dẫn trong công việc hoặc bị lẫn lộn trong các cuộc trò chuyện nhóm.
Việc không phát âm âm “Schwa” khi nói cũng có thể phá vỡ nhịp điệu của cuộc trò chuyện. Nó rất dễ phát âm, và đôi khi bạn có thể nhét hai âm tiết vào cùng một “nhịp”. Điều này có nghĩa là nếu bạn không sử dụng nó, giai điệu của cuộc trò chuyện sẽ không đúng.
Cách Phát Âm Âm Schwa
Cách phát âm đơn giản nhất là phát âm các nguyên âm trong từ thành “uh”. Nó thực sự ngắn và hoàn toàn không được nhấn mạnh khi nói, nhưng tạo ra sự khác biệt lớn trong kỹ năng nói của bạn. Nó phổ biến đến mức giáo viên trong các bài học tiếng Anh sẽ sửa lỗi này trong các bài học một kèm một nhiều nhất.
Hầu hết các từ tiếng Anh đòi hỏi rất nhiều nỗ lực và sự lăn lộn của lưỡi. Tuy nhiên, để phát âm “uh”, cách tốt nhất là thực hiện với nỗ lực tối thiểu. Thư giãn cơ bắp và làm phẳng lưỡi. Bạn sẽ thấy những phiên bản phóng đại của điều này trong các bộ phim hài, nơi một nhân vật có thể bối rối.
Một từ sử dụng âm này thực sự là “butter”. Cách bạn phát âm chữ “u” trong butter là âm schwa và được sử dụng trong các từ có chứa a, e, i, o và u.
20 Ví Dụ Về Từ Chứa Âm Schwa
Chúng ta đã nhấn mạnh âm này phổ biến như thế nào trong tiếng Anh, vì vậy, thật không may, chúng ta sẽ không thể liệt kê tất cả chúng! Tuy nhiên, hãy xem xét một ví dụ chi tiết trước, sau đó đưa ra một vài ví dụ bổ sung cho mỗi trong năm nguyên âm.
Một từ tuyệt vời để thực hành với âm này là “banana”. Trong tiếng Anh, chúng ta không phát âm nó như Silento trong bài hát “Watch me whip. Watch me nae-nae”. Vì vậy, nó không phải là ba-nae-nae, mà người bản xứ phát âm là buh-nan-nuh. Chúng ta có thể thấy ở đây rằng chúng ta có ba chữ “a” trong từ này, nhưng chỉ hai trong số chúng sử dụng âm Schwa.
Dưới đây là 20 ví dụ cụ thể, chia theo các loại từ khác nhau, giúp bạn dễ dàng luyện tập:
Danh từ:
- Banana: buh-nan-uh (quả chuối)
- Chicken: chik-uhn (gà)
- Stadium: stey-dee-uhm (sân vận động)
- Photograph: pho-tuh-graph (ảnh)
- Father: fah-thuh (bố)
- Mother: muh-thuh (mẹ)
- Brother: bruh-thuh (anh trai)
- Sister: sis-tuh (chị gái)
- Doctor: doc-tuh (bác sĩ)
- Author: au-thuh (tác giả)
Tính từ:
- Possible: pos-uh-buhl (có thể)
- Comfortable: cumf-tuh-buhl (thoải mái)
- Acceptable: ac-sep-tuh-buhl (có thể chấp nhận)
- Available: uh-vay-luh-buhl (có sẵn)
Động từ:
- Complete: cuhm-pleet (hoàn thành)
- Suggest: suh-jest (gợi ý)
- Support: suh-port (hỗ trợ)
- Occur: uh-cur (xảy ra)
Giới từ/Liên từ:
- About: uh-bout (về)
- Above: uh-buv (ở trên)
Mẹo Nâng Cao Để Luyện Tập Âm Schwa
- Thực hành trước gương: Đứng trước gương và phóng đại âm schwa. Nói những từ như banana, taken và family, và quan sát cách miệng bạn hầu như không di chuyển.
- Ghi âm giọng nói của bạn: Ghi âm giọng nói của bạn khi nói các từ hoặc câu có âm schwa và lắng nghe âm thanh thư giãn, không được nhấn mạnh. So sánh nó với cách người bản xứ phát âm.
- Sử dụng nỗ lực tối thiểu: Âm schwa là tất cả về hiệu quả. Khi thực hành, hãy nhắm đến âm thanh thoải mái, thư giãn nhất mà bạn có thể tạo ra.
Tóm Lại: Âm Schwa
Âm Schwa có vẻ không đáng kể. Nó được biết đến như là nguyên âm lười biếng, nhưng chúng ta không thể lười biếng khi nhớ nó!