2,3-Dimethylbutane: Tính chất, Ứng dụng và An toàn

2,3-Dimethylbutane, còn được gọi là diisopropyl, là một hydrocarbon mạch nhánh thuộc nhóm alkan. Nó là một chất lỏng không màu, dễ cháy, với mùi tương tự như xăng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các tính chất hóa học và vật lý quan trọng, các ứng dụng tiềm năng và các biện pháp phòng ngừa an toàn cần thiết khi làm việc với 2,3-dimethylbutane.

Nhận dạng Hóa học của 2,3-Dimethylbutane

2,3-Dimethylbutane có công thức hóa học là C6H14. Số CAS của nó là 79-29-8. Nó là một chất lỏng dễ bay hơi và ít tan trong nước.

CAS Number UN/NA Number DOT Hazard Label USCG CHRIS Code
– 79-29-8 – Flammable Liquid none none

Nguy cơ và Biện pháp Phòng ngừa An toàn

2,3-Dimethylbutane là một chất dễ cháy, và hơi của nó có thể tạo thành hỗn hợp nổ với không khí. Nó có thể dễ dàng bắt lửa bởi nhiệt, tia lửa hoặc ngọn lửa. Vì vậy, cần phải tránh xa các nguồn gây cháy khi làm việc với chất này.

Cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau để đảm bảo an toàn khi xử lý 2,3-dimethylbutane:

  • Tránh xa nguồn nhiệt: Lưu trữ và sử dụng 2,3-dimethylbutane ở nơi thông thoáng, tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa và ngọn lửa trần.
  • Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE): Đeo găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ phù hợp để tránh tiếp xúc với da và mắt.
  • Thông gió đầy đủ: Đảm bảo thông gió đầy đủ trong khu vực làm việc để ngăn ngừa sự tích tụ hơi.
  • Tiếp đất thiết bị: Tất cả các thiết bị điện phải được tiếp đất đúng cách để tránh tia lửa điện.

Các mối nguy hiểm sức khỏe

Hít phải hoặc tiếp xúc với 2,3-dimethylbutane có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Nồng độ hơi cao có thể gây chóng mặt, nhức đầu và buồn ngủ. Trong trường hợp nghiêm trọng, nó có thể dẫn đến bất tỉnh.

Sơ cứu:

  • Mắt: Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 20 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
  • Da: Rửa kỹ vùng da bị ảnh hưởng bằng xà phòng và nước.
  • Hít phải: Di chuyển nạn nhân đến nơi thoáng khí và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu có bất kỳ triệu chứng nào.
  • Nuốt phải: Không gây nôn. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Tính chất Vật lý của 2,3-Dimethylbutane

Dưới đây là một số tính chất vật lý quan trọng của 2,3-dimethylbutane:

Tính chất Giá trị
Công thức hóa học C6H14
Điểm chớp cháy -20°F (-29°C)
Giới hạn nổ dưới (LEL) 1.2%
Giới hạn nổ trên (UEL) 7%
Nhiệt độ tự bốc cháy 788°F (420°C)
Điểm nóng chảy -199.3°F (-128.5°C)
Áp suất hơi 200 mmHg ở 70°F (21°C); 400 mmHg ở 102°F (39°C)
Tỷ trọng hơi (so với không khí) 3 (Nặng hơn không khí)
Tỷ trọng riêng 0.6616 ở 68°F (20°C) (Nhẹ hơn nước)
Điểm sôi 136.4°F (58°C) ở 760 mmHg
Khối lượng phân tử 86.18 g/mol
Độ hòa tan trong nước Ít hơn 1 mg/mL ở 74.3°F (23.5°C)

Ứng dụng của 2,3-Dimethylbutane

2,3-Dimethylbutane chủ yếu được sử dụng làm thành phần trong xăng để tăng chỉ số octan, cải thiện hiệu suất động cơ và giảm tiếng gõ cửa. Nó cũng có thể được sử dụng làm dung môi trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Phản ứng hóa học

2,3-Dimethylbutane, giống như các alkan khác, có thể tham gia vào các phản ứng đốt cháy, halogen hóa và cracking. Nó tương đối trơ về mặt hóa học, nhưng có thể phản ứng với các chất oxy hóa mạnh trong điều kiện thích hợp.

Thông tin Pháp lý

Không có thông tin quy định cụ thể nào được liệt kê cho 2,3-dimethylbutane trong các danh sách pháp lý được tham chiếu. Tuy nhiên, do tính dễ cháy của nó, nó có thể phải tuân theo các quy định về lưu trữ và xử lý chất dễ cháy.

Tên gọi khác

2,3-Dimethylbutane còn được biết đến với các tên gọi khác như:

  • Biisopropyl
  • Butane, 2,3-dimethyl-
  • Diisopropyl
  • 1,1,2,2-Tetramethylethane

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *